2. liga B 2025/2026

Ban Tổ chứcSlovensky sachovy zvaz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcMartin Dobrotka
Tổng trọng tàiIA Martin Dobrotka 14900645
Trọng tàiMego, Peter 14917394; Sosovicka, Marian 14948982; ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 tahov + 30 s / tah; 30 min + 30 s / tah
Địa điểmRozne NR-TN
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID443597
Ngày2025/10/18 đến 2026/03/22
Rating trung bình / Average age1888 / 42
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 24.11.2025 06:04:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C , 2.liga D
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Số vánĐã có 95 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠKŠ Dubnica nad Váhom C * 6612220
2OŠK Žihárec * 4751021,50
3TJ Europress Bátorove Kosihy B * 437190
4NŠK Tlmače4 * 57170
5ŠK Bašta Nové Zámky * 276618,50
6KŠC Komárno B * 6180
7ŠK Považské Podhradie3 * 44518,50
8ŠK Levice B64 * 4150
9Topoľčiansky ŠK24 * 4130
10ŠK Chynorany24½ * 4120
11ŠK Prievidza151 * 38,50
12ŠK Handlová32 * 090

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)