Finnish League 2025-2026 Div 2/4

Cập nhật ngày: 09.10.2025 09:14:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênPiirto, Tomi
Số thứ tự119
Rating1932
Rating quốc gia1932
Rating quốc tế1905
Hiệu suất thi đấu2287
FIDE rtg +/-0
Điểm3,5
Hạng3
Liên đoànFIN
CLB/TỉnhSeinSK
Số ID quốc gia9594
Số ID FIDE514381
Năm sinh 2000

 

VánBànSốTênRtgRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểmKQ
1148Laukkanen, Jere211521102115FINKokkSK0
1
2232Ojasuo, Anton191719361917FINJyS2
½
32145Lappalainen, Eemi181718521817FINTammerSh2
1
4263Helanti, Jaakko180919041809FINMoukat1,5
1
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.