Finnish League 2025-2026 Div 2/4

Cập nhật ngày: 09.10.2025 09:14:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/09/06 lúc 12:00
Bàn1  CC NokiaRtg-4  MoukatRtg2½:1½
1.1
Sissala, Jesse
1932-
Haapanen, Aapo
19570 - 1
1.2
Reed, Darren
1876-
Helanti, Jaakko
1809½ - ½
1.3
Inkala, Pasi
1851-
Kosonen, Eetu
17831 - 0
1.4
Helmisola, Matti
1844-
Kinnunen, Visa
17481 - 0
Bàn3  KokkSKRtg-7  SeinSKRtg2 : 2
2.1
Laukkanen, Jere
2115-
Piirto, Tomi
19320 - 1
2.2
Marjusaari, Eero
2007-
Taipale, Marko
19281 - 0
2.3
Kopsa, Petri
1957-
Pukkinen, Seppo
18191 - 0
2.4
Seppelin, Vesa
1746-
Thusberg, Esa
16600 - 1
Bàn5  OSSRtg-6  OSS 2Rtg3 : 1
3.1
Lehtonen, Simo
2001-
Wang, Jialin
16501 - 0
3.2
Markkanen, Juho
1848-
Ukkonen, Heimo
16131 - 0
3.3
Kotilainen, Ari
1807-
Kallunki, Karoliina
1556½ - ½
3.4
Koski, Pekka
1705-
Finni, Harri
1525½ - ½