Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Raiba Taxenbach 1 (RtgØ:1600, HS1: 0 / HS2: 4)
Lãnh đội: Kollmann Hans
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Gall, Konrad1603AUT161718400021877
2Kollmann, Hans1549AUT530003393½000,531780
3Zechner, Hermann1378AUT000031495
5Embacher, Gerhard1457AUT0011516
6Sommerer, Kurt1450AUT1111378
10Voithofer, Luca0AUT0011391
11Foidl-Bernsteiner, Bernhard0AUT530009561½11,521445
12Vötter, Thomas0AUT1111400
13Gschwandtner, Adrian0AUT0011843

Thông tin kỳ thủ

Gall Konrad 1603 AUT Rp:1140
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Huber Josef1944AUT3,5w 01
35Windhofer Johann1809AUT1s 01
Kollmann Hans 1549 AUT Rp:1584
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Viehhauser Simon1677AUT1,5s ½2
39Wenger Michael Dipl.-Ing. (FH1789AUT1,5w 02
43Grundner Alois1873AUT3,5w 01
Zechner Hermann 1378 AUT Rp:783
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Egger Johann1455AUT2,5w 03
320Lainer Johannes1702AUT2s 03
467Gumz Edward1328AUT1,5s 02
Embacher Gerhard 1457 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Pirnbacher Klaus1516AUT3s 04
Sommerer Kurt 1450 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Entacher Ferdinand1378AUT0,5w 15
Voithofer Luca 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
357Jäger Erich1391AUT1w 04
Foidl-Bernsteiner Bernhard 0 AUT Rp:1638
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Maislinger Florian1689AUT0,5s ½5
474Gumz Lewis1200AUT0,5w 13
Vötter Thomas 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
480Hoffmann Julian0GER0,5s 14
Gschwandtner Adrian 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
44Kreuzer Gerhard1843AUT2w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/09/20 lúc 15:00
Bàn4  Schwarzach 2Rtg-5  Raiba Taxenbach 1Rtg3½:1½
3.1
Huber, Josef
1944-
Gall, Konrad
16031 - 0
3.2
Viehhauser, Simon
1677-
Kollmann, Hans
1549½ - ½
3.3
Egger, Johann
1455-
Zechner, Hermann
13781 - 0
3.4
Pirnbacher, Klaus
1516-
Embacher, Gerhard
14571 - 0
3.5
Entacher, Ferdinand
1378-
Sommerer, Kurt
14500 - 1
3. Ván ngày 2025/10/18 lúc 15:00
Bàn5  Raiba Taxenbach 1Rtg-6  Golling 2Rtg½ :4½
3.1
Gall, Konrad
1603-
Windhofer, Johann
18090 - 1
3.2
Kollmann, Hans
1549-
Wenger, Michael
17890 - 1
3.3
Zechner, Hermann
1378-
Lainer, Johannes
17020 - 1
3.4
Voithofer, Luca
0-
Jäger, Erich
13910 - 1
3.5
Foidl-Bernsteiner, Bernhard
0-
Maislinger, Florian
1689½ - ½
4. Ván ngày 2025/11/15 lúc 15:00
Bàn7  Senoplast UttendorfRtg-5  Raiba Taxenbach 1Rtg3 : 2
1.1
Grundner, Alois
1873-
Kollmann, Hans
15491 - 0
1.2
Gumz, Edward
1328-
Zechner, Hermann
13781 - 0
1.3
Gumz, Lewis
1200-
Foidl-Bernsteiner, Bernhard
00 - 1
1.4
Hoffmann, Julian
0-
Vötter, Thomas
00 - 1
1.5
Kreuzer, Gerhard
1843-
Gschwandtner, Adrian
01 - 0
5. Ván ngày 2025/11/29 lúc 15:00
Bàn5  Raiba Taxenbach 1Rtg-1  Union BergheimRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2026/01/17 lúc 15:00
Bàn2  Union Hallein 3Rtg-5  Raiba Taxenbach 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2026/02/21 lúc 15:00
Bàn5  Raiba Taxenbach 1Rtg-3  ASK KometRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0