GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI PHƯỜNG THỦ DẦU MỘT MỞ RỘNG LẦN I NĂM 2025 BẢNG U11 NAM CỜ NHANHLast update 10.08.2025 06:58:43, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Lê Phú Hoà | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
2 | | Bùi, Văn Minh | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
3 | | Bùi, Võ Đại Dương | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
4 | | Đỗ, Phạm Hoàng Phúc | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
5 | | Đồng, Gia Phúc | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
6 | | Dương, Minh Tiến | | BPH | 0 | Bình Phước |
7 | | Huỳnh, Đảm | | KT1 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 1 |
8 | | Huỳnh, Quốc Thịnh | | KT1 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 1 |
9 | | Lê, Chánh Phước | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
10 | | Lê, Phú Sâm | | TNI | 0 | Tây Ninh |
11 | | Lê, Tuấn Khang | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
12 | | Lucas, Jeanne | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
13 | | Mai, Hoàng Minh Nhật | | TNI | 0 | Tây Ninh |
14 | | Mai, Lê Thiên Phúc | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
15 | | Nguyễn, Đức Anh | | KT1 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 1 |
16 | | Nguyễn, Dương Minh An | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
17 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Khang | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
18 | | Nguyễn, Hoàng Nam | | TNI | 0 | Tây Ninh |
19 | | Nguyễn, Hữu Phát | | DNT | 0 | Đồng Nai Team |
20 | | Nguyễn, Huỳnh Gia Huy | | TSU | 0 | Clb Tsunami |
21 | | Nguyễn, Lê Hùng | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
22 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
23 | | Nguyễn, Nhật Quang | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
24 | | Nguyễn, Phú Bình Dương | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
25 | | Nguyễn, Sỹ Bảo | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
26 | | Nguyễn, Tiến Gia Bảo | | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Khai Trí |
27 | | Nguyễn, Trần Minh Kiên | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
28 | | Phạm, An Phú | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
29 | | Phạm, Chí Tài | | TNI | 0 | Tây Ninh |
30 | | Phan, Viết Minh Nhật | | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Khai Trí |
31 | | Trần, Khải Lâm | | TNI | 0 | Tây Ninh |
32 | | Trần, Lương Tuấn Huy | | CQT | 0 | Cờ Quốc Tế |
33 | | Trần, Nguyễn Tuấn Kiệt | | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Khai Trí |
34 | | Trần, Trọng Minh Tiến | | TSU | 0 | Clb Tsunami |
35 | | Trịnh, Nam Hưng | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
36 | | Trịnh, Văn Nam Khánh | | KT2 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 2 |
37 | | Trương, Phúc Khang | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
38 | | Võ, Hoàng Hữu Kiệt | | KT1 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 1 |
39 | | Võ, Trương Gia Hào | | KT1 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 1 |
40 | | Vũ, Huy Hoàng | | KT1 | 0 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai 1 |
41 | | Vương, Kỳ Sơn | | DAT | 0 | Clb Cờ Vua Đất Thủ |
|
|
|
|