LỊCH THI ĐẤU (Ngày 10/8/2025) + 07h30’ - 08h00’: Khai mạc giải. + 08h00’ - 11h45’: Thi đấu Ván 01 - 05 cờ nhanh. + 14h00’ - 16h30’: Thi đấu Ván 06 - 08 cờ nhanh. + 16h30' - 17h30': Tổng kết - Trao thưởng.
Giải Vô địch cờ vua Thành Sen Hà Tĩnh mở rộng Tranh cup Yadea Hải Toàn lần thứ 2 Năm 2025 - Nữ 11Last update 10.08.2025 11:07:08, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Starting rank
No. | | Name | FED | Club/City |
1 | | Cái Phương Minh | DHO | Clb Đồng Hới |
2 | | Đặng Hoài An | VIE | Tự Do |
3 | | Đặng Thái Thùy Linh | HTR | Hưng Trí Chess |
4 | | Đinh Anh Thư | HTR | Hưng Trí Chess |
5 | | Đỗ Ngọc Diệp | UNG | Clb Chim Ưng |
6 | | Đoàn Khánh Phương | DHU | Duy Hưng Chess |
7 | | Hà Kiều An | QMC | Quỳnh Mai Chess |
8 | | Hồ Linh Chi | SK1 | Sơn Kim 1 |
9 | | Hoàng Hà Linh | MDU | Minh Đức Chess |
10 | | Hoàng Thị Minh Khuê | NCH | Clb Nghệ Chess |
11 | | Lê Gia Nhi | NXU | Nghi Xuân Chess |
12 | | Lê Khánh Chi | TSE | Clb Thành Sen |
13 | | Lê Ngọc An Nhiên | UNG | Clb Chim Ưng |
14 | | Lê Ngọc Thảo Nguyên | TSE | Clb Thành Sen |
15 | | Lê Ngọc Uyên | CCU | Con Cuông |
16 | | Lê Nhật Linh | HSO | Clb Hương Sơn |
17 | | Nguyễn Gia Minh | CAL | Can Lộc |
18 | | Nguyễn Hà Phương | HKH | Hương Khê |
19 | | Nguyễn Hiền Anh | KTT | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
20 | | Nguyễn Lan Khuê | CAL | Can Lộc |
21 | | Nguyễn Lê Hoài An | TSE | Clb Thành Sen |
22 | | Nguyễn Minh Anh | TSE | Clb Thành Sen |
23 | | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | QMC | Quỳnh Mai Chess |
24 | | Nguyễn Quỳnh Hương | DHO | Clb Đồng Hới |
25 | | Nguyễn Thảo Phương | NCH | Clb Nghệ Chess |
26 | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | KTT | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
27 | | Nguyễn Thị Hà Linh | VIE | Tự Do |
28 | | Nguyễn Thị Lê Chi | QMC | Quỳnh Mai Chess |
29 | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | KTT | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
30 | | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | NCH | Clb Nghệ Chess |
31 | | Phạm Lê Hoài | HSO | Clb Hương Sơn |
32 | | Phan Quế Anh | NXU | Nghi Xuân Chess |
33 | | Thạch Nguyễn Bảo Trân | MDU | Minh Đức Chess |
34 | | Thái Bùi Hà Vy | ALB | Tiểu Học Albert Einstein |
35 | | Trần Bảo Trâm | KTT | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
36 | | Trần Nguyễn An Hà | NCH | Clb Nghệ Chess |
37 | | Trần Thị Kim Ngọc | DHU | Duy Hưng Chess |
38 | | Trần Tuệ Lâm | NXU | Nghi Xuân Chess |
|
|
|
|
|
|
|