2. Frauenbundesliga West AUT 2025/2026 Cập nhật ngày: 22.11.2025 12:42:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol
| Giải/ Nội dung | 1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2.BL Ost, BL West, 2.FBL Ost, 2.FBL West, 2. FBL Mitte |
| Liên kết | Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1 |
| Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
| 1. Steinitz Salzburg (RtgØ:1697, HS1: 2 / HS2: 4) |
| Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | 1 | 2 | 3 | Ván cờ | RtgØ |
| 1 | | Bursan, Ana-Maria | 1608 | GER | 34620150 | + | | | 1 | 0 |
| 2 | | Weber, Leonora | 1756 | GER | 16241665 | + | | | 1 | 0 |
| 3 | | Gaisberger, Nina | 1744 | AUT | 1678892 | + | | | 1 | 0 |
| 4 | | Hopfgartner, Theresia | 1647 | AUT | 1623664 | + | | | 1 | 0 |
| 2. Sk Dolomitenbank Lienz 2 (RtgØ:1748, HS1: 0 / HS2: 0) |
| Bàn | | Tên | Rtg | LĐ | FideID | 1 | 2 | 3 | Ván cờ | RtgØ |
| 1 | | Wilfling, Sandra DI | 1748 | AUT | 1623613 | - | | | 1 | 0 |
| 2 | | Mattersberger, Melanie | 1807 | AUT | 1603450 | - | | | 1 | 0 |
| 3 | | Zöhrer, Sarah | 1765 | AUT | 1617974 | - | | | 1 | 0 |
| 4 | | Majkovski, Sarah | 1639 | AUT | 1625578 | - | | | 1 | 0 |
|
|
|
|