torneo de ajedrez II fase rotary chuquiago SEGUNDA categoria secundaria Cập nhật ngày: 30.06.2025 23:10:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: BOLIVIAN FEDERATION OF CHESS
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | | ALANOCA, ALVARO | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
2 | 3 | | ARTEGA, GABRIEL | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
3 | 4 | | BELTRAN, JHONATAN | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
4 | 5 | | FLOREDS, KAREN | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
5 | 9 | | MAMANI, AYELEN | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
6 | 13 | | RAMOS, ABRIL | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
7 | 14 | | SIÑANI, ALEJANDRO | BOL | 0 | 1 | 0 | 0,00 | 0 |
8 | 2 | | APAZA, JHOEL | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
9 | 6 | | GUARACHI, MILAGROS | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
10 | 7 | | HUANCA, ESTEFANIA | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
11 | 8 | | HUANCA, MATIAS | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
12 | 10 | | MARCA, JULIAN | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
13 | 11 | | NINA, HELEN | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
14 | 12 | | QUISBERT, MARISA | BOL | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
|
|
|
|