Giải Cờ Vua Chào Hè Tranh Cup Cờ Tiên Open Lần Thứ 3 U7Last update 02.07.2025 06:04:34, Creator/Last Upload: namhnchess
Tournament selection | Nam nữ U6, Nam nữ U7, Nam nữ U8, Nam nữ U9, Nam nữ U10, Nam nữ U12, Open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Alphabetical list all groups
No. | Name | FideID | FED | Club/City | Name |
1 | Bùi Đức Chỉnh, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U10 |
2 | Bùi Mai Trang g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U12 |
3 | Bùi Minh Khang, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
4 | Bùi Thanh Thanh g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
5 | Đặng Duy Đăng Khôi, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
6 | Đặng Gia Vinh, | | VIE | TH Văn Chương | Nam nữ U10 |
7 | Đặng Khôi Nguyên, | | VIE | KT Tương Lai | Nam nữ U9 |
8 | Đặng Minh Nghĩa, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
9 | Đặng Phương Linh g, | | VIE | TH Văn Chương | Nam nữ U8 |
10 | Đào Minh Khôi, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
11 | Đào Trọng Đức, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
12 | Đinh Minh Phương g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
13 | Đỗ Đức Thành Nhân, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
14 | Đỗ Khánh Nam, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
15 | Đỗ Quang Bách, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
16 | Dương Đức An, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U9 |
17 | Dương Đức Trí Lâm, | | VIE | Phương Hạnh Chess | Nam nữ U8 |
18 | Đường Khôi Nguyên, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U10 |
19 | Đường Trung Khải, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U12 |
20 | Hoàng Đăng Phúc Nam, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U7 |
21 | Hoàng Lâm Nhi g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U8 |
22 | Hoàng Minh Long, | | VIE | Cung Thiếu Nhi | Open |
23 | Hoàng Nhật Huy, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U9 |
24 | Huỳnh Vũ Nam Anh, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
25 | Lê Ánh Ngọc g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U10 |
26 | Lê Đức Anh, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U10 |
27 | Lê Hải Đăng, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U7 |
28 | Lê Minh Khang, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
29 | Lê Nguyễn Tùng Bách, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
30 | Mai Lê An Nhiên g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
31 | Ngô Đức Tú, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U10 |
32 | Ngô Ngọc Nguyên Phương g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U9 |
33 | Ngô Trí Phúc, | | VIE | CLB Tài Năng Trẻ | Nam nữ U9 |
34 | Nguyên An Huy, | | VIE | MC Chess | Nam nữ U8 |
35 | Nguyễn ĐÌnh Tuấn Đạt, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
36 | Nguyễn Đức Mạnh, | | VIE | NK Chess | Nam nữ U12 |
37 | Nguyễn Gia Bách, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
38 | Nguyễn Gia Hân g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
39 | Nguyễn Gia Hưng, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U6 |
40 | Nguyễn Hồ Tiến Long, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
41 | Nguyễn Hoàng Anh g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U10 |
42 | Nguyễn Hữu Đức Minh, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
43 | Nguyễn Lê An g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U9 |
44 | Nguyễn Lưu Minh Đức, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
45 | Nguyễn Minh Đức, | | VIE | Tự Do | Open |
46 | Nguyễn Minh Khang, | | VIE | Genesis School | Nam nữ U10 |
47 | Nguyễn Minh Triết, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
48 | Nguyễn Minh Triết, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
49 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm g, | | VIE | Bắc Ninh | Nam nữ U8 |
50 | Nguyễn Nhật Minh, | | VIE | MC Chess | Nam nữ U12 |
51 | Nguyễn Phúc Lâm, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
52 | Nguyễn Quốc An, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
53 | Nguyễn Thái Minh Châu g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
54 | Nguyễn Tiến Đạt, | | VIE | Tự Do | Open |
55 | Nguyễn Tuấn Khoa, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U6 |
56 | Nguyễn Việt Đức, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U8 |
57 | Nông Quang Anh, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
58 | Phạm Anh Kiệt, | | VIE | Diamond Chess | Nam nữ U12 |
59 | Phạm Minh Huy, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
60 | Phạm Minh Khang, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
61 | Phạm Minh Quân, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
62 | Phạm Nhật DUy, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U8 |
63 | Phạm Tiến Dũng, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Open |
64 | Phạm Vũ Minh Nhật, | | VIE | VNCA | Nam nữ U8 |
65 | Phan Phúc Khang, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U7 |
66 | Phàng A Sình, | | VIE | CLB NTT | Open |
67 | Phùng Bảo Châu g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
68 | Phùng Diệp Chi g, | | VIE | KT Tương Lai | Nam nữ U12 |
69 | Trần Đình Nhật Huy, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
70 | Trần Hoàng Quân, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U6 |
71 | Trần Ngọc Anh g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U8 |
72 | Trần Ngọc Ánh Ngân g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
73 | Trần Tuệ Khang, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
74 | Trịnh Gia Khánh, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U7 |
75 | Trịnh Trương Đức Linh, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
76 | Trịnh Xuân Bách, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
77 | Trương Chí Kiên, | | VIE | NyChess | Nam nữ U10 |
78 | Trương Mạnh Sơn, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U8 |
79 | Trương Ngọc Mỹ Lam g, | | VIE | CLB Cờ Tiên | Nam nữ U6 |
80 | Trương Tiến Minh, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U12 |
81 | Trương Uyên Thư g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U8 |
82 | Vũ Hoàng Phúc, | | VIE | TH Thái Phiên | Nam nữ U10 |
83 | Vũ Ngọc Diệu An g, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U6 |
84 | Vũ Trấn Quốc, | | VIE | Tự Do | Nam nữ U10 |
|
|
|
|