Hội Thi Cờ Vua - Năm 2025 - Khối B
Viimeisin päivitys30.06.2025 06:49:01, Luonut/Viimeisin lataus: cantho_chess
Turnauksen valinta | Khối A, Khối B |
Linkit | Järjestäjän virallinen kotisivu, Linkitä turnauskalenteriin |
Parametrivalinta | ei yksityiskohtia |
Listat | Aloitusranking, Aakkostettu pelaajaluettelo, Liitto-, peli- ja tittelitilastot, Aakkostettu pelaajaluettelo (kaikki ryhmät), Aikataulu |
| Lopullinen ristitaulukko 7 kierroksen jälkeen, Ristitaulukko aloitusrankingin mukaan |
Pöytien parit | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7/7 , ei paria |
Tuloslista kierroksen jälkeen | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7 |
Excel ja tulostus | Vie Exceliin (.xlsx), Vie pdf-tiedostoksi, QR-Codes |
| |
|
Aloitusranking
Nr | Nimi | FED | sp. | Kerho/Kaupunki |
1 | Lưu, Nguyễn Quỳnh Anh | NH | w | Trường Th Nguyễn Hiền |
2 | Nguyễn, Trân Quỳnh Anh | CK2 | w | Trường Th Cái Khế 2 |
3 | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | VIE | | TH |
4 | Đường, Gia Bảo | VIE | | TH |
5 | Lê, Nguyễn Thiên Bảo | LQĐ | | Trường Th Lê Quý Đôn |
6 | Trần, Thiên Bảo | VIE | | TH |
7 | Mai, Hoàng Bảo | KĐ | | Trường Th Kim Đồng |
8 | Huỳnh, Ngọc Minh Châu | LQĐ | w | Trường Th Lê Quý Đôn |
9 | Nguyễn, Khánh Đăng | VIE | | TH |
10 | Trần, Quang Đăng | PT1 | | Trường Th Phú Thứ 1 |
11 | Lê, Hoàng Dũ | CK1 | | Trường Th Cái Khế 1 |
12 | Nguyễn, Hoàng Dung | ĐBL | w | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
13 | Kim, Hùng Đức | LQĐ | | Trường Th Lê Quý Đôn |
14 | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | PT1 | w | Trường Th Phú Thứ 1 |
15 | Nguyễn, Mạnh Hiếu | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
16 | Lê, Hoàng Hưng | TB1 | | Trường Th Thới Bình 1 |
17 | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
18 | Nguyễn, Dương Gia Huy | VIE | | TH |
19 | Nguyễn, Hoàng Khải | VIE | | TH |
20 | Nguyễn, Quang Khải | VIE | | TH |
21 | Phan, Nguyễn Minh Khang | VIE | | TH |
22 | Nguyễn, Hoàng Khôi | TQT | | Trường Th Trần Quốc Toản |
23 | Nguyễn, Ngọc Linh | TB1 | w | Trường Th Thới Bình 1 |
24 | Nguyễn, Khắc Lộc | HL2 | | Trường Th Hưng Lợi 2 |
25 | Lê, Ngọc Minh | TB1 | | Trường Th Thới Bình 1 |
26 | Bùi, Nguyễn Uyên Minh | NQ | w | Trường Th Ngô Quyền |
27 | Phạm, Lê Phúc Minh | XK2 | | Trường Th Xuân Khánh 2 |
28 | Trần, Ngọc Khánh Ngân | MĐC | w | Trường Th Mạc Đĩnh Chi |
29 | Nguyễn, Phước Nguyên | CK2 | | Trường Th Cái Khế 2 |
30 | Huỳnh, Gia Phát | VIE | | TH |
31 | Trần, Mạnh Phát | VIE | | TH |
32 | Võ, Thanh Phát | NQ | | Trường Th Ngô Quyền |
33 | Huỳnh, Gia Phúc | VIE | | TH |
34 | Đỗ, Huỳnh Gia Phúc | VIE | | TH |
35 | Nguyễn, Gia Phúc | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
36 | Đoàn, Quang Thiên Phúc | NH | | Trường Th Nguyễn Hiền |
37 | Quách, Thiên Phúc | BT2 | | Trường Th Bình Thủy 2 |
38 | Trần, Lý Ái Quân | AT2 | w | Trường Th An Thới 2 |
39 | Nguyễn, Hoàng Quân | LQĐ | | Trường Th Lê Quý Đôn |
40 | Trần, Minh Quân | VIE | | TH |
41 | Đặng, Lâm Đăng Quang | VTT | | Trường Th Võ Trường Toản |
42 | Phan, Nhật Quang | ĐBL | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
43 | Trần, Tấn Tài | VIE | | TH |
44 | Võ, Bá Minh Thiện | MĐC | | Trường Th Mạc Đỉnh Chi |
45 | Ngô, Phúc Thịnh | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
46 | Lê, Nguyễn Hưng Thịnh | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
47 | Nguyễn, Hoàng Thế Thịnh | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
48 | Ngụy, Trúc Anh Thư | MĐC | w | Trường Th Mạc Đĩnh Chi |
49 | Đỗ, Ngọc Thủy Tiên | VTT | w | Th Võ Trường Toản |
50 | Ngô, Quốc Tiến | CK1 | | Trường Th Cái Khế 1 |
51 | Phạm, Trí Tính | VIE | | TH |
52 | Trần, Anh Trí | NDU | | Trường Th Nguyễn Du |
53 | Lê, Phước Trí | AN | | Trường Th An Nghiệp |
54 | Nhan, Minh Triết | NQ | | Trường Th Ngô Quyền |
55 | Nguyễn, Thanh Tú | ĐBL | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
56 | Huỳnh, Nguyễn Thảo Uyên | VTT | w | Trường Th Võ Trường Toản |
57 | Trần, Vương Khải Vy | KĐ | w | Trường Th Kim Đồng |
58 | Nguyễn, Ngọc Thảo Vy | XK2 | w | Th Xuân Khánh 2 |
59 | Nguyễn, Ngọc Như Ý | BT2 | w | Th Bình Thủy 2 |
|
|
|
|