LỊCH THI ĐẤU:
*Thời gian thi đấu: Ngày 29 / 6 /2025
+ 8h30 - 11h30 : 5' + 0s / mỗi VĐV

Giải Cờ vua Chớp HPH và BHL Trung tâm HLĐT VĐV TPĐN lần 2 năm 2025 Bảng Nâng cao 1.2

协会者Lớp Cờ Vua Chi Lăng - Trung tâm HLĐT VĐV TDTT Đà Nẵng
协会越南 ( VIE )
裁判长NA Bảo Quang [12401161]
裁判Nguyễn Thiện Việt
Bedenkzeit (Blitz)5phút + 0s
地点Lớp Cờ Vua Chi Lăng - Cổng số 1 đường CHi Lăng
Number of rounds11
Tournament type瑞士制编排系统
等级分计算 -
日期2025/06/29
平均等级分1991
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新29.06.2025 06:05:55, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 日程表
11 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮, 10 轮, 11 轮/11 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮, 10 轮, 11 轮
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

11 轮后最终名次交叉表

名次姓名等级分协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次6.轮次7.轮次8.轮次9.轮次10.轮次11.轮次 TB1  TB2  TB3 
1Đặng Duy Linh2000DAN 15w1 12b1 3w0 13b1 4w1 2w½ 5b1 14b1 9w1 7b1 11w19,5069
2Nguyễn Hạ Thi Hải1998DAN 14w1 4b1 13w1 3b1 11w1 1b½ 7w1 9b½ 5w½ 6b1 10w½9171
3Phan Trần Bảo Khang1997DAN 16b1 8w1 1b1 2w0 9b1 6w1 4b0 7w1 10w1 5b1 12w19271
4Nguyễn Lương Vũ1993DAN 9b1 2w0 10b1 5w1 1b0 8w1 3w1 6b1 11w1 12b½ 14w18,5071,5
5Mai Hiếu Linh1996DAN 10w1 6b1 12w½ 4b0 7w0 11b1 1w0 15b1 2b½ 3w0 16b16072,5
6Phạm Hải Minh1990DAN 7w1 5w0 8b1 11b0 13w1 3b0 10w1 4w0 17b1 2w0 9b16068,5
7Phan Bá Thành Công1999DAN 6b0 13w0 16b1 15w1 5b1 9w1 2b0 3b0 14w1 1w0 18b16066
8Trương Nguyễn Thiên An1992VIE 11w1 3b0 6w0 14b1 10w1 4b0 9w0 12b0 15w1 18b1 -16062,5
9Trần Lê Vy1984DAN 4w0 14b1 15w1 12b1 3w0 7b0 8b1 2w½ 1b0 16w1 6w05,5073
10Nguyễn Đình Tâm Anh1987DAN 5b0 18b1 4w0 16w1 8b0 15w1 6b0 17w1 3b0 13w1 2b½5,5063,5
11Nguyễn Thị Thanh Ngân1983DAN 8b0 16w1 18b1 6w1 2b0 5w0 14b0 13w1 4b0 17w1 1b05064
12Lê Công Thắng1994DAN 17w1 1w0 5b½ 9w0 15b0 16w1 13b0 8w1 19b1 4w½ 3b05062,5
13Trần Nhã Phương1986DAN 18w1 7b1 2b0 1w0 6b0 14w0 12w1 11b0 -1 10b0 17w15061
14Trần Hoàng Bảo Ngọc1989DAN 2b0 9w0 17b1 8w0 18b1 13b1 11w1 1w0 7b0 19w1 4b05060,5
15Phạm Quang Huy1991DAN 1b0 17w1 9b0 7b0 12w1 10b0 18w1 5w0 8b0 -1 19b15054,5
16Lê Hải My1988DAN 3w0 11b0 7w0 10b0 17w1 12b0 19b1 -1 18w1 9b0 5w04052
17Phan Bá Phát1985DAN 12b0 15b0 14w0 18w1 16b0 19w1 -1 10b0 6w0 11b0 13b03046,5
18Nguyễn Minh Triết1995VIE 13b0 10w0 11w0 17b0 14w0 -1 15b0 19w1 16b0 8w0 7w02047,5
19Bảo Kim Ngân1982DAN -1 -0 -0 -0 -0 17b0 16w0 18b0 12w0 14b0 15w01029

注释:
TB1: points (game-points)
TB2: Direct Encounter (DE)
TB3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)