LỊCH THI ĐẤU:
*Thời gian thi đấu: Ngày 29 / 6 /2025
+ 8h30 - 11h30 : 5' + 0s / mỗi VĐV

Giải Cờ vua Chớp HPH và BHL Trung tâm HLĐT VĐV TPĐN lần 2 năm 2025 Bảng Nâng cao 1.2

最后更新29.06.2025 06:05:55, 创建者/最新上传: Cờ Vua Miền Trung

参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 日程表
11 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮, 10 轮, 11 轮/11 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮, 9 轮, 10 轮, 11 轮
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

3 轮后名次

名次SNo姓名协会等级分 TB1  TB2  TB3 
13Nguyễn, Hạ Thi HảiDAN1998300
24Phan, Trần Bảo KhangDAN1997300
35Mai, Hiếu LinhDAN19962,500
48Nguyễn, Lương VũDAN1993200
51Đặng, Duy LinhDAN2000200
611Phạm, Hải MinhDAN1990200
715Trần, Nhã PhươngDAN1986200
817Trần, Lê VyDAN1984200
918Nguyễn, Thị Thanh NgânDAN1983200
107Lê, Công ThắngDAN19941,500
119Trương, Nguyễn Thiên AnVIE1992100
1212Trần, Hoàng Bảo NgọcDAN1989100
1314Nguyễn, Đình Tâm AnhDAN1987100
142Phan, Bá Thành CôngDAN1999100
1510Phạm, Quang HuyDAN1991100
1619Bảo, Kim NgânDAN1982100
1713Lê, Hải MyDAN1988000
186Nguyễn, Minh TriếtVIE1995000
1916Phan, Bá PhátDAN1985000

注释:
TB1: points (game-points)
TB2: Direct Encounter (DE)
TB3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)