GIẢI CỜ TƯỚNG MỞ RỘNG - CLB CỜ TƯỚNG LỘC VĨNH LẦN THỨ I NĂM 2025 Viimeisin päivitys29.06.2025 09:14:24, Luonut/Viimeisin lataus: Ngoc Tram
Parametrivalinta | näytä turnauksen yksityiskohdat, Linkitä turnauskalenteriin |
Listat | Aloitusranking, Aakkostettu pelaajaluettelo, Liitto-, peli- ja tittelitilastot, Aikataulu |
| Lopullinen ristitaulukko 7 kierroksen jälkeen, Ristitaulukko aloitusrankingin mukaan |
Pöytien parit | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7/7 , ei paria |
Tuloslista kierroksen jälkeen | krs.1, krs.2, krs.3, krs.4, krs.5, krs.6, krs.7 |
Excel ja tulostus | Vie Exceliin (.xlsx), Vie pdf-tiedostoksi, QR-Codes |
Aloitusranking
Nr | | Nimi | FideID | FED | Rtg | Kerho/Kaupunki |
1 | | Cao Thái, | | VH | 0 | Vinh Hưng |
2 | | Châu Viết Hải, | | VIE | 0 | |
3 | | Đoàn Năm, | | VH | 0 | Vinh Hưng |
4 | | Hồ NuGA, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
5 | | Hồ Vương Vũ, | | VH | 0 | Vinh Hưng |
6 | | Lê Anh Lin, | | LV | 0 | Lộc Vĩnh |
7 | | Nguyễn Văn Lộc, | | LC | 0 | Lăng Cô |
8 | | Lê Ngọc Anh, | | VH | 0 | Vinh Hưng |
9 | | Lê Ngọc Minh Khuê, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
10 | | Ngô Văn Em, | | LV | 0 | Lộc Vĩnh |
11 | | Nguyễn Bùi Mai Khanh, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
12 | | Nguyển Bùi Thiện Minh, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
13 | | Nguyễn Thanh Hiền, | | VIE | 0 | |
14 | | Nguyễn Thị Trà My, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
15 | | Nguyễn Trọng Minh Khôi, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
16 | | Nguyễn Văn Nhật, | | LV | 0 | Lộc Vĩnh |
17 | | Nguyễn Xuân Lộc, | | VH | 0 | Vinh Hưng |
18 | | Phạm Văn Năm, | | LV | 0 | Lộc Vĩnh |
19 | | Phan Đình Dũng, | | LC | 0 | Lăng Cô |
20 | | Phan Văn Dũng, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
21 | | Tăng Viên, | | VH | 0 | Vinh Hưng |
22 | | Văn Thanh, | | LC | 0 | Lăng Cô |
23 | | Trần Minh Quân, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
24 | | Trần Xuân Bảo, | | LC | 0 | Lăng Cô |
25 | | Trương Công Tuấn, | | LV | 0 | Lộc Vĩnh |
26 | | Võ Nguyễn Quỳnh Như, | | TTH | 0 | Đội cờ tường TTH |
|
|
|
|