1st Hanoi Lucky Chess Rapid Tournament - 2025 U18最后更新29.06.2025 10:52:37, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | Under 18, Open |
链接 | FaceBook, GoogleMaps, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | ACA, CAC, CEN, COC, FCA, HBC, HL2, HLC, HUT, VIE |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 8 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮/8 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
选手按字母排列
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 等级分 | 协会 |
1 | | Bùi, Ngọc Linh | | 0 | HUT |
2 | | Đặng, Thái Vũ | | 0 | HUT |
3 | | Đỗ, Ngọc Anh | | 0 | VIE |
4 | | Đỗ, Quang Minh | | 0 | CAC |
5 | | Dương, Minh Đạt | | 0 | COC |
6 | | Hoàng, Tuấn Dương | | 0 | ACA |
7 | | Khổng, Duy Anh | | 0 | HUT |
8 | | Kiều, Hoàng Quân | | 0 | CAC |
9 | | Lê, Đình Duy | | 0 | COC |
10 | | Lê, Minh Ngọc Hà | | 0 | VIE |
11 | | Lê, Vũ Nhật Linh | | 0 | COC |
12 | | Lưu, Quốc Việt | | 0 | HUT |
13 | | Lưu, Trọng Nghĩa | | 0 | VIE |
14 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | 0 | HUT |
15 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | | 0 | VIE |
16 | | Nguyễn, Lưu Trí Dũng | | 0 | HBC |
17 | | Nguyễn, Mạnh Kiên | | 0 | HLC |
18 | | Nguyễn, Phan Huy | | 0 | HUT |
19 | | Nguyễn, Phúc Thành | | 0 | ACA |
20 | | Nguyễn, Quang Bách | | 0 | VIE |
21 | | Nguyễn, Thanh Bình | | 0 | VIE |
22 | | Nguyễn, Thành Vinh | | 0 | VIE |
23 | | Nguyễn, Thu Phương | | 0 | ACA |
24 | | Nguyễn, Tuấn Thành | | 0 | HLC |
25 | | Nguyễn, Viết An | | 0 | VIE |
26 | | Nguyễn, Vũ Duy Nam | | 0 | VIE |
27 | | Nguyễn, Vũ Trung Dũng | | 0 | ACA |
28 | | Nguyễn, Xuân Anh | | 0 | COC |
29 | | Phạm, Ngọc Bảo | | 0 | COC |
30 | | Phạm, Nguyễn Hoàng Vinh | | 0 | HUT |
31 | | Phan, Thành Huy | | 0 | ACA |
32 | | Phùng, Bách Trung | | 0 | HBC |
33 | | Quản, Ngọc Linh | | 0 | HUT |
34 | | Thân, Văn Minh Khang | | 0 | HLC |
35 | | Trần, Bảo Khang | | 0 | VIE |
36 | | Trần, Bảo Nam | | 0 | HBC |
37 | | Trần, Hải Nam | | 0 | HUT |
38 | | Trần, Khánh Đăng | | 0 | HBC |
39 | | Trần, Lê Việt Anh | | 0 | CAC |
40 | | Trần, Minh Hiếu | | 0 | VIE |
41 | | Trần, Xuân Thái | | 0 | ACA |
42 | | Vũ, Hoàng Long | | 0 | VIE |
43 | | Vũ, Ngọc Quang | | 0 | HBC |
|
|
|
|