1st Hanoi Lucky Chess Rapid Tournament - 2025 Open 最后更新29.06.2025 10:54:23, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
比赛选择 | Under 18, Open |
链接 | FaceBook, GoogleMaps, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料, 比赛日历链接 |
团队浏览 | ACA, CAC, CEN, COC, FCA, HBC, HL2, HLC, HUT, VIE |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 8 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮/8 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮, 8 轮 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Diana, Sozinova | | HL2 | 0 |
2 | | Đinh, Quý Lộc | | HL2 | 0 |
3 | | Đỗ, Trí Dũng | | HL2 | 0 |
4 | | Đỗ, Vũ Thiên Nhi | | CEN | 0 |
5 | | Đoàn, Tuấn Khôi | | HL2 | 0 |
6 | | Ducan, Clotfelter | | HL2 | 0 |
7 | | Hà, Thiên Hải | | HUT | 0 |
8 | | Hô, Phương Hảo | | VIE | 0 |
9 | | Hoàng, Nguyên Huy | | CEN | 0 |
10 | | Lê, Đức Nam | | HLC | 0 |
11 | | Lê, Hồng Minh Ngọc | | HL2 | 0 |
12 | | Lê, Thành Đạt | | HLC | 0 |
13 | | Lê, Viết Phương | | HL2 | 0 |
14 | | Lương, Sinh Công | | HLC | 0 |
15 | | Ngân, Bá Hoàng Nguyên | | CEN | 0 |
16 | | Nguyễn, Đoàn Giang | | HUT | 0 |
17 | | Nguyễn, Huy Công | | HL2 | 0 |
18 | | Nguyễn, Sĩ Trọng Đức | | HUT | 0 |
19 | | Nguyễn, Thu Vân | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn, Tiến Phúc | | HUT | 0 |
21 | | Nguyễn, Trọng Thắng | | HLC | 0 |
22 | | Nguyễn, Tuấn Ngọc | | HUT | 0 |
23 | | Nguyễn, Văn Lâm | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn, Vinh Khánh | | CEN | 0 |
25 | | Phạm, Đình Thanh Bình | | HL2 | 0 |
26 | | Phạm, Quang Dũng | | HL2 | 0 |
27 | | Phan, Ngọc Hiếu | | HUT | 0 |
28 | | Trần, Bình Minh | | HLC | 0 |
29 | | Trần, Đức Anh | | CEN | 0 |
30 | | Trần, Nhật Phương | | CEN | 0 |
31 | | Trần, Văn Mạnh | | HLC | 0 |
32 | | Vũ, Lê Hoàng | | HL2 | 0 |
33 | | Vũ, Ngọc Long | | HL2 | 0 |
34 | | Vũ, Thành Trung | | HL2 | 0 |
35 | | Lê, Đức Lân | | FCA | 0 |
36 | | Đào, Thế Nam | | FCA | 0 |
37 | | Phạm, Tùng Dương | | FCA | 0 |
38 | | Đinh, Trần Minh | | FCA | 0 |
39 | | Vũ, Khánh Linh | | FCA | 0 |
40 | | Vũ, Minh Nguyệt | | FCA | 0 |
|
|
|
|