Link zalo giải đấu: https://zalo.me/g/dlxaly972
Giải đấu diễn ra sáng ngày 29.6.2025Giải Cờ Vua Quân Đội Tháng 6 - 2025 - U11 最后更新29.06.2025 07:35:39, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi
比赛选择 | U6, U7, U9, U11, U13, Open |
链接 | 组织者官方网页, 比赛日历链接 |
参数选择 | 显示比赛详细资料 |
列表 | 赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表 |
| 7 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表 |
配对板 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮/7 , 没有配对 |
名次表在 | 1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮, 6 轮, 7 轮 |
Excel及打印 | 输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes |
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Đặng, Gia Bảo | | VIE | 0 |
2 | | Đào, Đan Nguyên | | VIE | 0 |
3 | | Đinh, Hải Phong | | VIE | 0 |
4 | | Dương, Chí Đông | | VIE | 0 |
5 | | Hồ, Đức Nhân | | VIE | 0 |
6 | | Hoàng, Gia Minh | | VIE | 0 |
7 | | Hoàng, Minh Nghĩa | | VIE | 0 |
8 | | Lê, Vũ Đức Minh | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn, Bảo An | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn, Danh Dũng | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn, Đức Khôi | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn, Đức Long | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn, Gia Hùng | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn, Nhật Nam | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn, Trần Nhật Minh | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn, Tuấn Phong | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn, Uyên Nhi (nữ) | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn, Văn Thăng | | VIE | 0 |
19 | | Nhữ, Đức Anh | | VIE | 0 |
20 | | Phùng, Quang Minh | | VIE | 0 |
21 | | Tạ, Gia Bảo | | VIE | 0 |
22 | | Tạ, Minh Khang | | VIE | 0 |
23 | | Tô, Phúc Gia Đạt | | VIE | 0 |
24 | | Trần, Hồ Trường Sơn | | VIE | 0 |
25 | | Trần, Nam Anh | | VIE | 0 |
26 | | Vũ, Hoàng Phúc | | VIE | 0 |
27 | | Vũ, Trung Hiếu | | VIE | 0 |
28 | | Vương, Đình Gia Bảo | | VIE | 0 |
|
|
|
|