Giải cờ vua Uống Nước Nhớ Nguồn U910 NAM Terakhir Diperbarui26.06.2025 20:23:41, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Pilihan Turnamen | U56, U78 NAM, U78 NỮ, U9.10 NAM, U 9.10 NỮ, U 11.12 NAM, U 11.12 NỮ, OPEN |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Daftar Peringkat Awal
No. | | Nama | FideID | FED | Rtg | Klub / Kota |
1 | | 1, | | | 0 | |
2 | | Bùi, Đức Hiểu | | VIE | 0 | |
3 | | Bùi, Ngọc Minh | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
4 | | Đặng, Minh Công | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
5 | | Đào, Ngọc Khánh Hân | | VIE | 0 | Dế's House |
6 | | Đỗ, Bình | | VIE | 0 | Cvtlv |
7 | | Đỗ, Đăng Khánh | | VIE | 0 | |
8 | | Đỗ, Trung Hiếu | | VIE | 0 | Thái Bình |
9 | | Đoàn, Quỳnh Hương | | VIE | 0 | Dế's House |
10 | | Hoàng, Duy Trung | | VIE | 0 | |
11 | | Hoàng, Duy Trung | | VIE | 0 | Ttcvcp |
12 | | Hoàng, Gia Bảo | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
13 | | Hoàng, Hải Phong | | VIE | 0 | Cvh |
14 | | Lê, Quang Minh | | VIE | 0 | Cvtlv |
15 | | Lê, Quý Hải Nguyên | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
16 | | Lương, Hải Anh | | VIE | 0 | Clb Cv -Tm |
17 | | Ngô, Huy Tuấn | | VIE | 0 | |
18 | | Nguyễn, Bảo Long | | VIE | 0 | Tt Phúc Bảo |
19 | | Nguyễn, Chí Thanh | | VIE | 0 | Ttcvcp |
20 | | Nguyễn, Công Khôi | | VIE | 0 | Ttcvcp |
21 | | Nguyễn, Đình Khánh | | VIE | 0 | Clb Cv -Tm |
22 | | Nguyễn, Đức Trung | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
23 | | Nguyễn, Hoàng Phúc | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
24 | | Nguyễn, Hữu Định | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
25 | | Nguyễn, Hữu Duy Anh | | VIE | 0 | Dế's House |
26 | | Nguyễn, Mạnh Tuấn | | VIE | 0 | |
27 | | Nguyễn, Minh Hiếu | | VIE | 0 | Clb Khai Tâm |
28 | | Nguyễn, Minh Khánh | | VIE | 0 | Cvtlv |
29 | | Nguyễn, Minh Khôi | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
30 | | Nguyễn, Nam Phong | | VIE | 0 | |
31 | | Nguyễn, Như An Nam | | VIE | 0 | Cvtlv |
32 | | Nguyễn, Thái Minh | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
33 | | Nguyễn, Thái Sơn | | VIE | 0 | Clb Suối Khoáng |
34 | | Nguyễn, Tuấn Minh | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
35 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | VIE | 0 | Cvh |
36 | | Nguyễn, Vĩnh Khang | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
37 | | Nguyễn, Vũ Vinh Anh | | VIE | 0 | |
38 | | Phạm, Bảo An | | VIE | 0 | |
39 | | Phạm, Bảo Bình | | VIE | 0 | |
40 | | Phạm, Đức Minh | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
41 | | Phạm, Khắc Đạt | | VIE | 0 | Clb Cv -Tm |
42 | | Phạm, Minh Ngọc | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
43 | | Phạm, Minh Quang | | VIE | 0 | Clb Suối Khoáng |
44 | | Phạm, Quang Vinh | | VIE | 0 | |
45 | | Phạm, Thị Thanh Hằng | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
46 | | Phạm, Thiên An | | VIE | 0 | Tt Phúc Bảo |
47 | | Phạm, Tuấn Dũng | | VIE | 0 | |
48 | | Phạm, Vũ Khiêm | | VIE | 0 | Cvtlv |
49 | | Tạ, Huy Khánh | | VIE | 0 | |
50 | | Tạ, Nhất Minh | | VIE | 0 | Dế's House |
51 | | Trần, Phước Thành | | VIE | 0 | Cvh |
52 | | Trần, Quang Hưng | | VIE | 0 | Clb Cv Kt |
53 | | Trịnh, Đức Vũ | | VIE | 0 | |
54 | | Trịnh, Vũ Trung | | VIE | 0 | |
55 | | Trương, Nguyễn Tùng Lâm | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
56 | | Vũ, Bảo Nam | | VIE | 0 | Cvh |
57 | | Vũ, Hoàng Bách | | VIE | 0 | |
58 | | Vũ, Hoàng Gia Bảo | | VIE | 0 | Ttcvcp |
59 | | Vũ, Ngọc Việt | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
60 | | Vũ, Nguyên Bảo | | VIE | 0 | Thái Bình |
|
|
|
|