BTC nhận tối đa 25vđv

T-CHESS MINI TOURNAMENT CHÀO MỪNG NGÀY GIA ĐÌNH VIỆT NAM 29/6/2025

最后更新29.06.2025 06:24:52, 创建者/最新上传: Vietnamchess

链接组织者官方网页, FaceBook, 比赛日历链接
参数选择 显示比赛详细资料
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 日程表
5 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮/5 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

赛前名次交叉表

序号姓名1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次名次 TB1  TB2  TB3 
1Bùi Thiên Lộc 13w0 23b0 22b0 21w+ 16w12180113
2Đặng Trường An 14b1 10w0 6w0 16b1 20b13110311,5
3Đoàn Nguyễn Gia Bảo 15w1 12b1 25b1 10w1 13b0420417
4Hoàng Gia Huy 16b1 13w0 17b½ 25w0 8b12,5130215
5Huỳnh Vũ Hải 17w0 16b0 20w1 14b1 12w02170210
6Lê Công Tâm 18b1 17w½ 2b1 13w0 7b13,560315
7Nguyễn Đàm Phương Chi 19w0 18b1 14w1 23b0 6w02150212,5
8Nguyễn Đức Gia Hưng 20b1 25w0 16w1 24b0 4w02140213,5
9Nguyễn Đức Tài 21w+ 19b0 24w0 20w0 15b12190111
10Nguyễn Hải Bình 22b1 2b1 19w1 3b0 23w1430416
11Nguyễn Hoàng Bảo Anh 23w0 20b0 21w+ 18w1 22b02200111
12Nguyễn Minh Lộc 24b1 3w0 15w1 19b0 5b1390314
13Nguyễn Ngọc Trung 1b1 4b1 23w1 6b1 3w1510515
14Nguyễn Phương Thảo 2w0 21b+ 7b0 5w0 18b01240010
15Nguyễn Quang Phát 3b0 22w0 12b0 -1 9w01230013
16Nguyễn Thành Đạt 4w0 5w1 8b0 2w0 1b01220111,5
17Nguyễn Thanh Hưng 5b1 6b½ 4w½ 22w1 25b03120215
18Nguyễn Thành Nhân 6w0 7w0 -1 11b0 14w12210110,5
19Nguyễn Trịnh Hồng Đăng 7b1 9w1 10b0 12w1 24w0380315
20Nguyễn Trung Kiên 8w0 11w1 5b0 9b1 2w02160211
21Phạm Việt Tâm 9b- 14w- 11b- 1b- -1125008
22Phan Khắc Hoàng Bách 10w0 15b1 1w1 17b0 11w13100312
23Phan Minh 11b1 1w1 13b0 7w1 10b0370315
24Võ Minh Triết 12w0 -1 9b1 8w1 19b1450314
25Võ Nguyễn Hoàng Khang -1 8b1 3w0 4b1 17w1440315,5

注释:
TB1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
TB2: Number of games won (WON)
TB3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Forfeited games count)