Chess-Results Logo
  • Logged on: Gast
  • Servertime 01.07.2025 18:40:58
  • Logout
  • Login
  • Arabic
  • ARM
  • AZE
  • BIH
  • BUL
  • CAT
  • CHN
  • CRO
  • CZE
  • DEN
  • ENG
  • ESP
  • FAI
  • FIN
  • FRA
  • GER
  • GRE
  • INA
  • ITA
  • JPN
  • MKD
  • LTU
  • NED
  • POL
  • POR
  • ROU
  • RUS
  • SRB
  • SVK
  • SWE
  • TUR
  • UKR
  • VIE
  • FontSize:11pt
  • 主页
  • 比赛数据库
  • 奥地利锦标赛
  • 图片
  • FAQ
  • 在线注册
  • Swiss-Manager
  • ÖSB
  • FIDE

BTC nhận tối đa 25vđv

T-CHESS MINI TOURNAMENT CHÀO MỪNG NGÀY GIA ĐÌNH VIỆT NAM 29/6/2025

最后更新29.06.2025 06:24:52, 创建者/最新上传: Vietnamchess

链接组织者官方网页, FaceBook, 比赛日历链接
参数选择 显示比赛详细资料
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 日程表
5 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮/5 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

配对/成绩

2. 轮

棋盘序号White分 结果分 Black序号
12Đặng Trường An1 0 - 11 Nguyễn Hải Bình10
212Nguyễn Minh Lộc1 0 - 11 Đoàn Nguyễn Gia Bảo3
34Hoàng Gia Huy1 0 - 11 Nguyễn Ngọc Trung13
46Lê Công Tâm1 ½ - ½1 Nguyễn Thanh Hưng17
58Nguyễn Đức Gia Hưng1 0 - 11 Võ Nguyễn Hoàng Khang25
619Nguyễn Trịnh Hồng Đăng1 1 - 01 Nguyễn Đức Tài9
723Phan Minh1 1 - 00 Bùi Thiên Lộc1
816Nguyễn Thành Đạt0 1 - 00 Huỳnh Vũ Hải5
918Nguyễn Thành Nhân0 0 - 10 Nguyễn Đàm Phương Chi7
1020Nguyễn Trung Kiên0 1 - 00 Nguyễn Hoàng Bảo Anh11
1121Phạm Việt Tâm0 - - +0 Nguyễn Phương Thảo14
1215Nguyễn Quang Phát0 0 - 10 Phan Khắc Hoàng Bách22
1324Võ Minh Triết0 1 轮空
国际象棋比赛成绩服务器 © 2006-2025 Heinz Herzog, CMS-Version 01.07.2025 09:17
法律细节/使用条款