Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U15Last update 25.06.2025 05:45:46, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | G13, G15, G17 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 9 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking crosstable after 9 Rounds
Rk. | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | | Võ Phương Như | BDH | * | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | + | 7 | 1 | 40,5 | 30,00 | 6 | 4 |
2 | | Lê Minh Ngọc | CVT | 0 | * | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | + | 7 | 0 | 34 | 25,00 | 7 | 3 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDH | 0 | 0 | * | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 2 | 27 | 22,00 | 5 | 4 |
4 | | Nguyễn Kim Khánh Hội | PYE | ½ | 0 | 0 | * | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | + | 6 | 1 | 28,5 | 20,75 | 5 | 3 |
5 | | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 | 34 | 20,00 | 6 | 5 |
6 | | Nguyễn Thị Gia Minh | CVT | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | * | ½ | 0 | 1 | + | 4 | 0 | 20,5 | 13,75 | 3 | 5 |
7 | | Nguyễn Thanh Hiền | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | * | 1 | 1 | + | 3,5 | 1 | 15 | 7,50 | 3 | 5 |
8 | | Nguyễn Trang Dung | BTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | * | 1 | 1 | 3,5 | 0 | 20,5 | 9,00 | 3 | 4 |
9 | | Trần Lữ Phượng Hoàng | BTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | + | 2 | 0 | 5 | 6,50 | 1 | 4 |
10 | | Lê Bảo Trang | HNO | - | - | 0 | - | 0 | - | - | 0 | - | * | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 2 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|