Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U13

Last update 25.06.2025 06:07:17, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
111Phan Ngọc Giáng HươngG13HNO1606Hà Nội7,5036,541754043,2
27Lê Minh Ngọc HàG13VNC1591Tt Cờ Vua Vnca704043,5754017,6
325Nguyễn Khánh VânG13HCM0Tp Hồ Chí Minh61304354
49Nguyễn Ngọc Gia HânG13HNO0Hà Nội602738,554
514Phan Nguyễn Khánh LinhG13HCM1675Tp Hồ Chí Minh5,5030444540-48,8
616Nguyễn Ngọc MaiG13BGI0Bắc Giang5,5023,53754
712Hoàng Gia Thuỳ LinhG13NBI0Ninh Bình5,502332,554
817Nguyễn An MyG13HNO0Hà Nội5030,54445
95Nguyễn Lê Thuỳ DungG13NBI0Ninh Bình5025,54244
101Đoàn Thị BìnhG13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ502236,544
1115Đặng Phương MaiG13VNC0Tt Cờ Vua Vnca50213534
126Trần Hà GiangG13QBI1441Quảng Bình4,502839,53440-12
1323Vũ Khánh TrangG13NBI0Ninh Bình4,50263934
1419Nguyễn Hoàng Bảo NgânG13TBI0Thái Bình4,502133,544
1518Phạm Cát Nguyệt MyG13HNO0Hà Nội40243435
163Nguyễn Ngọc Nguyên ĐanG13LDO0Lâm Đồng40213735
1720Nguyễn Hoàng NgânG13HNO0Hà Nội4019,53335
184Vũ Ngọc DiệpG13BGI0Bắc Giang40193544
1913Lê Ngọc LinhG13HNO0Hà Nội4018,53624
2010Tưởng Thúy HạnhG13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ401832,534
218Mai Ngọc HânG13VNC0Tt Cờ Vua Vnca3,50224235
222Hồ Nguyễn Vân ChiG13QBI0Quảng Bình3,50173434
2322Hoàng Thị Bảo TrâmG13BDU0Bình Dương3,50162924
2421Trần Đỗ Yến NhiG13HNO0Hà Nội311537,514
2524Hoàng Minh TuệG13HCM0Tp Hồ Chí Minh301131,534

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black