Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U11

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/25
Rating-Ø / Average age2747 / 11
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 05:25:20 / Page cached 25.06.2025 12:06:27 84min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG10, G11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Tú AnhBTH 10b0 2w0 8b0 3w½ 9b½ 14w1 18b0 16w0 15b02151,59,534,515
2Nguyễn Ngọc Xuân PhươngBDU 11w½ 1b1 7w0 17b0 16w0 9w1 14b1 5b½ 3w158021,533,544
3Lê Huyền TrânBTH 12b0 14w0 9b0 1b½ 8w0 18w0 15b0 11w0 2b00,518033205
4Phạm Phương BìnhKGI 13w0 9b1 17w0 16b1 14w1 7b½ 5w1 10b0 12w15,560,52542,554
5Lê Bùi Quỳnh ChiBDH 14b1 12w1 10b1 6w1 17b½ 13w½ 4b0 2w½ 7b16,520,536,54555
6Vũ Ngọc Linh ĐanHCM 15w1 13b½ 11w1 5b0 7w½ 10b0 8w1 12b0 9w157026,54344
7Phạm Gia HânHCM 16b½ 18w1 2b1 10w0 6b½ 4w½ 11b1 17b1 5w05,550,5294545
8Nguyễn Tuệ LâmNBI 17w0 15b0 1w1 18b½ 3b1 12w1 6b0 14w1 10w04,51302136,544
9Nguyễn Ngọc Khánh LinhLDO 18b0 4w0 3w1 14b0 1w½ 2b0 12b0 15w½ 6b02170,510,533,515
10Nguyễn Trần Trang LinhHNO 1w1 17b1 5w0 7b1 13w0 6w1 16b1 4w1 8b1710334474
11Nguyễn Thiên NgânKGI 2b½ 16w1 6b0 12w1 15b1 17w0 7w0 3b1 13w04,510025,541,544
12Phan Hồ Thảo NhiBDU 3w1 5b0 13w½ 11b0 18w1 8b0 9w1 6w1 4b04,512022,53944
13Vũ An NhiênVNC 4b1 6w½ 12b½ 15w1 10b1 5b½ 17w0 18w½ 11b164031,544,545
14Phan Ngọc Diễm OanhTTH 5w0 3b1 16w0 9w1 4b0 1b0 2w0 8b0 18b02161143525
15Hoàng Minh TâmHCM 6b0 8w1 18b1 13b0 11w0 16b0 3w1 9b½ 1w14,51402033,545
16Nguyễn Hồng ThuHNO 7w½ 11b0 14b1 4w0 2b1 15w1 10w0 1b1 17w04,511022,540,544
17Ngô Hồng TràKHO 8b1 10w0 4b1 2w1 5w½ 11b1 13b1 7w0 16b16,530,532,544,565
18Lưu Tuyết VânNBI 9w1 7b0 15w0 8w½ 12b0 3b1 1w1 13b½ 14w1590213144

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black