Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U11

Last update 25.06.2025 05:25:20, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG10, G11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFideIDRtgIFEDGrClub/City
1Hoàng Minh Tâm124744790HCMG11Tp Hồ Chí Minh
2Lê Huyền Trân124895140BTHG10Bình Thuận
3Lê Bùi Quỳnh Chi124439640BDHG11Bình Định
4Lưu Tuyết Vân124743200NBIG11Ninh Bình
5Ngô Hồng Trà124949500KHOG11Khánh Hòa
6Nguyễn Tú Anh124690840BTHG10Bình Thuận
7Nguyễn Ngọc Xuân Phương124711600BDUG11Bình Dương
8Nguyễn Tuệ Lâm124743040NBIG11Ninh Bình
9Nguyễn Ngọc Khánh Linh124920860LDOG11Lâm Đồng
10Nguyễn Trần Trang Linh124891150HNOG11Hà Nội
11Nguyễn Thiên Ngân124478540KGIG11Kiên Giang
12Nguyễn Hồng Thu124902450HNOG11Hà Nội
13Phạm Phương Bình124774190KGIG11Kiên Giang
14Phạm Gia Hân124778260HCMG11Tp Hồ Chí Minh
15Phan Hồ Thảo Nhi124713300BDUG11Bình Dương
16Phan Ngọc Diễm Oanh124527260TTHG11Thành Phố Huế
17Vũ Ngọc Linh Đan124486480HCMG11Tp Hồ Chí Minh
18Vũ An Nhiên124786600VNCG11Tt Cờ Vua Vnca