Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U10

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/16 to 2025/06/17
Rating-Ø / Average age2790 / 10
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 21.06.2025 04:54:29 / Page cached 21.06.2025 09:43:12 117min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Nguyễn Thuý Bảo An12496715NBI0G10Ninh Bình
2Vũ Ngọc Minh An12493708QDO0G10Quân Đội
3Đoàn Lam Anh12469394HNO0G10Hà Nội
4Nguyễn Minh Anh12441490HNO0G10Hà Nội
5Tạ Huyền Anh12494917NBI0G10Ninh Bình
6Ngô Minh Châu12497177HNO0G10Hà Nội
7Hà Thị Linh Chi12479500VPH0G10Vĩnh Phúc
8Lê Hà Bảo Chi12456730TNG0G10Thái Nguyên
9Trương Tuệ Chi12473227HNO0G10Hà Nội
10Bùi Thị Thu Hà12474282NBI0G10Ninh Bình
11Nguyễn Quỳnh Hương12460621QBI0G10Quảng Bình
12Hoàng Tuệ Khanh12457981HNO0G10Hà Nội
13Nguyễn Khánh Linh12493678THO0G10Thanh Hóa
14Cái Phương Minh12487422QBI0G10Quảng Bình
15Lê Ngọc Phương Ngân12489220BTH0G10Bình Thuận
16Nguyễn Thanh Ngọc12472247VNC0G10Tt Cờ Vua Vnca
17Phạm Nguyễn Kim Ngọc12496669HNO0G10Hà Nội
18Hoàng Hương Nguyên12493368THO0G10Thanh Hóa
19Lê Hạnh Nguyên12443115HCM0G10Tp Hồ Chí Minh
20Bùi Yến Nhi12492299NBI0G10Ninh Bình
21Đặng Phùng Nam Phương12466565TTH1451G10Thành Phố Huế
22Trương Hoàng Uyên Phương12485977TTH0G10Thành Phố Huế
23Hoàng Bảo Trân12467510HCM0G10Tp Hồ Chí Minh
24Ngô Mai Trang12490202KTL0G10Clb Kiện Tướng Tương Lai