Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U10Last update 25.06.2025 05:14:00 / Page cached 25.06.2025 11:28:02 111min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 | K | rtg+/- |
1 | 6 | | Ngô Minh Châu | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 7,5 | 0 | 42,5 | 45 | 7 | 4 | | |
2 | 7 | | Hà Thị Linh Chi | G10 | VPH | 0 | Vĩnh Phúc | 7 | 0 | 32 | 42,5 | 7 | 5 | | |
3 | 19 | | Lê Hạnh Nguyên | G10 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 | 31,5 | 45,5 | 6 | 3 | | |
4 | 22 | | Trương Hoàng Uyên Phương | G10 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 6 | 0 | 30,5 | 41 | 5 | 5 | | |
5 | 9 | | Trương Tuệ Chi | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 | 29 | 45 | 6 | 5 | | |
6 | 3 | | Đoàn Lam Anh | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 30 | 43 | 5 | 4 | | |
7 | 21 | | Đặng Phùng Nam Phương | G10 | TTH | 1451 | Thành Phố Huế | 5,5 | 0 | 27,5 | 44,5 | 5 | 4 | 40 | 0 |
8 | 13 | | Nguyễn Khánh Linh | G10 | THO | 0 | Thanh Hóa | 5,5 | 0 | 26,5 | 39 | 5 | 5 | | |
9 | 2 | | Vũ Ngọc Minh An | G10 | QDO | 0 | Quân Đội | 5 | 0 | 31 | 46,5 | 5 | 4 | | |
10 | 18 | | Hoàng Hương Nguyên | G10 | THO | 0 | Thanh Hóa | 5 | 0 | 21 | 36,5 | 5 | 4 | | |
11 | 23 | | Hoàng Bảo Trân | G10 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 29,5 | 47,5 | 4 | 5 | | |
12 | 10 | | Bùi Thị Thu Hà | G10 | NBI | 0 | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 24 | 42 | 4 | 4 | | |
13 | 17 | | Phạm Nguyễn Kim Ngọc | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 4,5 | 0 | 21 | 34 | 4 | 5 | | |
14 | 16 | | Nguyễn Thanh Ngọc | G10 | VNC | 0 | Tt Cờ Vua Vnca | 4,5 | 0 | 19,5 | 33,5 | 4 | 4 | | |
15 | 20 | | Bùi Yến Nhi | G10 | NBI | 0 | Ninh Bình | 4 | 0 | 23 | 39 | 4 | 5 | | |
16 | 12 | | Hoàng Tuệ Khanh | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 21,5 | 39,5 | 3 | 4 | | |
17 | 14 | | Cái Phương Minh | G10 | QBI | 0 | Quảng Bình | 4 | 0 | 19,5 | 36,5 | 3 | 5 | | |
18 | 11 | | Nguyễn Quỳnh Hương | G10 | QBI | 0 | Quảng Bình | 4 | 0 | 18,5 | 34 | 3 | 4 | | |
19 | 24 | | Ngô Mai Trang | G10 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 17,5 | 29,5 | 3 | 5 | | |
20 | 15 | | Lê Ngọc Phương Ngân | G10 | BTH | 0 | Bình Thuận | 4 | 0 | 16 | 32,5 | 3 | 4 | | |
21 | 5 | | Tạ Huyền Anh | G10 | NBI | 0 | Ninh Bình | 3,5 | 0 | 12,5 | 28,5 | 3 | 4 | | |
22 | 4 | | Nguyễn Minh Anh | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 2 | 0 | 9 | 28,5 | 2 | 4 | | |
23 | 1 | | Nguyễn Thuý Bảo An | G10 | NBI | 0 | Ninh Bình | 1 | 0 | 7 | 32,5 | 1 | 3 | | |
24 | 8 | | Lê Hà Bảo Chi | G10 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | 1 | | |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|