Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U09

Last update 25.06.2025 05:44:48, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Nguyễn Khánh An12458783HPD0G09Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
2Phạm Lê Bình An12472034VNC0G09Tt Cờ Vua Vnca
3Trần Bảo An12472239BGI0G09Bắc Giang
4Vũ Khánh An12468860HNO0G09Hà Nội
5Nguyễn Hà Anh12469130NBI0G09Ninh Bình
6Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh12462284HCM0G09Tp Hồ Chí Minh
7Nguyễn Minh Anh12486345THO0G09Thanh Hóa
8Xương Huỳnh Diệu Anh12489867HCM0G09Tp Hồ Chí Minh
9Lê Thị Quỳnh Chi12471763BGI0G09Bắc Giang
10Nguyễn Mai Chi12444146HNO0G09Hà Nội
11Trần Quỳnh Diệp12454966NBI0G09Ninh Bình
12Trịnh Hải Hà12470848HPD0G09Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
13Ngô Diệp Linh12472735VNC0G09Tt Cờ Vua Vnca
14Nguyễn Gia Linh12490571HNO0G09Hà Nội
15Đồng Vũ Thu Minh12472174BGI0G09Bắc Giang
16Phạm Khánh Ngân12488909HNO0G09Hà Nội
17Phạm Thị Kim Ngân12495140NBI0G09Ninh Bình
18Nguyễn Ái Nghi12455890DAN0G09Đà Nẵng
19Vũ Hoàng Thục Nghi12459097HPD0G09Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
20Dương Hồng Ngọc12494135VNC0G09Tt Cờ Vua Vnca
21Trịnh Hải Ngọc12452866HPD0G09Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
22Nguyễn Ngọc Bảo Trâm12458031HCM0G09Tp Hồ Chí Minh
23Ngô Xuân Trúc12483834BRV0G09Bà Rịa - Vũng Tàu
24Nguyễn Hoài Anh12496383HNO0G09Hà Nội