Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U08Last update 25.06.2025 05:39:02, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | G08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Top five players
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Xuân Phú | U15 | GGC | 0 | Nhanh, Chớp | 0 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Huyên Thảo | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp,Truyền Thống | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Trần Anh Thư | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 |
5 | | Lê Bảo Trân | G11 | BDI | 0 | Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn | 0 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Minh Quang | U06 | DON | 1496 | Đồng Nai | 7,5 | 0,5 |
2 | | Võ Quang Minh | U06 | HCM | 1565 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | U06 | HCM | 1532 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Vũ Hải Anh | U06 | BLU | 0 | Clb Blue Horse | 7 | 0 |
5 | AFM | Vũ Hạo Nhiên | U06 | HCM | 1579 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Phạm Tiến Minh | U07 | HCM | 1604 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 1 |
2 | | Nguyễn Anh Dũng | U07 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7,5 | 0 |
3 | | Lê Hùng Mạnh | U07 | HPH | 1720 | Hải Phòng | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Trần Gia Vương | U07 | HNO | 1701 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | U07 | HCM | 1593 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Xuân An | U08 | HNO | 1529 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | | Vũ Thành An | U08 | HNO | 1480 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | U08 | HCM | 1530 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Tăng Duy Khanh | U08 | HCM | 1447 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | | Vũ Tuấn Trường | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Tuấn Khang | U09 | HCM | 1706 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | | Mai Duy Hùng | U09 | HNO | 1645 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Việt Khôi | U09 | HNO | 1517 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | U09 | CTH | 1636 | Cần Thơ | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Tùng | U09 | LCI | 1623 | Lào Cai | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | U10 | HCM | 1760 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | | Hồ Nhật Nam | U10 | HCM | 1660 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Thành Nam | U10 | HNO | 1565 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
4 | | Đặng Thái Phong | U10 | LCI | 1573 | Lào Cai | 7,5 | 0 |
5 | | Hoàng Tấn Vinh | U10 | QDO | 1865 | Quân Đội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | ACM | Bùi Quang Huy | U11 | QDO | 2003 | Quân Đội | 7,5 | 0 |
2 | AIM | Phan Trần Khôi Nguyên | U11 | DAN | 1869 | Đà Nẵng | 7,5 | 0 |
3 | CM | Nguyễn Quang Anh | U11 | HNO | 1902 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | CM | Lê Phan Hoàng Quân | U11 | HCM | 2002 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | | Hoàng Minh Hiếu | U11 | HCM | 1893 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Tùng Quân | U13 | LDO | 2010 | Lâm Đồng | 7,5 | 1,5 |
2 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | U13 | HCM | 1931 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Lê Nguyên | U13 | HCM | 1981 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
4 | CM | Lê Anh Tú | U13 | HNO | 1961 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Duy Đạt | U13 | HNO | 1686 | Hà Nội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | IM | Đầu Khương Duy | U15 | HNO | 2345 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | U15 | HNO | 2066 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | CM | Dương Vũ Anh | U15 | HNO | 2194 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
4 | CM | Nguyễn Vương Tùng Lâm | U15 | HNO | 2115 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Phạm Huy Đức | U15 | HNO | 1758 | Hà Nội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đinh Nho Kiệt | U17 | HNO | 2146 | Hà Nội | 8 | 1 |
2 | IM | Bành Gia Huy | U17 | HNO | 2265 | Hà Nội | 8 | 0 |
3 | FM | Đặng Anh Minh | U17 | HCM | 2072 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | U17 | DAN | 2115 | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | U17 | DTH | 1880 | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | CM | Lê Trí Kiên | U20 | HCM | 2104 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
2 | CM | Vũ Hoàng Gia Bảo | U20 | KGI | 2016 | Kiên Giang | 6,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Quốc Hy | U20 | TCD | 2152 | Trường Cờ Đào Thiên Hải | 6,5 | 1 |
4 | CM | Nguyễn Nam Kiệt | U20 | HNO | 2268 | Hà Nội | 6,5 | 1 |
5 | | Võ Phạm Thiên Phúc | U20 | HCM | 2143 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 1 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Ngọc Anh Thy | G06 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | G06 | NAN | 0 | Nghệ An | 8 | 0 |
3 | | Đoàn Thảo Linh | G06 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 6 | 0 |
4 | | Bùi Huyền Trang | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 6 | 0 |
5 | | Phạm Hoàng Hồng Hạc | G06 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Bảo Kim | G07 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Đức Huyền My | G07 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 1 |
3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | G07 | CTH | 1482 | Cần Thơ | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Dương Nhã Uyên | G07 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Võ Lan Khuê | G07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hồng Ân | G08 | CTH | 1522 | Cần Thơ | 8,5 | 0 |
2 | | Lưu Minh Minh | G08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Nhật Anh | G08 | NBI | 1504 | Ninh Bình | 7 | 1 |
4 | | Phạm Khánh Vy | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Hoàng Gia Hân | G08 | HNO | 1410 | Hà Nội | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | G09 | HCM | 1650 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | | Trần Nguyễn Hà Phương | G09 | HNO | 1413 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | G09 | DAN | 1633 | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
4 | | Lưu Minh Trang | G09 | HNO | 1637 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Khánh Hân | G09 | CTH | 1523 | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | G10 | NAN | 1606 | Nghệ An | 7,5 | 0 |
2 | | Phạm Trương Mỹ An | G10 | HCM | 1535 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Vũ Thị Yến Chi | G10 | HCM | 1572 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Trương Nguyễn Thiên An | G10 | DAN | 1480 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Thư | G10 | DTH | 1630 | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Mai Phương | G11 | HCM | 1629 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | | Phạm Như Ý | G11 | LCI | 1616 | Lào Cai | 7,5 | 0 |
3 | | Trần Ngọc Minh Khuê | G11 | HCM | 1592 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Dương Ngọc Ngà | G11 | HCM | 1729 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Vũ Ngọc Linh Đan | G11 | HCM | 1458 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Lê Vy | G13 | DAN | 1871 | Đà Nẵng | 8 | 0 |
2 | | Tống Thái Hoàng Ân | G13 | HCM | 1852 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Trương Thanh Vân | G13 | NAN | 1743 | Nghệ An | 7 | 0 |
4 | | Trương Thục Quyên | G13 | BRV | 1589 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Chi | G13 | HCM | 1948 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | G15 | HNO | 1880 | Hà Nội | 8 | 1 |
2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | G15 | HCM | 1899 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | G15 | HCM | 1958 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Lê Minh Anh | G15 | TTH | 1647 | Thành Phố Huế | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Lam | G15 | TTH | 1578 | Thành Phố Huế | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Bình Vy | G17 | HNO | 2062 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | | Vũ Mỹ Linh | G17 | HNO | 1793 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hiền | G17 | NBI | 1949 | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thùy Linh | G17 | BGI | 1888 | Bắc Giang | 6,5 | 0 |
5 | | Mai Hiếu Linh | G17 | DTH | 1910 | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lương Hoàng Tú Linh | G20 | BGI | 1912 | Bắc Giang | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | G20 | HCM | 2049 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Thanh Ngân | G20 | DAN | 1699 | Đà Nẵng | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | G20 | DTH | 1773 | Đồng Tháp | 6 | 0 |
5 | | Ngô Xuân Quỳnh | G20 | DTH | 1743 | Đồng Tháp | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Minh Quang | U06 | DON | 1646 | Đồng Nai | 8 | 0 |
2 | | Võ Quang Minh | U06 | HCM | 1488 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | U06 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | | Ngô Tuấn Kiệt | U06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Quốc Bảo | U06 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Trần Gia Vương | U07 | HNO | 1560 | Hà Nội | 7,5 | 1,5 |
2 | | Lê Hùng Mạnh | U07 | HPH | 0 | Hải Phòng | 7,5 | 1 |
3 | | Ngô Quang Minh | U07 | HNO | 1462 | Hà Nội | 7,5 | 0,5 |
4 | | Nguyễn Minh Nguyên | U07 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7 | 0 |
5 | | Lê Phạm Tiến Minh | U07 | HCM | 1454 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Thành An | U08 | HNO | 1443 | Hà Nội | 7,5 | 1,5 |
2 | | Nguyễn Bảo Nam | U08 | HNO | 1593 | Hà Nội | 7,5 | 1 |
3 | | Vũ Tuấn Trường | U08 | QDO | 0 | Quân Đội | 7,5 | 0,5 |
4 | | Hoàng Gia Bảo | U08 | HCM | 1470 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | | Lê Quang Minh | U08 | HNO | 1571 | Hà Nội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Nam Long | U09 | CTH | 1746 | Cần Thơ | 9 | 0 |
2 | | Mai Duy Hùng | U09 | HNO | 1687 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | U09 | HNO | 1419 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh San | U09 | HNO | 1606 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | U09 | CTH | 1759 | Cần Thơ | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Xuân Phương | U10 | HNO | 2051 | Hà Nội | 9 | 0 |
2 | | Hồ Nhật Nam | U10 | HCM | 1823 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | | Phan Đăng Khôi | U10 | HCM | 1609 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thành Nam | U10 | HNO | 1460 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Đặng Thái Phong | U10 | LCI | 1669 | Lào Cai | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Anh | U11 | HNO | 2034 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Trường An Khang | U11 | HNO | 1893 | Hà Nội | 8 | 0 |
3 | | Lê Phan Hoàng Quân | U11 | HCM | 1942 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Trần Minh Hiếu | U11 | HCM | 1875 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Long | U11 | QDO | 1706 | Quân Đội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Quang Huy | U13 | QDO | 1958 | Quân Đội | 8,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Nguyên | U13 | HCM | 2005 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | | Triệu Gia Huy | U13 | HNO | 1890 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | U13 | HCM | 1976 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
5 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | U13 | DTH | 1885 | Đồng Tháp | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đầu Khương Duy | U15 | HNO | 2445 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Mạnh Đức | U15 | HNO | 2156 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Minh | U15 | HCM | 2090 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | U15 | TTH | 1852 | Thành Phố Huế | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Bách | U15 | HNO | 1820 | Hà Nội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Trường Phú | U17 | HNO | 2097 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | | Đỗ An Hòa | U17 | NBI | 1952 | Ninh Bình | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Thái Sơn | U17 | HCM | 1906 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Bành Gia Huy | U17 | HNO | 2211 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Đinh Nho Kiệt | U17 | HNO | 2277 | Hà Nội | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quốc Hy | U20 | TCD | 2188 | Trường Cờ Đào Thiên Hải | 7,5 | 0 |
2 | | Trần Đăng Minh Quang | U20 | HNO | 2113 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | U20 | KGI | 2186 | Kiên Giang | 6,5 | 1 |
4 | | Võ Phạm Thiên Phúc | U20 | HCM | 2191 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Quốc Phú | U20 | DAN | 1937 | Đà Nẵng | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Huyền Trang | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 7 | 1 |
2 | | Nguyễn Ngọc Bảo An | G06 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Trần Thùy Anh | G06 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0,5 |
4 | | Phạm Tuệ Mẫn | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 6,5 | 0,5 |
5 | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | G06 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | G07 | DON | 1403 | Đồng Nai | 8 | 1 |
2 | | Huỳnh Bảo Kim | G07 | HCM | 1501 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
3 | | Võ Hoàng Thanh Vy | G07 | HCM | 1435 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | G07 | CTH | 1428 | Cần Thơ | 6 | 0 |
5 | | Võ Lan Khuê | G07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Hồng Ân | G08 | CTH | 1484 | Cần Thơ | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | G08 | HCM | 1412 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 2 |
3 | | Lưu Minh Minh | G08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 7 | 1 |
4 | | Nguyễn Nhật Anh | G08 | NBI | 0 | Ninh Bình | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Nhật Vy | G08 | BRV | 0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | G09 | HCM | 1596 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | | Lưu Minh Trang | G09 | HNO | 1517 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Khánh Hân | G09 | CTH | 1469 | Cần Thơ | 7 | 0 |
4 | | Vũ Khánh An | G09 | HNO | 1411 | Hà Nội | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Hà Anh | G09 | NBI | 0 | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trần Hoàng Bảo An | G10 | CTH | 1841 | Cần Thơ | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | G10 | CTH | 1524 | Cần Thơ | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Phương Anh | G10 | NAN | 1768 | Nghệ An | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Thư | G10 | DTH | 1623 | Đồng Tháp | 7 | 0 |
5 | | Trương Nguyễn Thiên An | G10 | DAN | 1613 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Dương Ngọc Ngà | G11 | HCM | 1643 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
2 | | Phạm Như Ý | G11 | LCI | 1657 | Lào Cai | 7,5 | 0,5 |
3 | | Võ Mai Phương | G11 | HCM | 1642 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Lê Hải My | G11 | DAN | 1698 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
5 | | Kiều Ngân | G11 | HNO | 1453 | Hà Nội | 6 | 1 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | G13 | HCM | 1915 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
2 | | Trương Thanh Vân | G13 | NAN | 1729 | Nghệ An | 7,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | G13 | NAN | 1641 | Nghệ An | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Hương | G13 | HCM | 1755 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | G13 | DAN | 1683 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | G15 | HCM | 1779 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | G15 | NAN | 1902 | Nghệ An | 7 | 1 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | G15 | HCM | 1916 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | G15 | HNO | 1881 | Hà Nội | 6,5 | 0,5 |
5 | | Lê Minh Anh | G15 | TTH | 1765 | Thành Phố Huế | 6,5 | 0,5 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | G17 | NBI | 2025 | Ninh Bình | 8 | 1 |
2 | | Nguyễn Bình Vy | G17 | HNO | 2043 | Hà Nội | 8 | 0 |
3 | | Tống Thái Kỳ Ân | G17 | HCM | 1786 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | G17 | HCM | 1905 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | G17 | TTH | 1929 | Thành Phố Huế | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | G20 | HCM | 1953 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 1 |
2 | | Nguyễn Thiên Ngân | G20 | HNO | 1919 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Lương Hoàng Tú Linh | G20 | BGI | 2047 | Bắc Giang | 6,5 | 1 |
4 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | G20 | NBI | 1934 | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | G20 | NBI | 1703 | Ninh Bình | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | AFM | Vũ Hạo Nhiên | U06 | HCM | 1429 | Tp Hồ Chí Minh | 8,5 | 0 |
2 | | Ngô Tuấn Kiệt | U06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | U06 | HCM | 1571 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Đặng Hà Thái Sơn | U06 | QDO | 0 | Quân Đội | 6,5 | 0 |
5 | | Võ Quang Minh | U06 | HCM | 1565 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 1 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Le Hung Manh | U07 | HPH | 0 | Hải Phòng | 7 | 0 |
2 | | Le Pham Tien Minh | U07 | HCM | 1439 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 1 |
3 | | Nguyen Tran Gia Vuong | U07 | HNO | 1516 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
4 | | Ngo Quang Minh | U07 | HNO | 1462 | Hà Nội | 6 | 0,5 |
5 | | Truong Phuc Nhat Nguyen | U07 | HCM | 1504 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0,5 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vu Thanh An | U08 | HNO | 1471 | Hà Nội | 7 | 0 |
2 | | Huynh Thien An | U08 | HCM | 1816 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
3 | | Hoang Gia Bao | U08 | HCM | 1478 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
4 | | Pham Xuan An | U08 | HNO | 1466 | Hà Nội | 5,5 | 0 |
5 | | Do Tri Hieu | U08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Le Nguyen Phong | U09 | QNI | 1619 | Quảng Ninh | 7,5 | 0 |
2 | | Bui Duc Thien Anh | U09 | QNI | 1691 | Quảng Ninh | 6,5 | 0 |
3 | | Phan Dang Anh Hao | U09 | TTH | 1627 | Thành Phố Huế | 6 | 0 |
4 | | Vuong Tuan Khoa | U09 | HCM | 1555 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
5 | | Nguyen Nam Long | U09 | CTH | 1839 | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyen Xuan Phuong | U10 | HNO | 1953 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | | Doan Nhat Minh | U10 | HNO | 1593 | Hà Nội | 7 | 1 |
3 | | Le Khac Hoang Long | U10 | KGI | 1556 | Kiên Giang | 7 | 0 |
4 | | Nguyen Nhat Khuong | U10 | HCM | 1806 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyen Phuc Nguyen | U10 | HNO | 1637 | Hà Nội | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | CM | Le Phan Hoang Quan | U11 | HCM | 1914 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0,5 |
2 | CM | Nguyen Quang Anh | U11 | HNO | 2052 | Hà Nội | 7 | 0,5 |
3 | | Nguyen Luong Vu | U11 | DAN | 1885 | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyen Minh | U11 | HNO | 1777 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyen Truong An Khang | U11 | HNO | 1947 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyen Vu Bao Lam | U13 | HCM | 1826 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
2 | | Trinh Hoang Lam | U13 | HNO | 1804 | Hà Nội | 7 | 0 |
3 | | Nguyen Le Nguyen | U13 | HCM | 1901 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Nguyen Tung Quan | U13 | LDO | 1990 | Lâm Đồng | 7 | 0 |
5 | | Huynh Bao Long | U13 | HCM | 1625 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | CM | Nguyen Manh Duc | U15 | HNO | 2061 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyen Quang Minh | U15 | HCM | 2051 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0,5 |
3 | CM | Nguyen Vuong Tung Lam | U15 | HNO | 2215 | Hà Nội | 7 | 0,5 |
4 | | Dang Thai Vu | U15 | HNO | 1862 | Hà Nội | 6 | 0,5 |
5 | | Do Dang Khoa | U15 | BRV | 1715 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0,5 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | FM | Dang Anh Minh | U17 | HCM | 2261 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
2 | | Tran Ngoc Minh Duy | U17 | DON | 2205 | Đồng Nai | 7,5 | 0,5 |
3 | | Huynh Le Minh Hoang | U17 | HCM | 1927 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0,5 |
4 | | Doan The Duc | U17 | QDO | 1881 | Quân Đội | 6 | 0,5 |
5 | | Nguyen Nam Kiet | U20 | HNO | 2062 | Hà Nội | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | CM | Vu Hoang Gia Bao | U20 | KGI | 2000 | Kiên Giang | 7 | 0 |
2 | | Duong Vu Anh | U20 | HNO | 2217 | Hà Nội | 6,5 | 0,5 |
3 | | Tran Vo Quoc Bao | U20 | HCM | 2050 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0,5 |
4 | FM | Tran Dang Minh Quang | U20 | HNO | 2220 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | AGM | Lai Duc Minh | U20 | HNO | 2072 | Hà Nội | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | G06 | NAN | 0 | Nghệ An | 7,5 | 0 |
2 | | Trần Thùy Anh | G06 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | G06 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 6 | 0 |
4 | | Trương Thảo Linh | G06 | QBI | 0 | Quảng Bình | 5,5 | 0 |
5 | | Phạm Tuệ Mẫn | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vo Lan Khue | G07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 8 | 0 |
2 | | Nguyen Duc Huyen My | G07 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
3 | | Huynh Bao Kim | G07 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Vo Hoang Thanh Vy | G07 | HCM | 1540 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
5 | | Nguyen Khanh An | G07 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoang Gia Han | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 8 | 0 |
2 | | Le Hong An | G08 | CTH | 1420 | Cần Thơ | 7,5 | 0 |
3 | | Dao Mai Vy | G08 | NBI | 0 | Ninh Bình | 6 | 1 |
4 | | Le Bao Linh | G08 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 6 | 0 |
5 | | Nguyen Doan Thao Nhu | G08 | HCM | 1470 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 1 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyen Vu Bao Chau | G09 | HCM | 1576 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0 |
2 | | Tran Nha Phuong | G09 | DAN | 1446 | Đà Nẵng | 6,5 | 1,5 |
3 | | Luu Minh Trang | G09 | HNO | 1637 | Hà Nội | 6,5 | 1,5 |
4 | ACM | Ly Kha Han | G09 | HCM | 1467 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Tran Hoang Bao Ngoc | G09 | DAN | 1497 | Đà Nẵng | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyen Thi Phuong Anh | G10 | NAN | 1646 | Nghệ An | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyen Thi Quynh Hoa | G10 | HNO | 1573 | Hà Nội | 7 | 1 |
3 | | Vu Thi Yen Chi | G10 | HCM | 1507 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
4 | | Nguyen Ngoc Xuan Sang | G10 | CTH | 1641 | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyen Ngoc Nhu Y | G10 | HCM | 1465 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Duong Ngoc Nga | G11 | HCM | 1672 | Tp Hồ Chí Minh | 8 | 0 |
2 | | Vo Mai Phuong | G11 | HCM | 1598 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Tran Phuong Ly | G11 | LCI | 1408 | Lào Cai | 6,5 | 0 |
4 | | Pham Nhu Y | G11 | LCI | 1553 | Lào Cai | 6 | 0 |
5 | | Ly Huynh Nhat Anh | G11 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | WCM | Nguyen Minh Chi | G13 | HCM | 1937 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 1 |
2 | WFM | Tran Le Vy | G13 | DAN | 1854 | Đà Nẵng | 7 | 0 |
3 | | Tong Thai Hoang An | G13 | HCM | 1885 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyen Thanh Huong | G13 | HCM | 1686 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Truong Thanh Van | G13 | NAN | 1794 | Nghệ An | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | WCM | Dang Le Xuan Hien | G15 | HCM | 1971 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 1 |
2 | | Huynh Phuc Minh Phuong | G15 | HCM | 1716 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | WCM | Le Thai Hoang Anh | G15 | HCM | 1828 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Hoang Nguyen Giang | G15 | HNO | 1572 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | | Vu Nguyen Bao Linh | G15 | HNO | 1799 | Hà Nội | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyen Ha Khanh Linh | G17 | TTH | 1971 | Thành Phố Huế | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyen Thuy Linh | G17 | BGI | 1840 | Bắc Giang | 6,5 | 0 |
3 | WCM | Ton Nu Quynh Duong | G17 | HCM | 1961 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyen Binh Vy | G17 | HNO | 2045 | Hà Nội | 6 | 2 |
5 | WFM | Nguyen Ngoc Hien | G17 | NBI | 2079 | Ninh Bình | 6 | 0,5 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bui Ngoc Phuong Nghi | G20 | HCM | 1927 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
2 | WFM | Vu Bui Thi Thanh Van | G20 | NBI | 1885 | Ninh Bình | 6 | 0 |
3 | WIM | Nguyen Thien Ngan | G20 | HNO | 2001 | Hà Nội | 6 | 0 |
4 | WFM | Vuong Quynh Anh | G20 | HNO | 1916 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | | Luong Hoang Tu Linh | G20 | BGI | 2002 | Bắc Giang | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng Nam U06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Hải Anh | U06 | BLU | 0 | Clb Blue Horse | 7,5 | 1 |
2 | | Lê Minh Quang | U06 | DON | 0 | Đồng Nai | 7,5 | 0 |
3 | | Trần Phúc Hưng | U06 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Gia Bảo | U06 | HOG | 0 | Clb Cờ Vua Hoàng Gia | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Khôi | U06 | DON | 0 | Đồng Nai | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Quang Vinh | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 8 | 0,5 |
2 | | Nguyễn Minh Đức | U07 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 8 | 0,5 |
3 | | Mai Nhật Minh | U07 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Tiến Quyết | U07 | HCM | 1669 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quang Sáng | U07 | BGI | 0 | Bắc Giang | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Minh Triết | U08 | VNC | 0 | Tt Cờ Vua Vnca | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Duy Dũng | U08 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7 | 0 |
3 | ACM | Nguyễn Đăng Nguyên | U08 | GDI | 0 | Tt Cờ Vua Gia Định | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Minh | U08 | NAN | 1629 | Nghệ An | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | U08 | CTH | 1564 | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Giang Phúc Tiến | U09 | KGI | 1572 | Kiên Giang | 7,5 | 0 |
2 | | Võ Đình Khải Ca | U09 | QDO | 0 | Quân Đội | 7 | 0,5 |
3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | U09 | BDU | 0 | Bình Dương | 7 | 0,5 |
4 | | Hoàng Gia Bảo | U09 | NAN | 1625 | Nghệ An | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Duy | U09 | PYE | 0 | Phú Yên | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Quang Huy | U10 | HCM | 1543 | Tp Hồ Chí Minh | 8,5 | 0 |
2 | | Lê Ngọc Minh Khang | U10 | CVT | 0 | Clb Cờ Vua Thông Minh | 7,5 | 0 |
3 | | Lê Tất Đạt | U10 | BRV | 1504 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
4 | | Đỗ Hoàng Tiến | U10 | NBI | 0 | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | U10 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Hoàng Bách | U11 | HCM | 1669 | Tp Hồ Chí Minh | 7,5 | 0,5 |
2 | | Nguyễn Phước Nguyên | U11 | CTH | 1652 | Cần Thơ | 7,5 | 0,5 |
3 | | Trần Quang Anh | U11 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Việt Cường | U11 | HNO | 1658 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
5 | | Sầm Minh Quân | U11 | HNO | 1562 | Hà Nội | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Việt Bách | U13 | VNC | 1753 | Tt Cờ Vua Vnca | 7 | 0 |
2 | | Đinh Việt Hải | U13 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 7 | 0 |
3 | | Phạm Gia Huy | U13 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 6,5 | 0 |
4 | | Lê Sỹ Nguyên | U13 | QDO | 1599 | Quân Đội | 6,5 | 0 |
5 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | U13 | BGI | 0 | Bắc Giang | 6,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Tiến Dũng | U15 | HNO | 1621 | Hà Nội | 8,5 | 0 |
2 | | Vũ Hoàng Sơn | U15 | KTL | 1724 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 7,5 | 0 |
3 | | Lê Hải Minh | U15 | QDO | 0 | Quân Đội | 6 | 0 |
4 | | Vũ Minh Trí | U15 | VNC | 1593 | Tt Cờ Vua Vnca | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Phúc Khang | U15 | BTR | 1749 | Bến Tre | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Chu Vũ Việt Anh | U17 | THO | 0 | Thanh Hóa | 7,5 | 0 |
2 | | Khổng Duy Anh | U17 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 7 | 0 |
3 | | Vũ Ngọc Quang | U17 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
4 | | Trịnh Gia Bảo | U17 | HNO | 1542 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Tuấn | U17 | BTH | 0 | Bình Thuận | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Ngọc Bảo | U20 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
2 | | Lê Vinh | U20 | QDO | 0 | Quân Đội | 6,5 | 0 |
3 | | Ngô Quốc An | U20 | QDO | 0 | Quân Đội | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Huy | U20 | LAN | 1605 | Long An | 5,5 | 0 |
5 | | Phạm Đăng Khoa | U20 | LAN | 0 | Long An | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U06 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Hoàng Ngọc Anh Thy | G06 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 8,5 | 0 |
2 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | G06 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Diệu An | G06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Hà Ngọc An | G06 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 6 | 0 |
5 | | Đinh Bích Phượng | G06 | LCI | 0 | Lào Cai | 5,5 | 0,5 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U07 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | G07 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 7,5 | 0 |
2 | | Phạm Lê Thanh Trúc | G07 | BRV | 0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
3 | | Trần Bích Hà | G07 | BDU | 0 | Bình Dương | 6 | 1 |
4 | | Nguyễn Phương Tuệ Lâm | G07 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Nhật Gia Linh | G07 | LAN | 0 | Long An | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U08 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Ngũ Phương Linh | G08 | DON | 0 | Đồng Nai | 8,5 | 0 |
2 | | Lê Hoàng Tường Lam | G08 | LAN | 0 | Long An | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Thanh Trà | G08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | G08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 6 | 0 |
5 | | Trần Hà Anh Thư | G08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U09 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hà Anh | G09 | NBI | 0 | Ninh Bình | 8,5 | 0 |
2 | | Vũ Khánh An | G09 | HNO | 0 | Hà Nội | 8 | 0 |
3 | | Nguyễn Hoài Anh | G09 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 1 |
4 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | G09 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | G09 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 1 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Ngô Minh Châu | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | | Hà Thị Linh Chi | G10 | VPH | 0 | Vĩnh Phúc | 7 | 0 |
3 | | Lê Hạnh Nguyên | G10 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
4 | | Trương Hoàng Uyên Phương | G10 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 6 | 0 |
5 | | Trương Tuệ Chi | G10 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Trần Trang Linh | G11 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | G11 | BDH | 0 | Bình Định | 6,5 | 0,5 |
3 | | Ngô Hồng Trà | G11 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 6,5 | 0,5 |
4 | | Vũ An Nhiên | G11 | VNC | 0 | Tt Cờ Vua Vnca | 6 | 0 |
5 | | Phạm Gia Hân | G11 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 0,5 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Ngọc Giáng Hương | G13 | HNO | 1606 | Hà Nội | 7,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Ngọc Hà | G13 | VNC | 1591 | Tt Cờ Vua Vnca | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Khánh Vân | G13 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 6 | 1 |
4 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | G13 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 |
5 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | G13 | HCM | 1675 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Võ Phương Như | G13 | BDH | 0 | Bình Định | 7 | 1 |
2 | | Lê Minh Ngọc | G15 | CVT | 0 | Clb Cờ Vua Thông Minh | 7 | 0 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | G13 | BDH | 0 | Bình Định | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Kim Khánh Hội | G15 | PYE | 0 | Phú Yên | 6 | 1 |
5 | | Trần Ngọc Tuyết Anh | G15 | LSO | 0 | Lạng Sơn | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phương Mai | G17 | HNO | 0 | Hà Nội | 7 | 1 |
2 | | Lê Hoàng Phương Thy | G17 | BTH | 0 | Bình Thuận | 7 | 0 |
3 | | Lê Vũ Kỳ Diệu | G17 | HNO | 0 | Hà Nội | 6,5 | 1 |
4 | | Võ Trần Bảo Nhi | G17 | BDH | 0 | Bình Định | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Thái Hà | G17 | BTH | 0 | Bình Thuận | 6 | 0 |
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thùy Linh | G20 | HNO | 0 | Hà Nội | 6,5 | 0,5 |
2 | | Nguyễn Đỗ Minh Châu | G20 | HNO | 0 | Hà Nội | 6,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | G20 | QDO | 0 | Quân Đội | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Tuệ Nhi | G20 | QDO | 0 | Quân Đội | 5 | 1 |
5 | | Bùi Khánh Vân | G20 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 |
|
|
|
|
|
|