Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U08Last update 25.06.2025 05:39:02, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | G08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 | K | rtg+/- |
1 | 14 | | Ngũ Phương Linh | G08 | DON | 0 | Đồng Nai | 8,5 | 0 | 43 | 47,5 | 8 | 5 | | |
2 | 12 | | Lê Hoàng Tường Lam | G08 | LAN | 0 | Long An | 7,5 | 0 | 34 | 43,5 | 7 | 4 | | |
3 | 26 | | Ngô Thanh Trà | G08 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 7 | 0 | 32 | 46,5 | 6 | 4 | | |
4 | 20 | | Nguyễn Lưu Bảo Ngọc | G08 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 6 | 0 | 30 | 44 | 6 | 5 | | |
5 | 24 | | Trần Hà Anh Thư | G08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 5,5 | 0 | 34,5 | 47 | 5 | 5 | | |
6 | 1 | | Chu Phương Tuệ Anh | G08 | LSO | 0 | Lạng Sơn | 5,5 | 0 | 30 | 44,5 | 5 | 5 | | |
7 | 19 | | Nguyễn Khánh Ngọc | G08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 5,5 | 0 | 27,5 | 45 | 5 | 5 | | |
8 | 2 | | Nguyễn Thị Phương Anh | G08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 5,5 | 0 | 26,5 | 43 | 5 | 4 | | |
9 | 8 | | Đinh Khánh Huyền | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 26 | 38 | 5 | 4 | | |
10 | 5 | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 1 | 30 | 47,5 | 5 | 5 | | |
11 | 25 | | Trương Uyên Thư | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 27 | 37,5 | 5 | 4 | | |
12 | 7 | | Nguyễn Thu Hồng | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 4,5 | 0 | 24 | 37 | 4 | 4 | | |
13 | 27 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | G08 | LAN | 0 | Long An | 4,5 | 0 | 23,5 | 40 | 4 | 5 | | |
14 | 13 | | Nguyễn Hồ Bích Lam | G08 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 21,5 | 39 | 4 | 4 | | |
15 | 23 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | G08 | BRV | 0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 19 | 33,5 | 4 | 4 | | |
16 | 16 | | Phạm Phương Linh | G08 | NBI | 0 | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 18,5 | 34 | 4 | 4 | | |
17 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Chi | G08 | QBI | 0 | Quảng Bình | 4 | 0 | 26 | 41,5 | 4 | 5 | | |
18 | 15 | | Nguyễn Hà Tú Linh | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 22 | 38,5 | 4 | 4 | | |
19 | 6 | | Trần Ngọc Khả Hân | G08 | BDU | 0 | Bình Dương | 4 | 0 | 19 | 36 | 4 | 4 | | |
20 | 9 | | Lê Mai Khanh | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 17 | 31,5 | 4 | 4 | | |
21 | 17 | | Tống Gia Linh | G08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 4 | 0 | 15 | 24 | 4 | 4 | | |
22 | 10 | | Vũ Mai Khuê | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 3,5 | 1 | 17 | 32 | 3 | 4 | | |
23 | 22 | | Nguyễn Ngọc An Nhiên | G08 | DON | 0 | Đồng Nai | 3,5 | 0 | 13 | 27 | 3 | 4 | | |
24 | 28 | | Trần Đặng Phương Vy | G08 | NBI | 0 | Ninh Bình | 3 | 0 | 14 | 34 | 3 | 4 | | |
25 | 18 | | Tống Tuệ Minh | G08 | BGI | 0 | Bắc Giang | 2,5 | 0 | 15 | 35,5 | 2 | 4 | | |
26 | 11 | | Nguyễn Phước Thiên Kim | G08 | HPH | 0 | Hải Phòng | 2,5 | 0 | 10 | 31 | 2 | 5 | | |
27 | 21 | | Lý Minh Nguyên | G08 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 2 | 0 | 15 | 35 | 2 | 4 | | |
28 | 4 | | Nguyễn Thùy Chi | G08 | HNO | 0 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | | |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|