Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U07

Last update 25.06.2025 04:29:58, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Đặng Thị Mỹ An12491705BRV0G07Bà Rịa - Vũng Tàu
2Nguyễn Ngọc Khánh An12494461HNO0G07Hà Nội
3Nguyễn Trần Thiên An12484962BDU0G07Bình Dương
4Phạm Phương Anh12469351HCM0G07Tp Hồ Chí Minh
5Trần Thanh Bích12476277THO0G07Thanh Hóa
6Bùi Thiên DI12468401LAN0G07Long An
7Nguyễn Hương Giang12493899BRV0G07Bà Rịa - Vũng Tàu
8Nguyễn Hương Giang12471968HNO0G07Hà Nội
9Trần Bích Hà12478393BDU0G07Bình Dương
10Nguyễn Phương Tuệ Lâm12469173HNO0G07Hà Nội
11Đặng Tú Linh12496529NBI0G07Ninh Bình
12Nguyễn Gia Linh12490946HNO0G07Hà Nội
13Nguyễn Nhật Gia Linh12495590LAN0G07Long An
14Bùi Vũ Khánh Ngọc12496464NBI0G07Ninh Bình
15Nguyễn Hoàng Mai Phương12487171TTH0G07Thành Phố Huế
16Nguyễn Thanh Thảo12420034HNO0G07Hà Nội
17Nguyễn Đoàn Hạnh Thi12451657CTH0G07Cần Thơ
18Lê Nguyễn Thanh Trà12488640BRV0G07Bà Rịa - Vũng Tàu
19Phạm Lê Thanh Trúc12492922BRV0G07Bà Rịa - Vũng Tàu