Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U06Last update 25.06.2025 04:41:55, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | G06 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 | K | rtg+/- |
1 | 15 | | Hoàng Ngọc Anh Thy | G06 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 8,5 | 0 | 43,5 | 42,5 | 8 | 4 | | |
2 | 13 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | G06 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 7 | 0 | 32 | 44,5 | 7 | 4 | | |
3 | 2 | | Nguyễn Diệu An | G06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 6,5 | 0 | 28,5 | 42 | 6 | 5 | | |
4 | 3 | | Trần Hà Ngọc An | G06 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 6 | 0 | 33 | 46 | 6 | 4 | | |
5 | 12 | | Đinh Bích Phượng | G06 | LCI | 0 | Lào Cai | 5,5 | 0,5 | 30 | 43 | 5 | 4 | | |
6 | 8 | | Phạm Hoàng Hồng Hạc | G06 | HNO | 0 | Hà Nội | 5,5 | 0,5 | 28 | 39,5 | 5 | 4 | | |
7 | 10 | | Quách Cao Minh Khuê | G06 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 5 | 1 | 25 | 40,5 | 5 | 4 | | |
8 | 9 | | Nguyễn Hải Băng Khanh | G06 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 26 | 43,5 | 5 | 4 | | |
9 | 7 | | Đinh Ánh Dương | G06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 4,5 | 0 | 21 | 35 | 4 | 4 | | |
10 | 1 | | Đồng Hà An | G06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 4 | 0 | 21 | 39 | 4 | 5 | | |
11 | 5 | | Phạm Ngọc Diệp | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 4 | 0 | 19 | 38 | 4 | 5 | | |
12 | 14 | | Ngô Hải Thư | G06 | BRV | 0 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 1 | 16 | 32 | 3 | 5 | | |
13 | 16 | | Nguyễn Thị Bảo Trang | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 3 | 0 | 16 | 30,5 | 3 | 4 | | |
14 | 4 | | Nguyễn Hải Anh | G06 | NBI | 0 | Ninh Bình | 2,5 | 0 | 11 | 32,5 | 2 | 3 | | |
15 | 6 | | Nguyễn Kim Dung | G06 | TTH | 0 | Thành Phố Huế | 2 | 0 | 10 | 29,5 | 1 | 4 | | |
16 | 11 | | Nguyễn Hạ Phương | G06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | | |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|