Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U15Last update 25.06.2025 06:30:29, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | U15 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Gr | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 | K | rtg+/- |
1 | 8 | | Nguyễn Tiến Dũng | U15 | HNO | 1621 | Hà Nội | 8,5 | 0 | 42 | 44 | 8 | 4 | 40 | 82 |
2 | 34 | | Vũ Hoàng Sơn | U15 | KTL | 1724 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 7,5 | 0 | 39,5 | 47,5 | 7 | 4 | 40 | 23,2 |
3 | 22 | | Lê Hải Minh | U15 | QDO | 0 | Quân Đội | 6 | 0 | 33,5 | 49,5 | 4 | 4 | | |
4 | 38 | | Vũ Minh Trí | U15 | VNC | 1593 | Tt Cờ Vua Vnca | 6 | 0 | 33 | 48,5 | 4 | 5 | 40 | 25,6 |
5 | 16 | | Nguyễn Phúc Khang | U15 | BTR | 1749 | Bến Tre | 6 | 0 | 29,5 | 41 | 5 | 5 | 40 | -21,2 |
6 | 21 | | Đỗ Tuấn Minh | U15 | CVT | 0 | Clb Cờ Vua Thông Minh | 6 | 0 | 28,5 | 40,5 | 4 | 5 | | |
7 | 10 | | Nguyễn Minh Dương | U15 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 31 | 43,5 | 4 | 4 | | |
8 | 40 | | Ngô Hoàng Tùng | U15 | QDO | 1627 | Quân Đội | 5,5 | 0 | 29 | 47 | 4 | 4 | 40 | -12,4 |
9 | 5 | | Nguyễn Xuân Diễn | U15 | QDO | 0 | Quân Đội | 5,5 | 0 | 27,5 | 39,5 | 4 | 5 | | |
10 | 6 | | Trần Trí Đức | U15 | HNO | 1479 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 27,5 | 38 | 5 | 4 | 40 | 14,4 |
11 | 11 | | Đỗ Tùng Duy | U15 | HPD | 1571 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ | 5,5 | 0 | 27 | 40 | 5 | 4 | 40 | -14,8 |
12 | 19 | | Bùi Đại Lâm | U15 | HNO | 1665 | Hà Nội | 5,5 | 0 | 26 | 40,5 | 4 | 5 | 40 | -22,4 |
13 | 24 | | Nguyễn Hoàng Nam | U15 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 30,5 | 45 | 4 | 5 | | |
14 | 14 | | Trần Nguyên Hưng | U15 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 27,5 | 40 | 2 | 4 | | |
15 | 27 | | Mai Nhuận Phát | U15 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 27 | 43 | 4 | 4 | | |
16 | 13 | | Trương Đức Hùng | U15 | HNO | 1483 | Hà Nội | 5 | 0 | 25,5 | 40,5 | 4 | 5 | 40 | 10,8 |
17 | 4 | | Trần Quốc Bảo | U15 | HCM | 1541 | Tp Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 25 | 38 | 4 | 4 | 40 | 13,2 |
18 | 9 | | Phan Tiến Dũng | U15 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 24,5 | 38 | 3 | 5 | | |
19 | 33 | | Nguyễn Cao Sơn | U15 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 26 | 42,5 | 3 | 5 | | |
20 | 2 | | Lê Đức Anh | U15 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 4,5 | 0 | 25 | 38,5 | 2 | 4 | | |
21 | 15 | | Lê Minh Kha | U15 | BTR | 0 | Bến Tre | 4,5 | 0 | 23,5 | 36,5 | 3 | 4 | | |
22 | 43 | | Bùi Quốc Duy | U15 | KGI | 1581 | Kiên Giang | 4,5 | 0 | 23 | 39,5 | 4 | 4 | 40 | -47,2 |
23 | 37 | | Lê Công Thành | U15 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 4,5 | 0 | 23 | 39,5 | 2 | 4 | | |
24 | 35 | | Lê Phùng Đức Tài | U15 | DON | 1570 | Đồng Nai | 4,5 | 0 | 22,5 | 37,5 | 3 | 4 | 40 | -26,4 |
25 | 42 | | Nguyễn Hữu Huy Văn | U15 | BTH | 0 | Bình Thuận | 4,5 | 0 | 21 | 34,5 | 2 | 4 | | |
26 | 1 | | Hồ Việt Anh | U15 | HNO | 1501 | Hà Nội | 4,5 | 0 | 17 | 35 | 4 | 5 | 40 | -24,8 |
27 | 7 | | Cao Trí Dũng | U15 | LDO | 0 | Lâm Đồng | 4 | 0 | 23 | 39,5 | 2 | 5 | | |
28 | 41 | | Nguyễn Hữu Tùng | U15 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 18 | 33 | 3 | 3 | | |
29 | 26 | | Vũ Duy Nghĩa | U15 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 16,5 | 31 | 3 | 4 | | |
30 | 31 | | Ngô Tuấn Phú | U15 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 13,5 | 32 | 2 | 4 | | |
31 | 32 | | Phùng Minh Phúc | U15 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 20,5 | 37 | 2 | 4 | | |
32 | 25 | | Phạm Bùi Công Nghĩa | U15 | BDH | 0 | Bình Định | 3,5 | 0 | 18 | 30,5 | 2 | 5 | | |
33 | 29 | | Nguyễn Đặng Hải Phong | U15 | HNO | 0 | Hà Nội | 3,5 | 0 | 17,5 | 38,5 | 3 | 5 | | |
34 | 36 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | U15 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 17,5 | 34 | 3 | 5 | | |
35 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Khoa | U15 | BTH | 0 | Bình Thuận | 3,5 | 0 | 14,5 | 28 | 2 | 4 | | |
36 | 30 | | Vũ Duy Trường Phong | U15 | TBI | 0 | Thái Bình | 3 | 0 | 18 | 37,5 | 3 | 4 | | |
37 | 17 | | Nguyễn Hữu Khánh | U15 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 14 | 32,5 | 2 | 5 | | |
38 | 23 | | Nguyễn Đức Minh | U15 | HNO | 0 | Hà Nội | 3 | 0 | 14 | 32 | 1 | 5 | | |
39 | 39 | | Nguyễn Đức Trung | U15 | VNC | 0 | Tt Cờ Vua Vnca | 3 | 0 | 13 | 27 | 2 | 4 | | |
40 | 28 | | Mai Việt Anh Xuân Phi | U15 | QDO | 0 | Quân Đội | 2,5 | 0,5 | 12,5 | 33 | 1 | 5 | | |
41 | 12 | | Vũ Minh Hiếu | U15 | BTH | 0 | Bình Thuận | 2,5 | 0,5 | 9,5 | 29,5 | 0 | 5 | | |
42 | 3 | | Lê Gia Bảo | U15 | BDH | 0 | Bình Định | 1,5 | 0 | 7 | 27,5 | 1 | 5 | | |
43 | 20 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | U15 | GDI | 1507 | Tt Cờ Vua Gia Định | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 40 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break5: Most black
|
|
|
|