Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U13

Last update 25.06.2025 06:24:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
16Nguyễn Việt BáchU13VNC1753Tt Cờ Vua Vnca7036466440-23,6
221Đinh Việt HảiU13QNI0Quảng Ninh703244,575
328Phạm Gia HuyU13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ6,50354444
452Lê Sỹ NguyênU13QDO1599Quân Đội6,5034,546444027,2
556Phạm Nguyễn Hưng PhátU13BGI0Bắc Giang6,503346,554
651Lê Khôi NguyênU13HNO1530Hà Nội6,5031,541,5544053,6
714Nguyễn Đại Việt CườngU13QBI0Quảng Bình6,5030,541,554
818Trần Văn Đức DũngU13HCM0Tp Hồ Chí Minh6,5030,54054
916Nguyễn Hải ĐôngU13HNO1587Hà Nội603447544064,8
1075Thiềm Lâm Minh ThắngU13HCM0Tp Hồ Chí Minh60334445
1166Đỗ Đức QuânU13HNO0Hà Nội60303854
1264Đàm Minh QuânU13HCM1633Tp Hồ Chí Minh5,5032,549,55540-40,4
137Trần Hoàng BáchU13QDO0Quân Đội5,50314834
1482AFMLê Hoàng Nhật TuyênU13VNC1550Tt Cờ Vua Vnca5,5029,53945400
1545Trương Nhật MinhU13NBI0Ninh Bình5,50294545
1674Đinh Mai Phú ThăngU13BDH0Bình Định5,5028,53845
1760AFMTạ Việt PhongU13HNO1580Hà Nội5,502841,544400
1846Vũ Duy MinhU13HNO1638Hà Nội5,5027,537,54440-24
1954Đặng Hưng PhátU13HCM0Tp Hồ Chí Minh5,5026,53934
2030Nguyễn Văn Đức KhangU13HCM1650Tp Hồ Chí Minh5,5025,5384440-25,6
2157Nguyễn Thế PhiệtU13HCM0Tp Hồ Chí Minh5,502540,555
2248Nguyễn Vũ Duy NamU13HNO1539Hà Nội5,502537444017,6
2381Ngô Gia TườngU13VPH0Vĩnh Phúc5,5024,53945
2420Nguyễn Đăng DuyU13TNG0Thái Nguyên5,5023,53644
2561Trương Gia PhongU13TNG0Thái Nguyên5028,54434
2611Trịnh Lê BảoU13HCM1556Tp Hồ Chí Minh502846,52540-14
2765Đào Nguyễn Anh QuânU13NBI0Ninh Bình5027,544,535
2824Trần Trung HiếuU13NBI0Ninh Bình5025,538,534
2913Nguyễn Huy Bảo ChâuU13HNO1467Hà Nội5024,540,5344044
3010Trần Quân BảoU13BTH1644Bình Thuận5024394440-27,6
3144Nguyễn Xuân Bảo MinhU13BGI1560Bắc Giang5021,535,544400
3262Vũ Hữu Như PhongU13VNC0Tt Cờ Vua Vnca50213655
3327Lê Quang HuyU13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5017,53544
348Đặng Quốc BảoU13VPH0Vĩnh Phúc4,5028,544,524
3578Phạm Công ThànhU13KTL1530Clb Kiện Tướng Tương Lai4,5028,54235403,2
3636Dương Quang KhôiU13BDH0Bình Định4,5028,539,534
3738Lâm Chí KiênU13HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5027,542,534
3867ACMNguyễn Hoàng QuânU13HCM1665Tp Hồ Chí Minh4,5026,5423540-0,8
3940Nguyễn Xuân Phúc LâmU13DON1484Đồng Nai4,5026,5403540-16,8
4073Phùng Anh TháiU13QDO1410Quân Đội4,502538,5444024
4150Phạm Trọng NghĩaU13QDO0Quân Đội4,5024,53724
4219Nguyễn Thành ĐượcU13KGI0Kiên Giang4,502342,535
4379Lương Anh TuệU13HCM0Tp Hồ Chí Minh4,50233234
4470Lê Nguyễn Ngọc TânU13BTH1508Bình Thuận4,5022,536,52440-2,4
4576Ngô Chí ThànhU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai4,5022,53224
4669Trần Nhật QuangU13NBI0Ninh Bình4,5021,536,535
472Nguyễn Văn Khánh AnU13HNO0Hà Nội4,5021,53635
4834Đặng Minh KhoaU13HCM0Tp Hồ Chí Minh4,5020,53834
4943Nguyễn Trí Anh MinhU13LDO0Lâm Đồng4,501931,545
5012Tô Trần BìnhU13TNG0Thái Nguyên40254334
5135Lê Huỳnh Sỹ KhoaU13KHO0Khánh Hòa40224225
523Mai Đức AnhU13THO0Thanh Hóa4021,54035
5333Nguyễn KhánhU13NBI0Ninh Bình402035,544
5429Đinh Huy KhangU13BTH0Bình Thuận40203305
5526Phạm Chấn HưngU13QBI0Quảng Bình402031,514
5647Nguyễn Khánh NamU13TNT0Clb Tài Năng Trẻ4019,540,535
5732ACMHoàng Vương Gia KhánhU13HNO0Hà Nội401832,545
5842Lưu Tiến MạnhU13HNO0Hà Nội401830,524
5925Lê HoàngU13BTH0Bình Thuận401733,544
6037Lê Minh KhôiU13DON1479Đồng Nai4016304440-41,2
6139Hà Kiền LâmU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5021,538,514
6231Trần Văn Minh KhangU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3,502138,524
6368Trương Đức Minh QuânU13LDO0Lâm Đồng3,50193515
645Trần Đức AnhU13HCM0Tp Hồ Chí Minh3,5017,535,525
6522Phạm Thành HảiU13TNG1409Thái Nguyên3,5014,528,51440-18,8
6623Mai Viêt HiếuU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3016,536,515
6749Phùng Hải NamU13HNO1433Hà Nội3015,532,524400,8
6841Nguyễn Minh LongU13BLU0Hải Dương3015,532,515
6963Nguyễn Lê Sinh PhúU13BTH0Bình Thuận301532,525
7071Lê Đình TháiU13HNO0Hà Nội30153025
7155Nguyễn Hoàng PhátU13BTH0Bình Thuận30143425
7277Nguyễn Chí ThànhU13HNO0Hà Nội3013,53024
7358Lê Ngọc Hải PhongU13BTH0Bình Thuận30133334
7417Đỗ Trung DũngU13NBI0Ninh Bình301125,515
7515Nguyễn Khánh ĐăngU13BTH0Bình Thuận2,50,511,52915
7653Trần Lương Khánh NguyênU13HPH0Hải Phòng2,50,511,527,515
7759Nguyễn Lê Thanh PhongU13BTH0Bình Thuận207,53115
789Đỗ Gia BảoU13HPH0Hải Phòng1033005
794Tống Hoàng AnhU13NBI0Ninh Bình00026,500
801Nguyễn Bá Hoàng AnU13TNV0Clb Tài Năng Việt0002600
8172Nguyễn Phú TháiU13KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai0002600
8280Đinh Sơn TùngU13NBI0Ninh Bình0002600

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black