Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U11

Last update 25.06.2025 05:58:44 / Page cached 25.06.2025 07:05:44 99min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Lương Đình Bách12468444BGI0U11Bắc Giang
2Nguyễn Thái Bảo12463655BDH0U11Bình Định
3Huỳnh Xuân An12469661DON1506U11Đồng Nai
4Mai Quốc An12466271TTH0U11Thành Phố Huế
5Trương Quang Việt An12448737BDH0U11Bình Định
6Hồ Hùng Anh12465534QBI0U11Quảng Bình
7Lê Hùng Anh12473383HPH1513U11Hải Phòng
8Nguyễn Đức Anh12445487HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
9Trần Quang Anh12473430HNO0U11Hà Nội
10Phan Hoàng Bách12450626HCM1669U11Tp Hồ Chí Minh
11Cao Phúc Đình Bảo12453722HCM1564U11Tp Hồ Chí Minh
12Trần Minh Bảo12466360CTH1575U11Cần Thơ
13Nguyễn Việt Cường12441228HNO1658U11Hà Nội
14Trần Đức Cường12495450THO0U11Thanh Hóa
15Nguyễn Minh Đạt12431192BRV0U11Bà Rịa - Vũng Tàu
16Nguyễn Tiến Đạt12475998HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
17Bùi Minh Đức12492345NBI0U11Ninh Bình
18Đào Duy Dũng12479667BTH0U11Bình Thuận
19Võ Hoàng Giáp12483729BTH0U11Bình Thuận
20Nguyễn Lê Hoàng Hải12440264PYE0U11Phú Yên
21Lê Phạm Khải Hoàn12444120BRV0U11Bà Rịa - Vũng Tàu
22Trịnh Ngọc Hùng12486825CBT0U11Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon
23Đỗ Quang Huy12494054NBI0U11Ninh Bình
24Nguyễn Thế Gia Huy12496707NBI0U11Ninh Bình
25Trần Gia Huy12437638HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
26Lương Quang Khải12436771HNO1450U11Hà Nội
27An Minh Khanh12439339BTH0U11Bình Thuận
28Bùi An Khánh12476366KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
29Đỗ Võ Lê Khiêm12474657VNC0U11Tt Cờ Vua Vnca
30Đỗ Đăng Khoa12473200DON0U11Đồng Nai
31Cao Bảo Khôi12432768LDO0U11Lâm Đồng
32Lê Minh Khôi12455270VNC0U11Tt Cờ Vua Vnca
33Mai Đăng Khôi12495239THO0U11Thanh Hóa
34Nguyễn Trung Kiên12496260BDH0U11Bình Định
35Lê Tuấn Kiệt12475556HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
36Nguyễn Tuấn Kiệt12473103BGI0U11Bắc Giang
37Nguyễn Hải Lâm12494747NBI0U11Ninh Bình
38Nguyễn Tùng Lâm12430536HNO1487U11Hà Nội
39Âu Bình Minh12429767HNO0U11Hà Nội
40Bùi Công Minh12450561VNC1540U11Tt Cờ Vua Vnca
41Bùi Hoàng Minh12495352HPD0U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
42Lê Minh12453641HNO0U11Hà Nội
43Lê Vũ Đức Minh12485020HNO0U11Hà Nội
44Ngô Đức Minh12467936HNO1585U11Hà Nội
45Nguyễn Hoàng Minh12496081NBI0U11Ninh Bình
46Nguyễn Thế Du Minh12490350HNO0U11Hà Nội
47Nguyễn Tiến Minh12442488HPD1415U11Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
48Nguyễn Trịnh Huy Minh12490512HNO0U11Hà Nội
49Nguyễn Tuấn Minh12476200QDO0U11Quân Đội
50Nguyễn Phước Nguyên12451371CTH1652U11Cần Thơ
51Đặng Thinh Nhật12475874HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
52Nguyễn Bảo Phong12487244NAN0U11Nghệ An
53Nguyễn Dương Phong12490849HCM0U11Tp Hồ Chí Minh
54Nguyễn Kỳ Phong12490504HNO0U11Hà Nội
55Nguyễn Trần Đại Phong12489719LDO0U11Lâm Đồng
56Võ Trần Khánh Phương12496820PYE0U11Phú Yên
57Sầm Minh Quân12433918HNO1562U11Hà Nội
58Tô Ngọc Quang12490113KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
59Vũ Nhật Quang12495557NBI0U11Ninh Bình
60Mã Hoàng Tâm12472662LSO0U11Lạng Sơn
61Nguyễn Đình Tâm12445738HNO0U11Hà Nội
62Nguyễn Đức Trí Thành12473138GLC0U11Tt Cờ Vua Galaxy Chess
63Nguyễn Thế Thiên12496634HNO0U11Hà Nội
64Trần Quang Thiều12492582NBI0U11Ninh Bình
65Dương Đức Thọ12470139DON0U11Đồng Nai
66Nguyễn Văn Minh Trí12440418HNO0U11Hà Nội
67Võ Ngọc Minh Trí12483230DON1644U11Đồng Nai
68Khổng Ngọc Tú12468924KTL0U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
69Dương Quang Vinh12496952NBI0U11Ninh Bình
70Nguyễn Quang Vinh12429961HNO1631U11Hà Nội
71Trương Gia Uy Vũ12474371NBI0U11Ninh Bình