Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U10

Last update 25.06.2025 05:51:54, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Alphabetical list

No.NameFideIDRtgIFEDGrClub/City
1Bùi Đức Khang124768201571VNCU10Tt Cờ Vua Vnca
2Bùi Đăng Khôi124421861514HNOU10Hà Nội
3Bùi Huy Kiên124734480VNCU10Tt Cờ Vua Vnca
4Bùi Nguyễn Hùng Long124941190GDCU10Tt Gia Đình Cờ Vua
5Bùi Quang Thành124920270HCMU10Tp Hồ Chí Minh
6Bùi Trí Viễn124796750BTHU10Bình Thuận
7Cao Trần Đại Nhân124321560HCMU10Tp Hồ Chí Minh
8Đặng Minh Khôi124435900HNOU10Hà Nội
9Đặng Minh Phúc124865660HNOU10Hà Nội
10Đặng Hữu Vinh124412790HNOU10Hà Nội
11Đinh Trung Kiên124325200QNIU10Quảng Ninh
12Đinh Tiến Thành124940460NBIU10Ninh Bình
13Đỗ Đăng Khoa124729560CBTU10Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon
14Đỗ Đức Mậu124889500HCMU10Tp Hồ Chí Minh
15Đỗ Tuấn Minh124730650KGIU10Kiên Giang
16Đỗ Hoàng Tiến124915510NBIU10Ninh Bình
17Dương Gia Bảo124332760TNGU10Thái Nguyên
18Hà Lâm Khải124373870HNOU10Hà Nội
19Hoàng Minh Đạt124945690GDCU10Tt Gia Đình Cờ Vua
20Hoàng Việt Hưng124691220KTLU10Clb Kiện Tướng Tương Lai
21Hoàng Đình Tùng124586600TNGU10Thái Nguyên
22Huỳnh Viết Gia Huy124789540DANU10Đà Nẵng
23Lê Tất Đạt124459911504BRVU10Bà Rịa - Vũng Tàu
24Lê Ngọc Minh Khang124911520CVTU10Clb Cờ Vua Thông Minh
25Lê Dương Quốc Khánh124524240CTHU10Cần Thơ
26Lê Minh Khôi124917210NBIU10Ninh Bình
27Lê Nguyễn Minh Nghĩa124764471477HCMU10Tp Hồ Chí Minh
28Lê Duy Nguyên124889250HNOU10Hà Nội
29Mai Đức Mình Hiếu124956890NBIU10Ninh Bình
30Ngô Hoài Anh124935970QDOU10Quân Đội
31Ngô Minh Khôi124412440HNOU10Hà Nội
32Nguyễn Phú An124969010NBIU10Ninh Bình
33Nguyễn Thái An124963400VPHU10Vĩnh Phúc
34Nguyễn Phúc Anh124455170HCMU10Tp Hồ Chí Minh
35Nguyễn Gia Bảo124796160BTHU10Bình Thuận
36Nguyễn Hoàng Dũng124327500QNIU10Quảng Ninh
37Nguyễn Trọng Giáp124926390NBIU10Ninh Bình
38Nguyễn Việt Hà124829190BTHU10Bình Thuận
39Nguyễn Lê Hoàng Hiếu124794380GDIU10Tt Cờ Vua Gia Định
40Nguyễn Hoàng Thế Hưng124410661489CTHU10Cần Thơ
41Nguyễn Quang Huy124789621543HCMU10Tp Hồ Chí Minh
42Nguyễn Phúc Khang124829270BTHU10Bình Thuận
43Nguyễn Gia Khánh124904230HNOU10Hà Nội
44Nguyễn Gia Khoa0HNOU10Hà Nội
45Nguyễn Tuấn Kiệt124692540HNOU10Hà Nội
46Nguyễn Bá Phước Nguyên124546990HPHU10Hải Phòng
47Nguyễn Tân Phong124942910HNOU10Hà Nội
48Nguyễn Tất Phú124585891499BDUU10Bình Dương
49Nguyễn Thái Quân124844230HCMU10Tp Hồ Chí Minh
50Nguyễn Đình Thái Sơn124791520BDUU10Bình Dương
51Nguyễn Minh Sơn124777101433HCMU10Tp Hồ Chí Minh
52Nguyễn Tiến Thành124616951763KGIU10Kiên Giang
53Nguyễn Chính Trung124593481469HNOU10Hà Nội
54Nguyễn Mạnh Tùng124918960KTLU10Clb Kiện Tướng Tương Lai
55Nguyễn Minh Tùng124488260HCMU10Tp Hồ Chí Minh
56Ninh Văn Bảo Minh124926040NBIU10Ninh Bình
57Phạm Ngọc Trung Anh124935460CSGU10Clb Cờ Vua Sài Gòn
58Phạm Hoàng Trí Dũng124804441405HCMU10Tp Hồ Chí Minh
59Phạm Đông Dương124345901533HNOU10Hà Nội
60Phạm Hải Lâm124510020LANU10Long An
61Phạm Thành Long124584650TNGU10Thái Nguyên
62Phạm Ngọc Tùng Minh124717800CTHU10Cần Thơ
63Phạm Hải Phong124715850HPDU10Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
64Phạm Đức Tiến124964300TBIU10Thái Bình
65Phan Đình Quang Đức124900750HNOU10Hà Nội
66Phùng Tiến Đạt124889760HNOU10Hà Nội
67Phùng Viết Thanh124357161544HNOU10Hà Nội
68Tăng Duy Khang124336401509HCMU10Tp Hồ Chí Minh
69Trần Hải An124797130BTHU10Bình Thuận
70Trần Bá Anh Kiệt124723100HNOU10Hà Nội
71Trần Quang Minh124760640LANU10Long An
72Trần Trường Thịnh124837100BTHU10Bình Thuận
73Triệu Bảo Nguyên124870660CBTU10Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon
74Võ Minh Triết124503080HCMU10Tp Hồ Chí Minh
75Vũ Quang Anh124949760NBIU10Ninh Bình
76Vũ Quang Huy124904820HNOU10Hà Nội
77Vũ Ngọc Minh Khôi124929140NBIU10Ninh Bình
78Vũ Trấn Quốc124924850NBIU10Ninh Bình