Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U09Last update 25.06.2025 06:12:27, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | U09 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, medal statistics |
not paired
SNo | | Name | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | 5.Rd | 6.Rd | 7.Rd | 8.Rd | 9.Rd |
48 | | Lê, Minh Quân | HCM | | | | | | | | 0F | 0F |
28 | | Nguyễn, Anh Khoa | HNO | | | | | | | bye | | |
10 | | Nguyễn, Đức Trí Đạt | GLC | | | | | bye | | | | |
54 | | Nguyễn, Minh Tú | NBI | | | | bye | | | | | 0F |
47 | | Nguyễn, Nguyên Phúc | VPH | | | bye | | | | | | |
7 | | Nguyễn, Trọng Hải Đăng | NBI | | | | | | | | bye | |
21 | | Phạm, Quang Hùng | KTL | 0F | * | * | * | * | * | * | * | * |
9 | | Phạm, Thế Dao | NBI | 0F | * | * | * | * | * | * | * | * |
31 | | Trần, Nguyên Khôi | PYE | | | | | | | | | bye |
35 | | Trần, Quang Minh | NBI | | | | | | bye | | | |
55 | | Trương, Quốc Việt | BRV | | bye | | | | | | | |
8 | | Võ, Ngọc Hải Đăng | HCM | 0F | * | * | * | * | * | * | * | * |
|
|
|
|