Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U08

Last update 25.06.2025 05:18:26, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU08
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
152Lê Minh TriếtU08VNC0Tt Cờ Vua Vnca7,504247,574
211Nguyễn Duy DũngU08THO0Thanh Hóa7034,54664
336ACMNguyễn Đăng NguyênU08GDI0Tt Cờ Vua Gia Định7034,54265
432Nguyễn Quang MinhU08NAN1629Nghệ An703446644011,6
554Nguyễn Đặng Kiến VănU08CTH1564Cần Thơ6,50354564400
620Nguyễn Ngọc Minh KhôiU08LSO0Lạng Sơn603649,564
721Nguyễn Chí KiênU08QDO0Quân Đội6034,54754
86Võ Hữu Hùng CườngU08QBI0Quảng Bình6032,54654
953Vũ Hoàng TùngU08HNO0Hà Nội6031,54254
103Đặng Hà Thiên ÂnU08LAN0Long An5,50304445
1118Đoàn Duy KhiêmU08CTH1471Cần Thơ5,5028405440-11,6
1222Trịnh Tuấn KiệtU08QDO0Quân Đội5,5027,543,545
1348Lê Ngọc Trường SơnU08QNI0Quảng Ninh5,5027,541,544
1450Nguyễn Phúc ThịnhU08DTH0Đồng Tháp5,50273845
1541Lê Khải PhongU08HNO1406Hà Nội5,5024,534,555400
1639Hoàng Gia PhongU08BDU0Bình Dương50294455
1716Nguyễn Tuấn KhangU08LAN0Long An502841,554
185Lê Xuân BáchU08HNO0Hà Nội5025,54344
1944Nguyễn Mạnh QuânU08VNC0Tt Cờ Vua Vnca5022,53434
2028Giang Hải LongU08HNO0Hà Nội4,5025,536,524
212Trần Trường KhangU08DTH0Đồng Tháp4,502544,545
2224Nguyễn Phúc LâmU08HNO0Hà Nội4,50254034
2331Nguyễn Đức MinhU08HNO0Hà Nội4,502538,535
2440Lê Bảo PhongU08THO0Thanh Hóa4,50243744
2530Lê Khải MinhU08CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon4,5023,53644
2637Nguyễn Khoa NguyênU08VNC0Tt Cờ Vua Vnca4,5021,53534
2727Vũ Bảo LâmU08HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ4,5021,53445
2835Trần Quang MinhU08LAN0Long An4,50213834
2925Nguyễn Tùng LâmU08QBI0Quảng Bình4,5020,53934
307Vũ Minh CườngU08KHO0Khánh Hòa4,5019,534,515
3147Đào Đức Thiện QuýU08BRV1420Bà Rịa - Vũng Tàu4,5018,532,535400
3234Phạm Lê Nhật MinhU08HNO0Hà Nội40193615
3333Phạm Huỳnh Hiếu MinhU08HCM0Tp Hồ Chí Minh4016,53335
344Phan Nguyễn AnhU08HNO0Hà Nội401632,524
3551Nguyễn Minh TríU08HNO0Hà Nội4015,53134
3655Nguyễn Hoàng Tuấn VũU08HNO0Hà Nội3,50243934
3743Lê Nguyễn Đông QuânU08LAN0Long An3,5019,535,534
3823Nguyễn Bắc Đăng LâmU08NBI0Ninh Bình3,501931,525
3942Ngô Hùng PhươngU08VNC0Tt Cờ Vua Vnca3,5017,53525
4049Cao Ngọc Minh TâmU08HCM0Tp Hồ Chí Minh3,50173434
4138Bùi Thanh PhongU08HNO0Hà Nội3,5016,53214
4229Lê Hữu Thiện LongU08BTH0Bình Thuận3,50153124
4315Nguyễn Minh KhangU08BTH0Bình Thuận3,5014,52815
4417Lê Nhật KhánhU08NBI0Ninh Bình30173935
4512Nguyễn Đức DuyU08HNO0Hà Nội301634,525
4610Hoàng Trần Phước ĐứcU08LDO0Lâm Đồng3014,53224
471Nguyễn Viết Hải ĐăngU08CVV0Clb Cờ Vua Vũng Tàu20930,514
4814An Ngọc Minh KhangU08NBI0Ninh Bình1073113
499Đỗ Minh ĐạtU08CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon10331,513
508Đỗ Vĩnh Hải ĐăngU08NBI0Ninh Bình0002600
5119Trần Gia KhiêmU08NBI0Ninh Bình0002600
5226Trần Bảo LâmU08NBI0Ninh Bình0002600
5345Phan Minh QuânU08GDC0Tt Gia Đình Cờ Vua0002600
5446Nguyễn Phú QuangU08HNO0Hà Nội0002600
5513Vũ Khương DuyU08KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai00025,501

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black