Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U07

Last update 25.06.2025 05:32:16, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Top five players

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz
Rank after Round 0
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Ngô Xuân PhúU15GGC0Nhanh, Chớp00
2Lê Bùi Quỳnh ChiG11BDI0Nhanh, Chớp,Truyền Thống00
3Nguyễn Huyên ThảoG11BDI0Nhanh, Chớp,Truyền Thống00
4Nguyễn Trần Anh ThưG11BDI0Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn00
5Lê Bảo TrânG11BDI0Nhanh, Chớp, Tiêu Chuẩn00
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Minh QuangU06DON1496Đồng Nai7,50,5
2Võ Quang MinhU06HCM1565Tp Hồ Chí Minh7,50,5
3Nguyễn Trầm Thiện ThắngU06HCM1532Tp Hồ Chí Minh70
4Vũ Hải AnhU06BLU0Clb Blue Horse70
5AFMVũ Hạo NhiênU06HCM1579Tp Hồ Chí Minh6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Phạm Tiến MinhU07HCM1604Tp Hồ Chí Minh7,51
2Nguyễn Anh DũngU07THO0Thanh Hóa7,50
3Lê Hùng MạnhU07HPH1720Hải Phòng70
4Nguyễn Trần Gia VươngU07HNO1701Hà Nội70
5Trương Phúc Nhật NguyênU07HCM1593Tp Hồ Chí Minh70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Phạm Xuân AnU08HNO1529Hà Nội7,50
2Vũ Thành AnU08HNO1480Hà Nội70
3Nguyễn Viết Hoàng PhúcU08HCM1530Tp Hồ Chí Minh70
4Tăng Duy KhanhU08HCM1447Tp Hồ Chí Minh70
5Vũ Tuấn TrườngU08QDO0Quân Đội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Trần Tuấn KhangU09HCM1706Tp Hồ Chí Minh7,50
2Mai Duy HùngU09HNO1645Hà Nội7,50
3Nguyễn Việt KhôiU09HNO1517Hà Nội7,50
4Nguyễn Phúc Cao DanhU09CTH1636Cần Thơ70
5Nguyễn Thanh TùngU09LCI1623Lào Cai70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Nhất KhươngU10HCM1760Tp Hồ Chí Minh80
2Hồ Nhật NamU10HCM1660Tp Hồ Chí Minh7,50
3Nguyễn Thành NamU10HNO1565Hà Nội7,50
4Đặng Thái PhongU10LCI1573Lào Cai7,50
5Hoàng Tấn VinhU10QDO1865Quân Đội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1ACMBùi Quang HuyU11QDO2003Quân Đội7,50
2AIMPhan Trần Khôi NguyênU11DAN1869Đà Nẵng7,50
3CMNguyễn Quang AnhU11HNO1902Hà Nội70
4CMLê Phan Hoàng QuânU11HCM2002Tp Hồ Chí Minh70
5Hoàng Minh HiếuU11HCM1893Tp Hồ Chí Minh70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Tùng QuânU13LDO2010Lâm Đồng7,51,5
2Nguyễn Vũ Bảo LâmU13HCM1931Tp Hồ Chí Minh7,51
3Nguyễn Lê NguyênU13HCM1981Tp Hồ Chí Minh7,50,5
4CMLê Anh TúU13HNO1961Hà Nội70
5Nguyễn Duy ĐạtU13HNO1686Hà Nội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1IMĐầu Khương DuyU15HNO2345Hà Nội80
2CMNguyễn Mạnh ĐứcU15HNO2066Hà Nội7,50
3CMDương Vũ AnhU15HNO2194Hà Nội7,50
4CMNguyễn Vương Tùng LâmU15HNO2115Hà Nội70
5Phạm Huy ĐứcU15HNO1758Hà Nội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Đinh Nho KiệtU17HNO2146Hà Nội81
2IMBành Gia HuyU17HNO2265Hà Nội80
3FMĐặng Anh MinhU17HCM2072Tp Hồ Chí Minh6,50
4Nguyễn Hạ Thi HảiU17DAN2115Đà Nẵng6,50
5Nguyễn Lê Nhật HuyU17DTH1880Đồng Tháp6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nam U20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1CMLê Trí KiênU20HCM2104Tp Hồ Chí Minh70
2CMVũ Hoàng Gia BảoU20KGI2016Kiên Giang6,51
3Nguyễn Quốc HyU20TCD2152Trường Cờ Đào Thiên Hải6,51
4CMNguyễn Nam KiệtU20HNO2268Hà Nội6,51
5Võ Phạm Thiên PhúcU20HCM2143Tp Hồ Chí Minh61
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Hoàng Ngọc Anh ThyG06TTH0Thành Phố Huế90
2Nguyễn Anh Tuệ NhiG06NAN0Nghệ An80
3Đoàn Thảo LinhG06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ60
4Bùi Huyền TrangG06NBI0Ninh Bình60
5Phạm Hoàng Hồng HạcG06HNO0Hà Nội60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Huỳnh Bảo KimG07HCM0Tp Hồ Chí Minh7,50
2Nguyễn Đức Huyền MyG07HCM0Tp Hồ Chí Minh71
3Bùi Nguyễn An NhiênG07CTH1482Cần Thơ70
4Nguyễn Dương Nhã UyênG07HCM0Tp Hồ Chí Minh6,50
5Võ Lan KhuêG07DAN0Đà Nẵng6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Hồng ÂnG08CTH1522Cần Thơ8,50
2Lưu Minh MinhG08QNI0Quảng Ninh7,50
3Nguyễn Nhật AnhG08NBI1504Ninh Bình71
4Phạm Khánh VyG08HNO0Hà Nội70
5Hoàng Gia HânG08HNO1410Hà Nội60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Vũ Bảo ChâuG09HCM1650Tp Hồ Chí Minh7,50
2Trần Nguyễn Hà PhươngG09HNO1413Hà Nội70
3Trần Hoàng Bảo NgọcG09DAN1633Đà Nẵng6,50
4Lưu Minh TrangG09HNO1637Hà Nội6,50
5Nguyễn Khánh HânG09CTH1523Cần Thơ6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Thị Phương AnhG10NAN1606Nghệ An7,50
2Phạm Trương Mỹ AnG10HCM1535Tp Hồ Chí Minh70
3Vũ Thị Yến ChiG10HCM1572Tp Hồ Chí Minh70
4Trương Nguyễn Thiên AnG10DAN1480Đà Nẵng70
5Nguyễn Minh ThưG10DTH1630Đồng Tháp6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Võ Mai PhươngG11HCM1629Tp Hồ Chí Minh80
2Phạm Như ÝG11LCI1616Lào Cai7,50
3Trần Ngọc Minh KhuêG11HCM1592Tp Hồ Chí Minh6,50
4Dương Ngọc NgàG11HCM1729Tp Hồ Chí Minh6,50
5Vũ Ngọc Linh ĐanG11HCM1458Tp Hồ Chí Minh60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Trần Lê VyG13DAN1871Đà Nẵng80
2Tống Thái Hoàng ÂnG13HCM1852Tp Hồ Chí Minh70
3Trương Thanh VânG13NAN1743Nghệ An70
4Trương Thục QuyênG13BRV1589Bà Rịa - Vũng Tàu70
5Nguyễn Minh ChiG13HCM1948Tp Hồ Chí Minh6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Vũ Nguyễn Bảo LinhG15HNO1880Hà Nội81
2Lê Thái Hoàng ÁnhG15HCM1899Tp Hồ Chí Minh80
3Đặng Lê Xuân HiềnG15HCM1958Tp Hồ Chí Minh6,50
4Lê Minh AnhG15TTH1647Thành Phố Huế6,50
5Nguyễn Thanh LamG15TTH1578Thành Phố Huế60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Bình VyG17HNO2062Hà Nội80
2Vũ Mỹ LinhG17HNO1793Hà Nội70
3Nguyễn Ngọc HiềnG17NBI1949Ninh Bình6,50
4Nguyễn Thùy LinhG17BGI1888Bắc Giang6,50
5Mai Hiếu LinhG17DTH1910Đồng Tháp6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ nhanh: Bảng nữ G20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lương Hoàng Tú LinhG20BGI1912Bắc Giang80
2Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnG20HCM2049Tp Hồ Chí Minh7,50
3Nguyễn Thị Thanh NgânG20DAN1699Đà Nẵng60
4Nguyễn Thị Thúy QuyênG20DTH1773Đồng Tháp60
5Ngô Xuân QuỳnhG20DTH1743Đồng Tháp60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Minh QuangU06DON1646Đồng Nai80
2Võ Quang MinhU06HCM1488Tp Hồ Chí Minh70
3Mai Ngọc Thiên VũU06HNO0Hà Nội70
4Ngô Tuấn KiệtU06THO0Thanh Hóa70
5Nguyễn Quốc BảoU06DAN0Đà Nẵng70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Trần Gia VươngU07HNO1560Hà Nội7,51,5
2Lê Hùng MạnhU07HPH0Hải Phòng7,51
3Ngô Quang MinhU07HNO1462Hà Nội7,50,5
4Nguyễn Minh NguyênU07THO0Thanh Hóa70
5Lê Phạm Tiến MinhU07HCM1454Tp Hồ Chí Minh6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Vũ Thành AnU08HNO1443Hà Nội7,51,5
2Nguyễn Bảo NamU08HNO1593Hà Nội7,51
3Vũ Tuấn TrườngU08QDO0Quân Đội7,50,5
4Hoàng Gia BảoU08HCM1470Tp Hồ Chí Minh70
5Lê Quang MinhU08HNO1571Hà Nội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Nam LongU09CTH1746Cần Thơ90
2Mai Duy HùngU09HNO1687Hà Nội70
3Nguyễn Lê Phương LâmU09HNO1419Hà Nội70
4Nguyễn Thanh SanU09HNO1606Hà Nội70
5Nguyễn Phúc Cao DanhU09CTH1759Cần Thơ70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Xuân PhươngU10HNO2051Hà Nội90
2Hồ Nhật NamU10HCM1823Tp Hồ Chí Minh7,50
3Phan Đăng KhôiU10HCM1609Tp Hồ Chí Minh7,50
4Nguyễn Thành NamU10HNO1460Hà Nội70
5Đặng Thái PhongU10LCI1669Lào Cai70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Quang AnhU11HNO2034Hà Nội80
2Nguyễn Trường An KhangU11HNO1893Hà Nội80
3Lê Phan Hoàng QuânU11HCM1942Tp Hồ Chí Minh70
4Trần Minh HiếuU11HCM1875Tp Hồ Chí Minh70
5Nguyễn Hoàng LongU11QDO1706Quân Đội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Bùi Quang HuyU13QDO1958Quân Đội8,50
2Nguyễn Lê NguyênU13HCM2005Tp Hồ Chí Minh7,50
3Triệu Gia HuyU13HNO1890Hà Nội7,50
4Nguyễn Vũ Bảo LâmU13HCM1976Tp Hồ Chí Minh7,50
5Lê Huỳnh Tuấn KhangU13DTH1885Đồng Tháp70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Đầu Khương DuyU15HNO2445Hà Nội80
2Nguyễn Mạnh ĐứcU15HNO2156Hà Nội7,50
3Nguyễn Quang MinhU15HCM2090Tp Hồ Chí Minh70
4Nguyễn Đắc Nguyên DũngU15TTH1852Thành Phố Huế70
5Nguyễn Hoàng BáchU15HNO1820Hà Nội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Phạm Trường PhúU17HNO2097Hà Nội80
2Đỗ An HòaU17NBI1952Ninh Bình7,50
3Nguyễn Thái SơnU17HCM1906Tp Hồ Chí Minh70
4Bành Gia HuyU17HNO2211Hà Nội70
5Đinh Nho KiệtU17HNO2277Hà Nội70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Quốc HyU20TCD2188Trường Cờ Đào Thiên Hải7,50
2Trần Đăng Minh QuangU20HNO2113Hà Nội70
3Vũ Hoàng Gia BảoU20KGI2186Kiên Giang6,51
4Võ Phạm Thiên PhúcU20HCM2191Tp Hồ Chí Minh6,50
5Trần Quốc PhúU20DAN1937Đà Nẵng60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Bùi Huyền TrangG06NBI0Ninh Bình71
2Nguyễn Ngọc Bảo AnG06HNO0Hà Nội70
3Trần Thùy AnhG06HCM0Tp Hồ Chí Minh6,50,5
4Phạm Tuệ MẫnG06NBI0Ninh Bình6,50,5
5Nguyễn Ngọc Tuệ AnhG06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Phạm Lam ThưG07DON1403Đồng Nai81
2Huỳnh Bảo KimG07HCM1501Tp Hồ Chí Minh80
3Võ Hoàng Thanh VyG07HCM1435Tp Hồ Chí Minh70
4Bùi Nguyễn An NhiênG07CTH1428Cần Thơ60
5Võ Lan KhuêG07DAN0Đà Nẵng60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Hồng ÂnG08CTH1484Cần Thơ80
2Nguyễn Đoàn Thảo NhưG08HCM1412Tp Hồ Chí Minh72
3Lưu Minh MinhG08QNI0Quảng Ninh71
4Nguyễn Nhật AnhG08NBI0Ninh Bình70
5Nguyễn Nhật VyG08BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Vũ Bảo ChâuG09HCM1596Tp Hồ Chí Minh80
2Lưu Minh TrangG09HNO1517Hà Nội7,50
3Nguyễn Khánh HânG09CTH1469Cần Thơ70
4Vũ Khánh AnG09HNO1411Hà Nội70
5Nguyễn Hà AnhG09NBI0Ninh Bình6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Trần Hoàng Bảo AnG10CTH1841Cần Thơ80
2Nguyễn Ngọc Xuân SangG10CTH1524Cần Thơ70
3Nguyễn Thị Phương AnhG10NAN1768Nghệ An70
4Nguyễn Minh ThưG10DTH1623Đồng Tháp70
5Trương Nguyễn Thiên AnG10DAN1613Đà Nẵng70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Dương Ngọc NgàG11HCM1643Tp Hồ Chí Minh7,50,5
2Phạm Như ÝG11LCI1657Lào Cai7,50,5
3Võ Mai PhươngG11HCM1642Tp Hồ Chí Minh70
4Lê Hải MyG11DAN1698Đà Nẵng70
5Kiều NgânG11HNO1453Hà Nội61
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Tống Thái Hoàng ÂnG13HCM1915Tp Hồ Chí Minh7,50,5
2Trương Thanh VânG13NAN1729Nghệ An7,50,5
3Nguyễn Thị Phương UyênG13NAN1641Nghệ An70
4Nguyễn Thanh HươngG13HCM1755Tp Hồ Chí Minh70
5Nguyễn Đình Tâm AnhG13DAN1683Đà Nẵng70
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Huỳnh Phúc Minh PhươngG15HCM1779Tp Hồ Chí Minh80
2Nguyễn Anh Bảo ThyG15NAN1902Nghệ An71
3Đặng Lê Xuân HiềnG15HCM1916Tp Hồ Chí Minh70
4Vũ Nguyễn Bảo LinhG15HNO1881Hà Nội6,50,5
5Lê Minh AnhG15TTH1765Thành Phố Huế6,50,5
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Ngọc HiềnG17NBI2025Ninh Bình81
2Nguyễn Bình VyG17HNO2043Hà Nội80
3Tống Thái Kỳ ÂnG17HCM1786Tp Hồ Chí Minh6,50
4Tôn Nữ Quỳnh DươngG17HCM1905Tp Hồ Chí Minh6,50
5Nguyễn Hà Khánh LinhG17TTH1929Thành Phố Huế60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnG20HCM1953Tp Hồ Chí Minh71
2Nguyễn Thiên NgânG20HNO1919Hà Nội70
3Lương Hoàng Tú LinhG20BGI2047Bắc Giang6,51
4Vũ Bùi Thị Thanh VânG20NBI1934Ninh Bình6,50
5Nguyễn Thị Khánh VânG20NBI1703Ninh Bình60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1AFMVũ Hạo NhiênU06HCM1429Tp Hồ Chí Minh8,50
2Ngô Tuấn KiệtU06THO0Thanh Hóa71
3Nguyễn Trầm Thiện ThắngU06HCM1571Tp Hồ Chí Minh70
4Đặng Hà Thái SơnU06QDO0Quân Đội6,50
5Võ Quang MinhU06HCM1565Tp Hồ Chí Minh5,51
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Le Hung ManhU07HPH0Hải Phòng70
2Le Pham Tien MinhU07HCM1439Tp Hồ Chí Minh6,51
3Nguyen Tran Gia VuongU07HNO1516Hà Nội6,50
4Ngo Quang MinhU07HNO1462Hà Nội60,5
5Truong Phuc Nhat NguyenU07HCM1504Tp Hồ Chí Minh60,5
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Vu Thanh AnU08HNO1471Hà Nội70
2Huynh Thien AnU08HCM1816Tp Hồ Chí Minh6,50
3Hoang Gia BaoU08HCM1478Tp Hồ Chí Minh60
4Pham Xuan AnU08HNO1466Hà Nội5,50
5Do Tri HieuU08HNO0Hà Nội5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Le Nguyen PhongU09QNI1619Quảng Ninh7,50
2Bui Duc Thien AnhU09QNI1691Quảng Ninh6,50
3Phan Dang Anh HaoU09TTH1627Thành Phố Huế60
4Vuong Tuan KhoaU09HCM1555Tp Hồ Chí Minh60
5Nguyen Nam LongU09CTH1839Cần Thơ5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyen Xuan PhuongU10HNO1953Hà Nội80
2Doan Nhat MinhU10HNO1593Hà Nội71
3Le Khac Hoang LongU10KGI1556Kiên Giang70
4Nguyen Nhat KhuongU10HCM1806Tp Hồ Chí Minh6,50
5Nguyen Phuc NguyenU10HNO1637Hà Nội60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1CMLe Phan Hoang QuanU11HCM1914Tp Hồ Chí Minh70,5
2CMNguyen Quang AnhU11HNO2052Hà Nội70,5
3Nguyen Luong VuU11DAN1885Đà Nẵng6,50
4Nguyen MinhU11HNO1777Hà Nội6,50
5Nguyen Truong An KhangU11HNO1947Hà Nội6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyen Vu Bao LamU13HCM1826Tp Hồ Chí Minh70
2Trinh Hoang LamU13HNO1804Hà Nội70
3Nguyen Le NguyenU13HCM1901Tp Hồ Chí Minh70
4Nguyen Tung QuanU13LDO1990Lâm Đồng70
5Huynh Bao LongU13HCM1625Tp Hồ Chí Minh60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1CMNguyen Manh DucU15HNO2061Hà Nội7,50
2Nguyen Quang MinhU15HCM2051Tp Hồ Chí Minh70,5
3CMNguyen Vuong Tung LamU15HNO2215Hà Nội70,5
4Dang Thai VuU15HNO1862Hà Nội60,5
5Do Dang KhoaU15BRV1715Bà Rịa - Vũng Tàu60,5
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1FMDang Anh MinhU17HCM2261Tp Hồ Chí Minh7,50,5
2Tran Ngoc Minh DuyU17DON2205Đồng Nai7,50,5
3Huynh Le Minh HoangU17HCM1927Tp Hồ Chí Minh60,5
4Doan The DucU17QDO1881Quân Đội60,5
5Nguyen Nam KietU20HNO2062Hà Nội5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam U20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1CMVu Hoang Gia BaoU20KGI2000Kiên Giang70
2Duong Vu AnhU20HNO2217Hà Nội6,50,5
3Tran Vo Quoc BaoU20HCM2050Tp Hồ Chí Minh6,50,5
4FMTran Dang Minh QuangU20HNO2220Hà Nội60
5AGMLai Duc MinhU20HNO2072Hà Nội5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Anh Tuệ NhiG06NAN0Nghệ An7,50
2Trần Thùy AnhG06HCM0Tp Hồ Chí Minh70
3Nguyễn Ngọc Tuệ AnhG06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ60
4Trương Thảo LinhG06QBI0Quảng Bình5,50
5Phạm Tuệ MẫnG06NBI0Ninh Bình50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Vo Lan KhueG07DAN0Đà Nẵng80
2Nguyen Duc Huyen MyG07HCM0Tp Hồ Chí Minh7,50
3Huynh Bao KimG07HCM0Tp Hồ Chí Minh70
4Vo Hoang Thanh VyG07HCM1540Tp Hồ Chí Minh60
5Nguyen Khanh AnG07HNO0Hà Nội50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Hoang Gia HanG08HNO0Hà Nội80
2Le Hong AnG08CTH1420Cần Thơ7,50
3Dao Mai VyG08NBI0Ninh Bình61
4Le Bao LinhG08TTH0Thành Phố Huế60
5Nguyen Doan Thao NhuG08HCM1470Tp Hồ Chí Minh5,51
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyen Vu Bao ChauG09HCM1576Tp Hồ Chí Minh7,50
2Tran Nha PhuongG09DAN1446Đà Nẵng6,51,5
3Luu Minh TrangG09HNO1637Hà Nội6,51,5
4ACMLy Kha HanG09HCM1467Tp Hồ Chí Minh6,50
5Tran Hoang Bao NgocG09DAN1497Đà Nẵng60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyen Thi Phuong AnhG10NAN1646Nghệ An7,50
2Nguyen Thi Quynh HoaG10HNO1573Hà Nội71
3Vu Thi Yen ChiG10HCM1507Tp Hồ Chí Minh70
4Nguyen Ngoc Xuan SangG10CTH1641Cần Thơ6,50
5Nguyen Ngoc Nhu YG10HCM1465Tp Hồ Chí Minh60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Duong Ngoc NgaG11HCM1672Tp Hồ Chí Minh80
2Vo Mai PhuongG11HCM1598Tp Hồ Chí Minh70
3Tran Phuong LyG11LCI1408Lào Cai6,50
4Pham Nhu YG11LCI1553Lào Cai60
5Ly Huynh Nhat AnhG11DTH0Đồng Tháp5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1WCMNguyen Minh ChiG13HCM1937Tp Hồ Chí Minh71
2WFMTran Le VyG13DAN1854Đà Nẵng70
3Tong Thai Hoang AnG13HCM1885Tp Hồ Chí Minh6,50
4Nguyen Thanh HuongG13HCM1686Tp Hồ Chí Minh6,50
5Truong Thanh VanG13NAN1794Nghệ An6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1WCMDang Le Xuan HienG15HCM1971Tp Hồ Chí Minh71
2Huynh Phuc Minh PhuongG15HCM1716Tp Hồ Chí Minh70
3WCMLe Thai Hoang AnhG15HCM1828Tp Hồ Chí Minh6,50
4Hoang Nguyen GiangG15HNO1572Hà Nội60
5Vu Nguyen Bao LinhG15HNO1799Hà Nội60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyen Ha Khanh LinhG17TTH1971Thành Phố Huế7,50
2Nguyen Thuy LinhG17BGI1840Bắc Giang6,50
3WCMTon Nu Quynh DuongG17HCM1961Tp Hồ Chí Minh6,50
4Nguyen Binh VyG17HNO2045Hà Nội62
5WFMNguyen Ngoc HienG17NBI2079Ninh Bình60,5
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Bui Ngoc Phuong NghiG20HCM1927Tp Hồ Chí Minh70
2WFMVu Bui Thi Thanh VanG20NBI1885Ninh Bình60
3WIMNguyen Thien NganG20HNO2001Hà Nội60
4WFMVuong Quynh AnhG20HNO1916Hà Nội60
5Luong Hoang Tu LinhG20BGI2002Bắc Giang60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng Nam U06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Vũ Hải AnhU06BLU0Clb Blue Horse7,51
2Lê Minh QuangU06DON0Đồng Nai7,50
3Trần Phúc HưngU06HNO0Hà Nội70
4Nguyễn Gia BảoU06HOG0Clb Cờ Vua Hoàng Gia6,50
5Nguyễn Minh KhôiU06DON0Đồng Nai6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Phạm Quang VinhU07HNO0Hà Nội80,5
2Nguyễn Minh ĐứcU07QNI0Quảng Ninh80,5
3Mai Nhật MinhU07THO0Thanh Hóa70
4Nguyễn Tiến QuyếtU07HCM1669Tp Hồ Chí Minh6,50
5Nguyễn Quang SángU07BGI0Bắc Giang6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Minh TriếtU08VNC0Tt Cờ Vua Vnca7,50
2Nguyễn Duy DũngU08THO0Thanh Hóa70
3ACMNguyễn Đăng NguyênU08GDI0Tt Cờ Vua Gia Định70
4Nguyễn Quang MinhU08NAN1629Nghệ An70
5Nguyễn Đặng Kiến VănU08CTH1564Cần Thơ6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Lê Giang Phúc TiếnU09KGI1572Kiên Giang7,50
2Võ Đình Khải CaU09QDO0Quân Đội70,5
3Phạm Nguyễn Minh LongU09BDU0Bình Dương70,5
4Hoàng Gia BảoU09NAN1625Nghệ An6,50
5Nguyễn Đức DuyU09PYE0Phú Yên60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Quang HuyU10HCM1543Tp Hồ Chí Minh8,50
2Lê Ngọc Minh KhangU10CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh7,50
3Lê Tất ĐạtU10BRV1504Bà Rịa - Vũng Tàu70
4Đỗ Hoàng TiếnU10NBI0Ninh Bình6,50
5Nguyễn Tuấn KiệtU10HNO0Hà Nội60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Phan Hoàng BáchU11HCM1669Tp Hồ Chí Minh7,50,5
2Nguyễn Phước NguyênU11CTH1652Cần Thơ7,50,5
3Trần Quang AnhU11HNO0Hà Nội70
4Nguyễn Việt CườngU11HNO1658Hà Nội6,50
5Sầm Minh QuânU11HNO1562Hà Nội6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Việt BáchU13VNC1753Tt Cờ Vua Vnca70
2Đinh Việt HảiU13QNI0Quảng Ninh70
3Phạm Gia HuyU13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ6,50
4Lê Sỹ NguyênU13QDO1599Quân Đội6,50
5Phạm Nguyễn Hưng PhátU13BGI0Bắc Giang6,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Tiến DũngU15HNO1621Hà Nội8,50
2Vũ Hoàng SơnU15KTL1724Clb Kiện Tướng Tương Lai7,50
3Lê Hải MinhU15QDO0Quân Đội60
4Vũ Minh TríU15VNC1593Tt Cờ Vua Vnca60
5Nguyễn Phúc KhangU15BTR1749Bến Tre60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Chu Vũ Việt AnhU17THO0Thanh Hóa7,50
2Khổng Duy AnhU17KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai70
3Vũ Ngọc QuangU17HNO0Hà Nội60
4Trịnh Gia BảoU17HNO1542Hà Nội60
5Nguyễn Đức TuấnU17BTH0Bình Thuận60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Phạm Ngọc BảoU20HNO0Hà Nội70
2Lê VinhU20QDO0Quân Đội6,50
3Ngô Quốc AnU20QDO0Quân Đội5,50
4Nguyễn Quang HuyU20LAN1605Long An5,50
5Phạm Đăng KhoaU20LAN0Long An5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U06
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Hoàng Ngọc Anh ThyG06TTH0Thành Phố Huế8,50
2Vũ Eliza Hoàng TâmG06HCM0Tp Hồ Chí Minh70
3Nguyễn Diệu AnG06THO0Thanh Hóa6,50
4Trần Hà Ngọc AnG06TTH0Thành Phố Huế60
5Đinh Bích PhượngG06LCI0Lào Cai5,50,5
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U07
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Hoàng Mai PhươngG07TTH0Thành Phố Huế7,50
2Phạm Lê Thanh TrúcG07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu70
3Trần Bích HàG07BDU0Bình Dương61
4Nguyễn Phương Tuệ LâmG07HNO0Hà Nội60
5Nguyễn Nhật Gia LinhG07LAN0Long An5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U08
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Ngũ Phương LinhG08DON0Đồng Nai8,50
2Lê Hoàng Tường LamG08LAN0Long An7,50
3Ngô Thanh TràG08KHO0Khánh Hòa70
4Nguyễn Lưu Bảo NgọcG08QNI0Quảng Ninh60
5Trần Hà Anh ThưG08QBI0Quảng Bình5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U09
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Hà AnhG09NBI0Ninh Bình8,50
2Vũ Khánh AnG09HNO0Hà Nội80
3Nguyễn Hoài AnhG09HNO0Hà Nội61
4Nguyễn Ngọc Bảo TrâmG09HCM0Tp Hồ Chí Minh60
5Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhG09HCM0Tp Hồ Chí Minh5,51
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Ngô Minh ChâuG10HNO0Hà Nội7,50
2Hà Thị Linh ChiG10VPH0Vĩnh Phúc70
3Lê Hạnh NguyênG10HCM0Tp Hồ Chí Minh6,50
4Trương Hoàng Uyên PhươngG10TTH0Thành Phố Huế60
5Trương Tuệ ChiG10HNO0Hà Nội60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U11
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Trần Trang LinhG11HNO0Hà Nội70
2Lê Bùi Quỳnh ChiG11BDH0Bình Định6,50,5
3Ngô Hồng TràG11KHO0Khánh Hòa6,50,5
4Vũ An NhiênG11VNC0Tt Cờ Vua Vnca60
5Phạm Gia HânG11HCM0Tp Hồ Chí Minh5,50,5
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U13
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Phan Ngọc Giáng HươngG13HNO1606Hà Nội7,50
2Lê Minh Ngọc HàG13VNC1591Tt Cờ Vua Vnca70
3Nguyễn Khánh VânG13HCM0Tp Hồ Chí Minh61
4Nguyễn Ngọc Gia HânG13HNO0Hà Nội60
5Phan Nguyễn Khánh LinhG13HCM1675Tp Hồ Chí Minh5,50
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U15
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Võ Phương NhưG13BDH0Bình Định71
2Lê Minh NgọcG15CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh70
3Đặng Đỗ Thanh TâmG13BDH0Bình Định62
4Nguyễn Kim Khánh HộiG15PYE0Phú Yên61
5Trần Ngọc Tuyết AnhG15LSO0Lạng Sơn60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U17
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Phương MaiG17HNO0Hà Nội71
2Lê Hoàng Phương ThyG17BTH0Bình Thuận70
3Lê Vũ Kỳ DiệuG17HNO0Hà Nội6,51
4Võ Trần Bảo NhiG17BDH0Bình Định6,50
5Trần Thái HàG17BTH0Bình Thuận60
Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nữ U20
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Thùy LinhG20HNO0Hà Nội6,50,5
2Nguyễn Đỗ Minh ChâuG20HNO0Hà Nội6,50,5
3Nguyễn Thị Mỹ NgọcG20QDO0Quân Đội5,50
4Nguyễn Tuệ NhiG20QDO0Quân Đội51
5Bùi Khánh VânG20HNO0Hà Nội50