Nội dung Cờ truyền thống thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ truyền thống - Bảng nam U07

Last update 25.06.2025 05:32:16, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsU07
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
165Phạm Quang VinhU07HNO0Hà Nội80,5434674
210Nguyễn Minh ĐứcU07QNI0Quảng Ninh80,540,54574
336Mai Nhật MinhU07THO0Thanh Hóa70385075
455Nguyễn Tiến QuyếtU07HCM1669Tp Hồ Chí Minh6,5034,54864400
556Nguyễn Quang SángU07BGI0Bắc Giang6,503141,564
650Ngô Nguyễn An PhongU07VNC0Tt Cờ Vua Vnca6,5028,541,565
723Cao Chí KhiêmU07VNC0Tt Cờ Vua Vnca6,5026,538,565
858Lê Đức ThànhU07QBI0Quảng Bình603547,564
949Lê Nam PhongU07THO0Thanh Hóa603139,565
1054Nguyễn Đăng QuangU07QDO0Quân Đội603040,565
117Nguyễn Sỹ Minh ĐăngU07HNO0Hà Nội6025,535,555
1241Bùi Bảo NamU07THO0Thanh Hóa5,50344754
1322Trần Hồ Minh KhangU07DAN0Đà Nẵng5,503345,554
1420Hồ Minh KhangU07BDU0Bình Dương5,5031,546,554
1528Lê Anh KhôiU07QDO0Quân Đội5,5030,54554
1626Lê Anh KhoaU07TTH0Thành Phố Huế5,5029,54555
1712Trịnh Hoàng Bảo DuyU07NBI0Ninh Bình5,5029,54054
1814Trần Huỳnh Quang HảiU07DAN0Đà Nẵng5,5022,53654
1918Bùi Minh KhangU07HNO0Hà Nội502844,555
203Võ Duy BáchU07HCM0Tp Hồ Chí Minh502738,544
2124Hoàng Đăng KhoaU07LSO0Lạng Sơn50264454
2251Vũ Anh PhongU07HNO0Hà Nội50264134
2348Vũ Hoàng Minh NhậtU07CVT0Clb Cờ Vua Thông Minh502637,555
2437Mạnh Trọng MinhU07KGI0Kiên Giang502539,554
2546La Quang NhậtU07HNO0Hà Nội502337,554
2652Hoàng Đăng PhúcU07HNO0Hà Nội502135,555
279Lê Trương Khánh ĐạtU07THO0Thanh Hóa50213445
286Đặng Ngọc ChươngU07BGI0Bắc Giang5019,53544
294Đào Gia BảoU07NBI0Ninh Bình50193454
3025Hoàng Minh KhoaU07DAN0Đà Nẵng4,502741,534
3138Nguyễn Thái Nhật MinhU07TTH0Thành Phố Huế4,502543,545
3232Nguyễn Tùng LâmU07HNO0Hà Nội4,5023,53844
3362Vũ Đức TrungU07NBI0Ninh Bình4,502236,534
3459Lê Kiến ThànhU07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu4,5021,53634
3545Trần Đức NguyênU07QBI0Quảng Bình4026,537,535
3642Hoàng Trọng Bảo NamU07TTH0Thành Phố Huế402642,544
3743Trương Quốc NamU07BRV0Bà Rịa - Vũng Tàu402440,545
3840Vũ Bình MinhU07BLU0Clb Blue Horse402339,544
3931Lê Dương Phúc LâmU07NBI0Ninh Bình4022,54035
4011Đỗ Xuân Bảo DuyU07BGI0Bắc Giang402238,545
4113Dương Quang HảiU07VNC0Tt Cờ Vua Vnca401830,544
428Bùi Minh ĐạtU07BGI0Bắc Giang401732,544
4333Vũ Hải LâmU07NBI0Ninh Bình3,5021,53925
4421Ninh Đỗ Minh KhangU07NBI0Ninh Bình3,50173333
4517Lê Minh HưngU07THO0Thanh Hóa3,50153235
4663Trần Minh TuấnU07NBI0Ninh Bình3,50153134
4730Đinh Tùng LâmU07NBI0Ninh Bình3,5014,532,535
4861Nguyễn Minh TríU07HNO0Hà Nội3,5014,531,534
4919Đoàn Gia KhangU07LCI0Lào Cai3,5013,531,534
5060Đinh Phúc ThịnhU07BTH0Bình Thuận3,5011,52934
5139Nguyễn Tiến MinhU07HNO0Hà Nội30203934
5229Lê Huy KhôiU07BGI0Bắc Giang301636,535
531Nguyễn Hữu Kỳ AnhU07HNO0Hà Nội2,511727,525
5434Đoàn Chí MinhU07KGI0Kiên Giang2,50153524
5564Nguyễn Thành VinhU07HCM0Tp Hồ Chí Minh20102825
5615Lê Phúc HàoU07CTH0Cần Thơ1092612
5716Đỗ Gia Bảo HoàngU07HPH0Hải Phòng1083013
5866Lê Đình Nhật DuyU07NBI0Ninh Bình10634,512
592Nguyễn Hoàng BáchU07KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai0002600
605Trương Gia BảoU07NBI0Ninh Bình0002600
6127Dương Minh KhôiU07NBI0Ninh Bình0002600
6235Dư Hoàng MinhU07NBI0Ninh Bình0002600
6344Nguyễn An NguyênU07NBI0Ninh Bình0002600
6453Bùi Đức Trí QuânU07CBT0Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon0002600
6557Ngô Minh TháiU07NBI0Ninh Bình0002600
6647Lưu Minh NhậtU07THO0Thanh Hóa00024,502

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black