Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G20

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/26
Rating-Ø / Average age1755 / 18
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 06:39:52 / Page cached 25.06.2025 12:30:58 116min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG15, G20
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 14 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1Luong Hoang Tu Linh12414697BGI2002G20Bắc Giang
2WIMNguyen Thien Ngan12414816HNO2001G20Hà Nội
3Bui Ngoc Phuong Nghi12411710HCM1927G20Tp Hồ Chí Minh
4WFMVuong Quynh Anh12408948HNO1916G20Hà Nội
5WFMVu Bui Thi Thanh Van12408921NBI1885G20Ninh Bình
6Nguyen Thi Thanh Ngan12430986DAN1826G20Đà Nẵng
7WCMLuu Ha Bich Ngoc12412821HCM1815G20Tp Hồ Chí Minh
8WCMNguyen Thi Thuy Quyen12408794DTH1770G20Đồng Tháp
9Nguyen Thi Khanh Van12414794NBI1712G20Ninh Bình
10Ngo Xuan Quynh12411760DTH1691G20Đồng Tháp
11Bui Tuyet Hoa12413194DAN1673G20Đà Nẵng
12Doan Thuy My Dung12411736BDU1626G20Bình Dương
13Duong Ngoc Minh Chau12416967LAN1613G20Long An
14Nguyen Thi Mai Lan12418536BGI1606G20Bắc Giang
15Pham Thanh Truc12430641LCI1525G20Lào Cai
16Nguyen Ha Trang12430455LCI1491G15Lào Cai
17Nguyen Ngoc Van Anh12411787DTH1477G20Đồng Tháp
18Nguyen Minh Khue12431788HNO0G20Hà Nội