Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G17

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/26
Rating-Ø / Average age1765 / 16
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 06:36:10, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG17
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 14 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1WFMNguyen Ngoc Hien12418722NBI2079G17Ninh Bình
2Nguyen Binh Vy12419966HNO2045G17Hà Nội
3Nguyen Ha Khanh Linh12419982TTH1971G17Thành Phố Huế
4WCMTon Nu Quynh Duong12415847HCM1961G17Tp Hồ Chí Minh
5Mai Hieu Linh12415740DTH1909G17Đồng Tháp
6WCMHo Ngoc Vy12415723HCM1865G17Tp Hồ Chí Minh
7Nguyen Thuy Linh12417327BGI1840G17Bắc Giang
8WCMBui Thi Ngoc Chi12418706NBI1833G17Ninh Bình
9Vu My Linh12413267HNO1820G17Hà Nội
10Tran Phuong Vi12424110QNI1814G17Quảng Ninh
11Vo Dinh Khai My12417262HCM1761G17Tp Hồ Chí Minh
12Le Dang Bao Ngoc12418714NBI1730G17Ninh Bình
13Ngo Minh Hang12426768TTH1730G17Thành Phố Huế
14Bui Thi Kim Khanh12424153QNI1702G17Quảng Ninh
15Tran Thi Hong Ngoc12418552BGI1697G17Bắc Giang
16Tong Thai Ky An12415855HCM1686G17Tp Hồ Chí Minh
17Nguyen Thi Huynh Thu12415782BTR1652G17Bến Tre
18Hau Nguyen Kim Ngan12415715DTH1651G17Đồng Tháp
19Tran Thi Hoan Kim12435198DAN1622G17Đà Nẵng
20Dao Le Bao Ngan12435465BTR1606G17Bến Tre
21Pham Quynh Anh12424196QNI1599G17Quảng Ninh
22Nguyen Ngoc Ha Anh12418528BGI1565G17Bắc Giang
23Chu Phan Truc Linh12427780QDO1559G17Quân Đội
24Nguyen Huynh Mai Hoa12415766DTH1538G17Đồng Tháp
25Nguyen Ngoc Tuong Vy12434876CTH1505G17Cần Thơ
26Nguyen Xuan Minh Hang12415804BRV1482G17Bà Rịa - Vũng Tàu
27Cao Huynh Bao Tran12476722CTH0G17Cần Thơ
28Phan Linh Anh12445215HNO0G17Hà Nội
29Tran Hong Duong12472484HNO0G17Hà Nội