Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G15Darrera actualització27.06.2025 13:14:38, Creador/Darrera càrrega: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciutat |
1 | WCM | Dang Le Xuan Hien | 12420514 | HCM | 1971 | G15 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Nguyen Anh Bao Thy | 12430420 | NAN | 1856 | G15 | Nghệ An |
3 | WCM | Le Thai Hoang Anh | 12424617 | HCM | 1828 | G15 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Vu Nguyen Bao Linh | 12427764 | HNO | 1799 | G15 | Hà Nội |
5 | | Do Ha Trang | 12424250 | BGI | 1729 | G15 | Bắc Giang |
6 | | Huynh Phuc Minh Phuong | 12417874 | HCM | 1716 | G15 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | | Than Thi Khanh Huyen | 12438138 | BGI | 1667 | G15 | Bắc Giang |
8 | | Quan My Linh | 12421111 | HCM | 1647 | G15 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | | Le Minh Anh | 12424374 | TTH | 1642 | G15 | Thành Phố Huế |
10 | | Nguyen Bao Chau | 12425303 | QNI | 1630 | G15 | Quảng Ninh |
11 | | Tran Mai Xuan Uyen | 12424471 | DTH | 1612 | G15 | Đồng Tháp |
12 | | Nguyen Mai Chi | 12425125 | QDO | 1593 | G15 | Quân Đội |
13 | | Nguyen Thi Thanh Ngoc | 12431370 | QDO | 1582 | G15 | Quân Đội |
14 | | Hoang Nguyen Giang | 12427705 | HNO | 1572 | G15 | Hà Nội |
15 | | Bui Khanh Nguyen | 12424382 | DTH | 1560 | G15 | Đồng Tháp |
16 | | Truong Xuan Minh | 12431478 | BRV | 1554 | G15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
17 | | Nguyen Thanh Thuy | 12418218 | BRV | 1532 | G15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
18 | | Lam Binh Nguyen | 12417696 | TTH | 1529 | G15 | Thành Phố Huế |
19 | | Ngo Huynh Thao Nhu | 12419958 | PYE | 1507 | G15 | Phú Yên |
20 | | Le Tran Bao Quyen | 12434752 | DON | 1492 | G15 | Đồng Nai |
21 | | Thieu Gia Linh | 12424242 | BGI | 1488 | G15 | Bắc Giang |
22 | | Do Kieu Linh Nhi | 12431621 | KGI | 1485 | G15 | Kiên Giang |
23 | | Do Ngoc Thien Phuc | 12428663 | HCM | 1484 | G15 | Tp Hồ Chí Minh |
24 | | Nguyen Phuong Ly | 12435872 | HPH | 1480 | G15 | Hải Phòng |
25 | ACM | Nguyen Pham Minh Thu | 12420018 | DON | 1456 | G15 | Đồng Nai |
26 | | Luc Kim Giao | 12430390 | LCI | 1449 | G15 | Lào Cai |
27 | | Nguyen Thanh Lam | 12451517 | TTH | 1446 | G15 | Thành Phố Huế |
28 | | Nguyen Thanh Ngoc Han | 12431974 | LDO | 1442 | G15 | Lâm Đồng |
29 | | Duong Nguyen Ha Phuong | 12423688 | DON | 1438 | G15 | Đồng Nai |
30 | | Tran Nguyen Ha Anh | 12419095 | HCM | 1431 | G15 | Tp Hồ Chí Minh |
31 | | Dao Nhat Minh | 12425290 | HPH | 1426 | G15 | Hải Phòng |
32 | | Nguyen Thanh Khanh Han | 12431982 | LDO | 1418 | G15 | Lâm Đồng |
33 | | Chau Bao Ngoc | 12442956 | BDU | 0 | G15 | Bình Dương |
34 | | Pham Mai Phuong Nghi | 12480924 | DTH | 0 | G15 | Đồng Tháp |
35 | | Tran Thao Quyen | 12472506 | HNO | 0 | G15 | Hà Nội |
36 | | Nguyen Manh Quynh | 12432474 | KGI | 0 | G15 | Kiên Giang |
37 | | Pham Tam Nhu | 12433969 | LCI | 0 | G15 | Lào Cai |
38 | | Nguyen Kha Nhu | 12465615 | NAN | 0 | G15 | Nghệ An |
39 | | Ngo Thuy Duong | 12493570 | QDO | 0 | G15 | Quân Đội |
40 | | Nguyen Dieu Linh | 12432725 | QNI | 0 | G15 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|