Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G15

Last update 25.06.2025 06:17:22, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG15
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 120 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11WCMDang Le Xuan HienG15HCM1971Tp Hồ Chí Minh7139476540-16
26Huynh Phuc Minh PhuongG15HCM1716Tp Hồ Chí Minh7037,544654076,4
33WCMLe Thai Hoang AnhG15HCM1828Tp Hồ Chí Minh6,5032,544,554404,8
414Hoang Nguyen GiangG15HNO1572Hà Nội6034,546,55440108
54Vu Nguyen Bao LinhG15HNO1799Hà Nội6029,545,545406,4
69Le Minh AnhG15TTH1642Thành Phố Huế5,503244454035,6
75Do Ha TrangG15BGI1729Bắc Giang5,5028,542,55540-18,8
812Nguyen Mai ChiG15QDO1593Quân Đội5,5028,541444027,2
910Nguyen Bao ChauG15QNI1630Quảng Ninh5,5028,540,54440-28
1015Bui Khanh NguyenG15DTH1560Đồng Tháp5,502840454023,2
1116Truong Xuan MinhG15BRV1554Bà Rịa - Vũng Tàu5,5025,540444012,4
1211Tran Mai Xuan UyenG15DTH1612Đồng Tháp5,502438,545404,4
132Nguyen Anh Bao ThyG15NAN1856Nghệ An502945,54540-72,8
1436Nguyen Manh QuynhG15KGI0Kiên Giang5023,538,535
1527Nguyen Thanh LamG15TTH1446Thành Phố Huế502338444074,8
1633Chau Bao NgocG15BDU0Bình Dương5022,539,534
1713Nguyen Thi Thanh NgocG15QDO1582Quân Đội502237,53540-10,4
1817Nguyen Thanh ThuyG15BRV1532Bà Rịa - Vũng Tàu502135,53540-4,4
198Quan My LinhG15HCM1647Tp Hồ Chí Minh4,5027,540,54440-72
2034Pham Mai Phuong NghiG15DTH0Đồng Tháp4,50233945
2128Nguyen Thanh Ngoc HanG15LDO1442Lâm Đồng4,502238,5354026,4
2222Do Kieu Linh NhiG15KGI1485Kiên Giang4,5020,536,53440-5,6
2324Nguyen Phuong LyG15HPH1480Hải Phòng402544354062,4
2418Lam Binh NguyenG15TTH1529Thành Phố Huế402541344039,2
2530Tran Nguyen Ha AnhG15HCM1431Tp Hồ Chí Minh401935,525400,8
2623Do Ngoc Thien PhucG15HCM1484Tp Hồ Chí Minh4018,534,53440-15,6
2721Thieu Gia LinhG15BGI1488Bắc Giang4016,535,53440-8,8
2839Ngo Thuy DuongG15QDO0Quân Đội4016,530,534
2931Dao Nhat MinhG15HPH1426Hải Phòng3,502135,5144028,8
3019Ngo Huynh Thao NhuG15PYE1507Phú Yên3,5018351540-63,6
3125ACMNguyen Pham Minh ThuG15DON1456Đồng Nai3,5017,533,51440-28,4
3229Duong Nguyen Ha PhuongG15DON1438Đồng Nai3,5016,5320440-0,8
3340Nguyen Dieu LinhG15QNI0Quảng Ninh3,5016,531,535
3437Pham Tam NhuG15LCI0Lào Cai3,5016,53014
3532Nguyen Thanh Khanh HanG15LDO1418Lâm Đồng3,5015311540-13,2
367Than Thi Khanh HuyenG15BGI1667Bắc Giang3018321540-134
3726Luc Kim GiaoG15LCI1449Lào Cai301433,50440-5,6
3835Tran Thao QuyenG15HNO0Hà Nội2,509,53004
3938Nguyen Kha NhuG15NAN0Nghệ An217,528,515
4020Le Tran Bao QuyenG15DON1492Đồng Nai207,527,50440-32,8

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black