Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ G15

Last update 25.06.2025 06:17:22 / Page cached 25.06.2025 06:54:08 68min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG15
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 120 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1WCMDang Le Xuan Hien12420514HCM1971G15Tp Hồ Chí Minh
2Nguyen Anh Bao Thy12430420NAN1856G15Nghệ An
3WCMLe Thai Hoang Anh12424617HCM1828G15Tp Hồ Chí Minh
4Vu Nguyen Bao Linh12427764HNO1799G15Hà Nội
5Do Ha Trang12424250BGI1729G15Bắc Giang
6Huynh Phuc Minh Phuong12417874HCM1716G15Tp Hồ Chí Minh
7Than Thi Khanh Huyen12438138BGI1667G15Bắc Giang
8Quan My Linh12421111HCM1647G15Tp Hồ Chí Minh
9Le Minh Anh12424374TTH1642G15Thành Phố Huế
10Nguyen Bao Chau12425303QNI1630G15Quảng Ninh
11Tran Mai Xuan Uyen12424471DTH1612G15Đồng Tháp
12Nguyen Mai Chi12425125QDO1593G15Quân Đội
13Nguyen Thi Thanh Ngoc12431370QDO1582G15Quân Đội
14Hoang Nguyen Giang12427705HNO1572G15Hà Nội
15Bui Khanh Nguyen12424382DTH1560G15Đồng Tháp
16Truong Xuan Minh12431478BRV1554G15Bà Rịa - Vũng Tàu
17Nguyen Thanh Thuy12418218BRV1532G15Bà Rịa - Vũng Tàu
18Lam Binh Nguyen12417696TTH1529G15Thành Phố Huế
19Ngo Huynh Thao Nhu12419958PYE1507G15Phú Yên
20Le Tran Bao Quyen12434752DON1492G15Đồng Nai
21Thieu Gia Linh12424242BGI1488G15Bắc Giang
22Do Kieu Linh Nhi12431621KGI1485G15Kiên Giang
23Do Ngoc Thien Phuc12428663HCM1484G15Tp Hồ Chí Minh
24Nguyen Phuong Ly12435872HPH1480G15Hải Phòng
25ACMNguyen Pham Minh Thu12420018DON1456G15Đồng Nai
26Luc Kim Giao12430390LCI1449G15Lào Cai
27Nguyen Thanh Lam12451517TTH1446G15Thành Phố Huế
28Nguyen Thanh Ngoc Han12431974LDO1442G15Lâm Đồng
29Duong Nguyen Ha Phuong12423688DON1438G15Đồng Nai
30Tran Nguyen Ha Anh12419095HCM1431G15Tp Hồ Chí Minh
31Dao Nhat Minh12425290HPH1426G15Hải Phòng
32Nguyen Thanh Khanh Han12431982LDO1418G15Lâm Đồng
33Chau Bao Ngoc12442956BDU0G15Bình Dương
34Pham Mai Phuong Nghi12480924DTH0G15Đồng Tháp
35Tran Thao Quyen12472506HNO0G15Hà Nội
36Nguyen Manh Quynh12432474KGI0G15Kiên Giang
37Pham Tam Nhu12433969LCI0G15Lào Cai
38Nguyen Kha Nhu12465615NAN0G15Nghệ An
39Ngo Thuy Duong12493570QDO0G15Quân Đội
40Nguyen Dieu Linh12432725QNI0G15Quảng Ninh