Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U13

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/26
Rating-Ø / Average age1667 / 12
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 25.06.2025 06:50:28 / Page cached 25.06.2025 12:15:40 87min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 88 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgIGrClub/City
1WCMNguyen Minh Chi12424641HCM1937G13Tp Hồ Chí Minh
2Tong Thai Hoang An12419230HCM1885G13Tp Hồ Chí Minh
3WFMTran Le Vy12423599DAN1854G13Đà Nẵng
4Truong Thanh Van12432962NAN1794G13Nghệ An
5Duong Ngoc Uyen12430935CTH1749G13Cần Thơ
6Pham Bao Chau12441341QDO1741G13Quân Đội
7Truong Thuc Quyen12431486BRV1704G13Bà Rịa - Vũng Tàu
8Nguyen Thanh Huong12438316HCM1686G13Tp Hồ Chí Minh
9Nguyen Thi Phuong Uyen12427730NAN1668G13Nghệ An
10Nguyen Tran Thien Van12423670DON1661G13Đồng Nai
11Tran Ly Ngan Chau12420069CTH1648G13Cần Thơ
12Nguyen Thi Thu Ha12451053BDU1639G13Bình Dương
13AFMTran Duong Hoang Ngan12426997HCM1625G13Tp Hồ Chí Minh
14Nguyen Hoang Bao Tram12434434HPH1616G13Hải Phòng
15Nguyen Tran Khanh Nhi12431958QNI1608G13Quảng Ninh
16Phan Huyen Trang12432741CTH1600G13Cần Thơ
17Nguyen Dinh Tam Anh12431214DAN1597G13Đà Nẵng
18Pham Thien Thanh12425311KGI1596G13Kiên Giang
19Nguyen Hong Ha My12427721HNO1595G13Hà Nội
20Pham Thi Minh Ngoc12427748NBI1595G13Ninh Bình
21Tran Mai Han12440019BGI1591G13Bắc Giang
22Duong Hong Anh12443239HNO1552G13Hà Nội
23Thai Ngoc Phuong Minh12425230HCM1551G13Tp Hồ Chí Minh
24Phan Ngoc Bao Chau12429180HCM1529G13Tp Hồ Chí Minh
25Huynh Le Khanh Ngoc12429287HCM1519G13Tp Hồ Chí Minh
26Pham Ngoc Tung Lan12463841CTH1512G13Cần Thơ
27Nguyen Ngoc Truc Quynh12423661DON1504G13Đồng Nai
28Dinh Ngoc Lan12427691NBI1504G13Ninh Bình
29Mai Nhat Thien Kim12437000CTH1499G13Cần Thơ
30Le Hoang Bao Tu12432229KGI1456G13Kiên Giang
31Nguyen Ngoc Thao Nguyen12423521HPH1446G13Hải Phòng
32Dam Thi Thuy Hien12423645BGI1433G13Bắc Giang
33Tran Thanh Thao12432261KGI1423G13Kiên Giang
34Tran Thi Hong Nhung12451061BDU0G13Bình Dương
35Pham Thi Bich Thanh12468940BTH0G13Bình Thuận
36Luu Ngoc Phuong Vy12469068BTH0G13Bình Thuận
37Le Nam Giao12470775HCM0G13Tp Hồ Chí Minh
38Nguyen Thao Anh12445495HCM0G13Tp Hồ Chí Minh
39Nguyen Ngoc Tram Anh12444723LAN0G13Long An
40Tran Thuy Vu12444626HNO0G13Hà Nội
41Nguyen Quynh Anh12459798HPD0G13Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ
42Tran Hoang Bao Tram12452840LDO0G13Lâm Đồng
43Nguyen Thi Hong Ha12427608QNI0G13Quảng Ninh
44Trinh Phuong Nhat Anh12439886THO0G13Thanh Hóa
45Pham Ngoc Han12454591THO0G13Thanh Hóa