Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U13

Last update 25.06.2025 06:50:28, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 88 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11WCMNguyen Minh ChiG13HCM1937Tp Hồ Chí Minh713243,57440-23,2
23WFMTran Le VyG13DAN1854Đà Nẵng7039,546,5654034
32Tong Thai Hoang AnG13HCM1885Tp Hồ Chí Minh6,5035,5475440-18,4
48Nguyen Thanh HuongG13HCM1686Tp Hồ Chí Minh6,503447,5644086
54Truong Thanh VanG13NAN1794Nghệ An6,5033,548454020
65Duong Ngoc UyenG13CTH1749Cần Thơ603347654016,8
711Tran Ly Ngan ChauG13CTH1648Cần Thơ603143,5644048
815Nguyen Tran Khanh NhiG13QNI1608Quảng Ninh602941,5554044
99Nguyen Thi Phuong UyenG13NAN1668Nghệ An5,503145,5454023,2
1024Phan Ngoc Bao ChauG13HCM1529Tp Hồ Chí Minh5,5027414540101,6
1134Tran Thi Hong NhungG13BDU0Bình Dương5,5026,53955
1217Nguyen Dinh Tam AnhG13DAN1597Đà Nẵng5,502638,5454028,4
1329Mai Nhat Thien KimG13CTH1499Cần Thơ503045444082,4
1413AFMTran Duong Hoang NganG13HCM1625Tp Hồ Chí Minh502842444042
1519Nguyen Hong Ha MyG13HNO1595Hà Nội502840,54540-7,2
166Pham Bao ChauG13QDO1741Quân Đội502838,53440-60
1726Pham Ngoc Tung LanG13CTH1512Cần Thơ502440344026,4
1822Duong Hong AnhG13HNO1552Hà Nội5024395440-13,6
1918Pham Thien ThanhG13KGI1596Kiên Giang5023,53844406
2020Pham Thi Minh NgocG13NBI1595Ninh Bình502335,53440-30,4
2141Nguyen Quynh AnhG13HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ5019,53245
2214Nguyen Hoang Bao TramG13HPH1616Hải Phòng4,5026,545,53440-10,8
2323Thai Ngoc Phuong MinhG13HCM1551Tp Hồ Chí Minh4,5024,5404440-1,2
2421Tran Mai HanG13BGI1591Bắc Giang4,5024,5392540-24
2527Nguyen Ngoc Truc QuynhG13DON1504Đồng Nai4,5020,533,52440-10,8
2610Nguyen Tran Thien VanG13DON1661Đồng Nai4023,539,53440-69,6
2716Phan Huyen TrangG13CTH1600Cần Thơ402340,52440-10,8
2831Nguyen Ngoc Thao NguyenG13HPH1446Hải Phòng402239,5254018,8
2912Nguyen Thi Thu HaG13BDU1639Bình Dương402038,52440-59,6
3028Dinh Ngoc LanG13NBI1504Ninh Bình4019,535,535402,8
3143Nguyen Thi Hong HaG13QNI0Quảng Ninh4019,53434
3242Tran Hoang Bao TramG13LDO0Lâm Đồng401934,525
337Truong Thuc QuyenG13BRV1704Bà Rịa - Vũng Tàu4018,5353540-123,6
3432Dam Thi Thuy HienG13BGI1433Bắc Giang4018,5323540-42
3525Huynh Le Khanh NgocG13HCM1519Tp Hồ Chí Minh4018364540-13,2
3630Le Hoang Bao TuG13KGI1456Kiên Giang401834,52540-10,8
3733Tran Thanh ThaoG13KGI1423Kiên Giang4015,5333440-51,2
3837Le Nam GiaoG13HCM0Tp Hồ Chí Minh3,51153334
3945Pham Ngoc HanG13THO0Thanh Hóa3,50163334
4044Trinh Phuong Nhat AnhG13THO0Thanh Hóa301531,534
4139Nguyen Ngoc Tram AnhG13LAN0Long An301432,534
4238Nguyen Thao AnhG13HCM0Tp Hồ Chí Minh301124,534
4340Tran Thuy VuG13HNO0Hà Nội3010,527,523
4436Luu Ngoc Phuong VyG13BTH0Bình Thuận208,526,514
4535Pham Thi Bich ThanhG13BTH0Bình Thuận1,50828,514

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black