Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U11Darrera actualització27.06.2025 13:06:58, Creador/Darrera càrrega: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | FIDE | Gr | Club/Ciutat |
1 | | Duong Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1672 | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Vo Mai Phuong | 12429201 | HCM | 1598 | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | | Pham Nhu Y | 12430633 | LCI | 1553 | G11 | Lào Cai |
4 | | Tran Ngoc Minh Khue | 12431664 | HCM | 1490 | G11 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Nguyen Huynh Thien Thanh | 12425257 | HNO | 1480 | G11 | Hà Nội |
6 | | Duong Ngoc Mai | 12468479 | BGI | 1478 | G11 | Bắc Giang |
7 | | Nguyen Tran Khanh Thi | 12435180 | TTH | 1471 | G11 | Thành Phố Huế |
8 | | Pham Thi Ngoc Diem | 12472085 | BGI | 1465 | G11 | Bắc Giang |
9 | | Le Hai My | 12454354 | DAN | 1459 | G11 | Đà Nẵng |
10 | | Kieu Ngan | 12431770 | HNO | 1453 | G11 | Hà Nội |
11 | | Bui Linh Anh | 12432059 | DTH | 1441 | G11 | Đồng Tháp |
12 | | Dao Nguyen Ngoc Lam | 12444308 | BRV | 1412 | G11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
13 | | Tran Phuong Ly | 12447200 | LCI | 1408 | G11 | Lào Cai |
14 | | Ly Huynh Nhat Anh | 12434183 | DTH | 0 | G11 | Đồng Tháp |
15 | | Nguyen Tran Anh Thu | 12462667 | BDH | 0 | G11 | Bình Định |
16 | | Le Bao Tran | 12462586 | BDH | 0 | G11 | Bình Định |
17 | | Le Hoang Khanh | 12472468 | BGI | 0 | G11 | Bắc Giang |
18 | | Nguyen Hoang Minh Vy | 12458805 | HPD | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
19 | | Nguyen Ha Phuong | 12469521 | HDU | 0 | G11 | Hải Dương |
20 | | Bui Dieu Anh | 12453587 | HNO | 0 | G11 | Hà Nội |
21 | | Nguyen Thao Anh | 12451509 | TTH | 0 | G11 | Thành Phố Huế |
22 | | Vo Nguyen Truc Linh | 12466573 | TTH | 0 | G09 | Thành Phố Huế |
23 | | Nguyen Minh Thu | 12476552 | DTH | 0 | G11 | Đồng Tháp |
24 | | Do Hoang Thu | 12452556 | HPD | 0 | G11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
25 | | Phan Ngoc Anh Duong | 12427268 | HPH | 0 | G11 | Hải Phòng |
26 | | Nguyen Thi Truc Lam | 12474495 | HPH | 0 | G11 | Hải Phòng |
27 | | Do Kieu Trang Thu | 12431630 | KGI | 0 | G11 | Kiên Giang |
28 | | Le Khanh Gia Han | 12480819 | TKY | 0 | G11 | Clb Thượng Kỳ Ninh Bình |
29 | | Le Thi Yen Nhi | 12480851 | TKY | 0 | G11 | Clb Thượng Kỳ Ninh Bình |
30 | | Tran Thanh Truc | 12430722 | TNG | 0 | G11 | Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|