Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U11

Organizer(s)Liên đoàn Cờ Việt Nam & Sở VHTT tỉnh Ninh Bình
FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterGM, IA Bùi Vinh
Deputy Chief ArbiterGM, FA Nguyễn Anh Dũng, FA Nguyễn Thành Công
Time control (Standard)60 phút + 30 giây
LocationNhà thi đấu tỉnh Ninh Bình, phường Đông Thành, thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/06/20 to 2025/06/26
Rating-Ø / Average age1640 / 11
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 24.06.2025 13:19:00 / Page cached 25.06.2025 00:50:01 93min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters No tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG09, G11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 8, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8
Top five players, medal statistics
GamesThere are 84 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Duong Ngoc NgaHCM 16b1 14w1 3b½ 8w1 13b1 2w½ 9b1 10w1 27b71031,53564
2Vo Mai PhuongHCM 17w1 13b½ 19w1 3w½ 25b1 1b½ 26w1 11b½ 9w620283644
3Pham Nhu YLCI 18b1 20w1 1w½ 2b½ 19w1 26b½ 14w½ 9b½ 11w5,53027,535,534
4Tran Ngoc Minh KhueHCM 19w0 21b1 24b½ 30w1 8b1 9w0 13b½ 22w½ 26b4,512020,530,534
5Nguyen Huynh Thien ThanhHNO 20b0 18w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0030002001
6Duong Ngoc MaiBGI 21w1 19b0 17w0 16b1 9w0 18b0 7w1 23b0 30w3240152734
7Nguyen Tran Khanh ThiTTH 22b½ 24w0 27b0 21w0 -1 28w1 6b0 8w0 29w2,5280112523
8Pham Thi Ngoc DiemBGI 23w1 26b½ 30w1 1b0 4w0 11b0 27w0 7b1 18w3,520018,532,534
9Le Hai MyDAN 24b½ 12w½ 20b1 26w½ 6b1 4b1 1w0 3w½ 2b56023,53334
10Kieu NganHNO 25w1 30b½ 26w0 27w½ 22b1 23b1 19w1 1b0 14w570233344
11Bui Linh AnhDTH 26b0 23w0 21b½ 20w1 30b1 8w1 12b1 2w½ 3b59017,528,544
12Dao Nguyen Ngoc LamBRV 27w½ 9b½ 18w1 19b0 23w0 17b1 11w0 29b1 20b415017,530,534
13Tran Phuong LyLCI 28b1 2w½ 22b½ 24w1 1w0 25b1 4w½ 14b1 19w5,54024,533,544
14Ly Huynh Nhat AnhDTH 29w1 1b0 23b1 22w1 26b0 24w1 3b½ 13w0 10b4,5110233544
15Nguyen Tran Anh ThuBDH 30b0 25w0 28b+ 23b0 21w1 29b1 18w½ 16b½ 22w418014,521,534
16Le Bao TranBDH 1w0 29b1 25b0 6w0 28b1 22w0 30b1 15w½ 24b3,522013,52634
17Le Hoang KhanhBGI 2b0 28w1 6b1 25w0 24b0 12w0 -1 18b1 23w41701625,544
18Nguyen Hoang Minh VyHPD 3w0 5b+ 12b0 29w1 27b0 6w1 15b½ 17w0 8b3,52101627,533
19Nguyen Ha PhuongHDU 4b1 6w1 2b0 12w1 3b0 27w1 10b0 26w1 13b5502434,554
20Bui Dieu AnhHNO 5w1 3b0 9w0 11b0 29b0 -1 21w1 25b1 12w41901427,544
21Nguyen Thao AnhTTH 6b0 4w0 11w½ 7b1 15b0 30w½ 20b0 28w1 -0327010,52424
22Vo Nguyen Truc LinhTTH 7w½ 27b1 13w½ 14b0 10w0 16b1 25w1 4b½ 15b4,513019,53134
23Nguyen Minh ThuDTH 8b0 11b1 14w0 15w1 12b1 10w0 24b0 6w1 17b41601729,544
24Do Hoang ThuHPD 9w½ 7b1 4w½ 13b0 17w1 14b0 23w1 27b0 16w4140203234
25Phan Ngoc Anh DuongHPH 10b0 15b1 16w1 17b1 2w0 13w0 22b0 20w0 28b32301831,534
26Nguyen Thi Truc LamHPH 11w1 8w½ 10b1 9b½ 14w1 3w½ 2b0 19b0 4w4,510025,53634
27Do Kieu Trang ThuKGI 12b½ 22w0 7w1 10b½ 18w1 19b0 8b1 24w1 1w58019,52944
28Le Khanh Gia HanTKY 13w0 17b0 15w- -1 16w0 7b0 29w0 21b0 25w1290523,513
29Le Thi Yen NhiTKY 14b0 16w0 -1 18b0 20w1 15w0 28b1 12w0 7b32601224,533
30Tran Thanh TrucTNG 15w1 10w½ 8b0 4b0 11w0 21b½ 16w0 -1 6b3250142823

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black