Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U11
Last update 24.06.2025 13:19:00 / Page cached 25.06.2025 02:19:13 67min., Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | No tournament details |
Overview for team | BDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH |
Overview for groups | G09, G11 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 8, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
| Top five players, medal statistics |
Games | There are 84 games available for download |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Federation statistics
No. | FED | Federation | Count |
1 | BDH | BDH | 2 |
2 | BGI | BGI | 3 |
3 | BRV | BRV | 1 |
4 | DAN | DAN | 1 |
5 | DTH | DTH | 3 |
6 | HCM | HCM | 3 |
7 | HDU | HDU | 1 |
8 | HNO | HNO | 3 |
9 | HPD | HPD | 2 |
10 | HPH | HPH | 2 |
11 | KGI | KGI | 1 |
12 | LCI | LCI | 2 |
13 | TKY | TKY | 2 |
14 | TNG | TNG | 1 |
15 | TTH | TTH | 3 |
Total | | | 30 |
Title statisticsGame statistics
Round | White wins | Draws | Black wins | Forfeits | Total |
1 | 8 | 3 | 4 | 0 | 15 |
2 | 4 | 4 | 6 | 1 | 15 |
3 | 5 | 4 | 4 | 1 | 14 |
4 | 8 | 3 | 3 | 0 | 14 |
5 | 6 | 0 | 8 | 0 | 14 |
6 | 5 | 3 | 6 | 0 | 14 |
7 | 6 | 3 | 5 | 0 | 14 |
8 | 5 | 4 | 5 | 0 | 14 |
Total | 47 | 24 | 41 | 2 | 114 |
|
|
|
|