Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U11

Last update 25.06.2025 06:08:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG09, G11
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 98 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
11Duong Ngoc NgaG11HCM1672Tp Hồ Chí Minh8039,544,5754024
22Vo Mai PhuongG11HCM1598Tp Hồ Chí Minh703544,55440-4,4
313Tran Phuong LyG11LCI1408Lào Cai6,503144,554407,2
43Pham Nhu YG11LCI1553Lào Cai6033,5443440-2,4
514Ly Huynh Nhat AnhG11DTH0Đồng Tháp5,5028,544,555
64Tran Ngoc Minh KhueG11HCM1490Tp Hồ Chí Minh5,502638,54540-7,2
711Bui Linh AnhG11DTH1441Đồng Tháp5,502339454054
819Nguyen Ha PhuongG11HDU0Hải Dương502944,555
99Le Hai MyG11DAN1459Đà Nẵng5028,545354023,6
1010Kieu NganG11HNO1453Hà Nội502841,54440-8,8
1124Do Hoang ThuG11HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ502539,544
1227Do Kieu Trang ThuG11KGI0Kiên Giang5024,54044
1312Dao Nguyen Ngoc LamG11BRV1412Bà Rịa - Vũng Tàu5022,535,54540-15,6
1423Nguyen Minh ThuG11DTH0Đồng Tháp50223955
1515Nguyen Tran Anh ThuG11BDH0Bình Định5019,52944
1626Nguyen Thi Truc LamG11HPH0Hải Phòng4,503044,534
1722Vo Nguyen Truc LinhG09TTH0Thành Phố Huế4,502439,535
188Pham Thi Ngoc DiemG11BGI1465Bắc Giang4,502339,54440-28,8
1925Phan Ngoc Anh DuongG11HPH0Hải Phòng40223845
2017Le Hoang KhanhG11BGI0Bắc Giang40203644
216Duong Ngoc MaiG11BGI1478Bắc Giang401931,54440-1,6
2220Bui Dieu AnhG11HNO0Hà Nội401835,544
2321Nguyen Thao AnhG11TTH0Thành Phố Huế4014,531,534
2418Nguyen Hoang Minh VyG11HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ3,5019,53634
2516Le Bao TranG11BDH0Bình Định3,50173535
267Nguyen Tran Khanh ThiG11TTH1471Thành Phố Huế3,5014,531,53340-40
2730Tran Thanh TrucG11TNG0Thái Nguyên30173624
2829Le Thi Yen NhiG11TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình30153134
2928Le Khanh Gia HanG11TKY0Clb Thượng Kỳ Ninh Bình10630,513
305Nguyen Huynh Thien ThanhG11HNO1480Hà Nội00024,501400

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black