Nội dung Cờ tiêu chuẩn thi đấu ngày 20 - 25/6/2025

Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ tiêu chuẩn: Bảng nữ U10

Last update 25.06.2025 06:13:57, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionDanh sách tổng hợp
Cờ nhanh - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ nhanh - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ chớp - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ chớp - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ tiêu chuẩn - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
Cờ truyền thống - Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20
Cờ truyền thống - Bảng nữ: G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BDI, BDU, BGI, BLU, BRV, BTH, BTR, C88, CBA, CBT, CEC, CSG, CTH, CVT, CVV, DAN, DON, DTH, GDC, GDI, GGC, GLC, HCM, HDU, HNO, HOG, HPD, HPH, KGI, KHO, KTL, LAN, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NTD, PYE, QAC, QBI, QDO, QNI, TBI, TCD, THO, TKY, TNG, TNT, TNV, TTH, VCH, VNC, VPH
Overview for groupsG10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, medal statistics
GamesThere are 90 games available for download
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 9 Rounds

Rk.SNoNameGrFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 Krtg+/-
12Nguyen Thi Phuong AnhG10NAN1646Nghệ An7,5038,547,5744053,2
24Nguyen Thi Quynh HoaG10HNO1573Hà Nội713545644087,2
37Vu Thi Yen ChiG10HCM1507Tp Hồ Chí Minh703444754066,4
43Nguyen Ngoc Xuan SangG10CTH1641Cần Thơ6,5035,546,565407,2
58Nguyen Ngoc Nhu YG10HCM1465Tp Hồ Chí Minh602839,5644018,4
61AFMTran Hoang Bao AnG10CTH1659Cần Thơ5,50,534,549,55540-21,6
75Pham Truong My AnG10HCM1563Tp Hồ Chí Minh5,50,529,544,55440-6,8
812Tran Kim AnG10BRV1456Bà Rịa - Vũng Tàu5027,5414540-13,2
914Truong Nguyen Thien AnG10DAN1452Đà Nẵng502641,55440-58,8
1010Vu Do Cam TuG10HDU1461Hải Dương5025,537,54440-40,4
1124Nguyen Le MisaG10NAN0Nghệ An50243754
1225Ngo Ngoc AnhG10QNI0Quảng Ninh50223954
1315Hoang Hanh LinhG10NBI1408Ninh Bình502237,555407,6
1417Nguyen Vu Ngoc DuyenG10HCM0Tp Hồ Chí Minh4,50233945
159Dam Nguyen Trang AnhG10HPH1462Hải Phòng4,5022,5383540-5,2
1611Dinh Ngoc ChiG10NBI1459Ninh Bình4,5021,5354540-15,6
1713Duong Hoang Minh AnhG10HCM1456Tp Hồ Chí Minh4,502033,53440-27,6
1819Nguyen Uyen NhiG10HDU0Hải Dương40264544
1926Pham Huong GiangG10QNI0Quảng Ninh40203335
206Le Tran Bao NgocG10DON1533Đồng Nai4015284440-50,8
2127Dang Ngoc Mai TrangG10QNI0Quảng Ninh3,501936,524
2216Bao Kim NganG10DAN0Đà Nẵng3,5014,529,534
2318Do Thi Thanh ThaoG10HPH0Hải Phòng3,501431,534
2420Tran Bao NgocG10HNO0Hà Nội30153724
2523Cao Thi Thanh HanG10LCI0Lào Cai301532,534
2622Vuong Bao ChauG10LCI0Lào Cai2,5014,53224
2721Thieu Thi Bao NgocG10LCI0Lào Cai20829,524

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break5: Most black